![]() Juan Balanta 9 | |
![]() Soufiane Messeguem 33 | |
![]() Issoufi Maiga (Thay: Famana Quizera) 62 | |
![]() Marquinho (Thay: Daniel Labila) 62 | |
![]() Patrick Fernandes (Thay: Welthon) 68 | |
![]() Jonny Arriba (Thay: Luis Felipe Gomez Miranda) 68 | |
![]() Keffel Resende Alvim 72 | |
![]() Simao Pedro Soares Azevedo (Thay: Keffel Resende Alvim) 74 | |
![]() Benny (Thay: Juan Balanta) 77 | |
![]() Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues (Thay: Jorge Correa) 77 | |
![]() Stivan Petkov (Thay: Andre Clovis) 82 | |
![]() Samba Kone (Thay: Soufiane Messeguem) 90 |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Torreense
số liệu thống kê

Academico Viseu

Torreense
52 Kiểm soát bóng 48
8 Phạm lỗi 11
25 Ném biên 27
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Torreense
Thay người | |||
62’ | Famana Quizera Issoufi Maiga | 68’ | Luis Felipe Gomez Miranda Jonny Arriba |
62’ | Daniel Labila Marquinho | 68’ | Welthon Patrick Fernandes |
82’ | Andre Clovis Stivan Petkov | 74’ | Keffel Resende Alvim Simao Pedro Soares Azevedo |
90’ | Soufiane Messeguem Samba Kone | 77’ | Juan Balanta Benny |
77’ | Jorge Correa Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Bandarra Rodrigues | Jonny Arriba | ||
Samba Kone | Ricardo Fernandes | ||
Issoufi Maiga | Benny | ||
Marquinho | Patrick Fernandes | ||
Mouhamed Mbaye | Marvin Elimbi Gilbert | ||
Igor Milioransa | Sebastian Guzman | ||
Christophe Nduwarugira | Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues | ||
Stivan Petkov | Rodrigo Borges | ||
Silva | Simao Pedro Soares Azevedo |
Nhận định Academico Viseu vs Torreense
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 15 | 12 | 2 | 22 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 17 | 51 | T T T T H |
3 | ![]() | 29 | 12 | 12 | 5 | 15 | 48 | B H T H H |
4 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 10 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 5 | 44 | H B T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 6 | 44 | T H B T H |
7 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | H T T B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 2 | 43 | T B B B B |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 2 | 42 | B T B B T |
10 | ![]() | 29 | 10 | 11 | 8 | 5 | 41 | H T B T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -7 | 37 | H H T H T |
12 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | -1 | 35 | H H B T H |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -5 | 32 | B T B H H |
14 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -12 | 30 | B B T B B |
15 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -13 | 30 | H B B B B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H B T T H |
17 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -26 | 25 | B B B T H |
18 | ![]() | 29 | 5 | 9 | 15 | -18 | 24 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại