![]() Daniel Dos Anjos 9 | |
![]() Pedro Augusto 26 | |
![]() Jota 26 | |
![]() Igor Milioransa 30 | |
![]() (Pen) Daniel Dos Anjos 42 | |
![]() Jonathan Rubio (Thay: Icaro Do Carmo Silva) 46 | |
![]() Rafael Fonseca (Thay: Famana Quizera) 46 | |
![]() Babacar Niasse 52 | |
![]() Christophe Nduwarugira 55 | |
![]() Valdemar Antonio Almeida (Thay: Christophe Nduwarugira) 65 | |
![]() Matias Lacava (Thay: Arcanjo) 69 | |
![]() Daniel Nussbaumer (Thay: Roberto Massimo) 73 | |
![]() Andre Clovis 82 | |
![]() Ricardo Ramirez (Thay: Tiago Manuel Oliveira Mesquita) 83 | |
![]() Simao (Thay: Manu) 85 | |
![]() Ruben Fonseca (Thay: Rafael Barbosa) 89 | |
![]() Rafael Alexandre Vicente Alcobia (Thay: Jota) 89 | |
![]() Ricardo Alves 90+2' | |
![]() Gauthier Ott (Kiến tạo: Jonathan Rubio) 90+3' | |
![]() Arthur Chaves 90+7' |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Tondela
số liệu thống kê

Academico Viseu

Tondela
13 Phạm lỗi 14
35 Ném biên 17
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Tondela
Thay người | |||
46’ | Icaro Do Carmo Silva Jonathan Rubio | 69’ | Arcanjo Matias Lacava |
46’ | Famana Quizera Rafael Fonseca | 85’ | Manu Simao |
65’ | Christophe Nduwarugira Valdemar Antonio Almeida | 89’ | Jota Rafael Alexandre Vicente Alcobia |
73’ | Roberto Massimo Daniel Nussbaumer | 89’ | Rafael Barbosa Ruben Fonseca |
83’ | Tiago Manuel Oliveira Mesquita Ricardo Ezequiel Ramirez |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Baleia Janota | Philip Tear | ||
Jonathan Rubio | Rafael Alexandre Vicente Alcobia | ||
Daniel Nussbaumer | Ruben Fonseca | ||
Ricardo Ezequiel Ramirez | Cuba | ||
Kaua Oliveira | Matias Lacava | ||
Rafael Fonseca | Rodrigo Coelho Fernandes | ||
Silva | Rodrigo Fajardo | ||
Valdemar Antonio Almeida | Betel Muhungo | ||
Vitor Bruno Ramos Goncalves | Simao |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại