![]() Michel Barbosa de Lima 31 | |
![]() Andre Filipe Lopes Almeida 48 | |
![]() Arthur Chaves (Thay: Famana Quizera) 50 | |
![]() John Christian Kelechi (Kiến tạo: Jaime Alexandrino Gomes Pinto) 51 | |
![]() Andre Clovis (Kiến tạo: Gauthier Ott) 52 | |
![]() Anthony Charles Carter 57 | |
![]() Joao Paulo Queiroz de Moraes (Thay: Jaime Alexandrino Gomes Pinto) 64 | |
![]() Eduardo Ferreira Soares 66 | |
![]() Stivan Petkov (Thay: Sori Mane) 71 | |
![]() Samba Kone (Thay: Soufiane Messeguem) 71 | |
![]() Martim Augusto Ferreira (Thay: Miguel Bandarra Rodrigues) 81 | |
![]() Eduardo Ferreira Soares 82 | |
![]() Klebinho (Thay: Michel Barbosa de Lima) 84 | |
![]() Iago Fabricio Goncalves dos Reis (Thay: Anthony Charles Carter) 84 | |
![]() Andre Clovis (Kiến tạo: Arthur Chaves) 90+1' | |
![]() Nuno Namora 90+3' |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Oliveirense
số liệu thống kê

Academico Viseu

Oliveirense
46 Kiểm soát bóng 54
13 Phạm lỗi 9
29 Ném biên 20
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Oliveirense
Thay người | |||
50’ | Famana Quizera Arthur Chaves | 64’ | Jaime Alexandrino Gomes Pinto Joao Paulo Queiroz de Moraes |
71’ | Soufiane Messeguem Samba Kone | 84’ | Anthony Charles Carter Iago Fabricio Goncalves dos Reis |
71’ | Sori Mane Stivan Petkov | 84’ | Michel Barbosa de Lima Klebinho |
81’ | Miguel Bandarra Rodrigues Martim Augusto Ferreira |
Cầu thủ dự bị | |||
Mouhamed Mbaye | Nuno Macedo | ||
Arthur Chaves | Iago Fabricio Goncalves dos Reis | ||
Samba Kone | Joao Paulo Queiroz de Moraes | ||
Rodrigo Vale Pereira | Vasco Antonio Rocha Gadelho Tavares | ||
Jeppe Simonsen | Ze Leite | ||
Henrique Gomes | Mohammed Lamine | ||
Martim Augusto Ferreira | Kazu | ||
Stivan Petkov | Ze Pedro | ||
Silva | Klebinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 12 | 2 | 21 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 17 | 50 | T T T T T |
3 | ![]() | 28 | 12 | 11 | 5 | 15 | 47 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 6 | 44 | T H B T H |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 8 | 44 | B T T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T H T T B |
7 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 6 | 43 | H T H B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 4 | 43 | B T B B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 5 | 40 | H H T B T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 1 | 39 | B B T B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | T H H T H |
12 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -1 | 34 | H H H B T |
13 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | B B T B H |
14 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -10 | 28 | B H B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -26 | 24 | T B B B T |
18 | ![]() | 28 | 4 | 9 | 15 | -20 | 21 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại