![]() Carlos Daniel 9 | |
![]() Nils Mortimer 29 | |
![]() Igor Milioransa (Thay: Nils Mortimer) 46 | |
![]() Euller 51 | |
![]() Soufiane Messeguem (Thay: Cihan Kahraman) 58 | |
![]() Alan Marinelli (Thay: Yuri Nascimento de Araujo) 58 | |
![]() Alan Marinelli (Thay: Nikolaos Michelis) 58 | |
![]() Fabio China (Thay: Pedro Empis) 62 | |
![]() Daniel Nussbaumer (Thay: Diogo Almeida) 70 | |
![]() Mohamed Aidara (Thay: Joao Reis Pinto) 70 | |
![]() Joao Tavares Almeida (Thay: Fransergio) 74 | |
![]() Rodrigo 78 | |
![]() Francisco Franca (Thay: Euller) 82 | |
![]() Martim Tavares (Thay: Carlos Daniel) 82 | |
![]() Rodrigo Andrade (Thay: Vladan Danilovic) 83 |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Maritimo
số liệu thống kê

Academico Viseu

Maritimo
43 Kiểm soát bóng 57
23 Phạm lỗi 13
26 Ném biên 25
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
6 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Maritimo
Thay người | |||
46’ | Nils Mortimer Igor Milioransa | 62’ | Pedro Empis Fabio China |
58’ | Nikolaos Michelis Alan Marinelli | 74’ | Fransergio Joao Tavares Almeida |
58’ | Cihan Kahraman Soufiane Messeguem | 82’ | Carlos Daniel Martim Tavares |
70’ | Joao Reis Pinto Mohamed Aidara | 82’ | Euller Francisco Franca |
70’ | Diogo Almeida Daniel Nussbaumer | 83’ | Vladan Danilovic Rodrigo Andrade |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed Aidara | Francisco Tomas Aguiar Gomes | ||
Miguel Bandarra Rodrigues | Martim Tavares | ||
Alan Marinelli | Tomas Domingos | ||
Marquinho | Fabio China | ||
Soufiane Messeguem | Francisco Franca | ||
Igor Milioransa | Cristian Ponde | ||
Daniel Nussbaumer | Samuel Silva | ||
Famana Quizera | Joao Tavares Almeida | ||
Matheus Sampaio | Rodrigo Andrade |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 12 | 2 | 21 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 17 | 50 | T T T T T |
3 | ![]() | 28 | 12 | 11 | 5 | 15 | 47 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 6 | 44 | T H B T H |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 8 | 44 | B T T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T H T T B |
7 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 6 | 43 | H T H B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 4 | 43 | B T B B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 5 | 40 | H H T B T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 1 | 39 | B B T B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | T H H T H |
12 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -1 | 34 | H H H B T |
13 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | B B T B H |
14 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -10 | 28 | B H B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -26 | 24 | T B B B T |
18 | ![]() | 28 | 4 | 9 | 15 | -20 | 21 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại