![]() Alan Marinelli 7 | |
![]() Yuri Nascimento de Araujo (Thay: Alan Marinelli) 60 | |
![]() Pedro Henryque Pereira dos Santos (Thay: Joao Afonso) 60 | |
![]() Nuno Cunha (Thay: Helder Tavares) 60 | |
![]() Marquinho (Thay: Nigel Thomas) 60 | |
![]() Pedro Henryque 63 | |
![]() Emmanuel Maviram (Thay: Moudja Sie Ouattara) 66 | |
![]() Sori Mane (Thay: Joao Reis Pinto) 70 | |
![]() Andre Clovis (Thay: Diogo Almeida) 70 | |
![]() Cihan Kahraman (Thay: Samba Kone) 74 | |
![]() Xavier (Thay: Costinha) 85 | |
![]() Valdemiro Pinto Domingos (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo) 85 | |
![]() Igor Milioransa 90+6' |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Tondela
số liệu thống kê

Academico Viseu

Tondela
42 Kiểm soát bóng 58
14 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Tondela
Academico Viseu: Bruno Brigido (1), Joao Reis Pinto (3), Andre Filipe Lopes Almeida (4), Igor Milioransa (66), Paulinho (77), Samba Kone (8), Nikolaos Michelis (2), Luis Silva (27), Alan Marinelli (34), Diogo Almeida (9), Nigel Thomas (24)
Tondela: Bernardo Caltabiano Parise Fontes (31), Ricardo Alves (34), Tiago Manso (48), Bebeto (2), Joao Afonso (5), Joao Talocha (18), Andre Filipe Castanheira Ceitil (6), Costinha (11), Helder Tavares (8), Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (17), Moudja Sie Ouattara (70)
Thay người | |||
60’ | Alan Marinelli Yuri Nascimento de Araujo | 60’ | Joao Afonso Pedro Henryque Pereira dos Santos |
60’ | Nigel Thomas Marquinho | 60’ | Helder Tavares Nuno Cunha |
70’ | Joao Reis Pinto Sori Mane | 66’ | Moudja Sie Ouattara Emmanuel Maviram |
70’ | Diogo Almeida Andre Clovis | 85’ | Costinha Xavier |
74’ | Samba Kone Cihan Kahraman | 85’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Miro |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuri Nascimento de Araujo | Gabriel Souza | ||
Soufiane Messeguem | Diego Tavares | ||
Sori Mane | Xavier | ||
Cihan Kahraman | Miro | ||
Miguel Bandarra Rodrigues | Pedro Henryque Pereira dos Santos | ||
Andre Clovis | Nuno Cunha | ||
Henrique Gomes | Rodrigo Ramos | ||
Domen Gril | Emmanuel Maviram | ||
Marquinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại