Diogo Almeida 16 | |
Leandro Antunes 45 | |
Andre Clovis (Thay: Diogo Almeida) 62 | |
Sori Mane (Thay: Cihan Kahraman) 63 | |
Samba Kone (Thay: Soufiane Messeguem) 63 | |
Yuri Nascimento de Araujo (Thay: Famana Quizera) 71 | |
Tiago Ribeiro (Thay: Nile John) 73 | |
Alan Marinelli (Thay: Miguel Bandarra Rodrigues) 73 | |
Yuri 78 | |
Henrique Jocu (Thay: Bruno Silva) 81 | |
Amine Rehmi (Thay: Washington Santana da Silva) 81 | |
Olamide Shodipo (Thay: Diogo Miguel Guedes Almeida) 85 |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Feirense
số liệu thống kê
Academico Viseu
Feirense
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Feirense
Thay người | |||
62’ | Diogo Almeida Andre Clovis | 73’ | Nile John Tiago Ribeiro |
63’ | Soufiane Messeguem Samba Kone | 81’ | Bruno Silva Henrique Jocu |
63’ | Cihan Kahraman Sori Mane | 81’ | Washington Santana da Silva Amine Rehmi |
71’ | Famana Quizera Yuri Nascimento de Araujo | 85’ | Diogo Miguel Guedes Almeida Olamide Shodipo |
73’ | Miguel Bandarra Rodrigues Alan Marinelli |
Cầu thủ dự bị | |||
Federico Gomes Gerth | Isah Ali | ||
Yuri Nascimento de Araujo | Jordan Layn Saint Louis | ||
Joao Reis Pinto | Jose Macedo | ||
Samba Kone | Olamide Shodipo | ||
Sori Mane | Henrique Jocu | ||
Nils Mortimer | Joao Henrique Oliveira Castro | ||
Andre Clovis | Amine Rehmi | ||
Alan Marinelli | Tiago Ribeiro | ||
Henrique Gomes | Guarda Redes Goncalo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 19 | 11 | 6 | 2 | 9 | 39 | T T H T H |
2 | Benfica B | 18 | 10 | 4 | 4 | 8 | 34 | B T H T T |
3 | Tondela | 18 | 8 | 9 | 1 | 14 | 33 | T H B H H |
4 | Alverca | 19 | 8 | 7 | 4 | 7 | 31 | T B H T T |
5 | Torreense | 18 | 9 | 3 | 6 | 5 | 30 | T B T H H |
6 | Chaves | 19 | 8 | 6 | 5 | 4 | 30 | H B H T H |
7 | Academico Viseu | 19 | 8 | 5 | 6 | 4 | 29 | H B H B T |
8 | Uniao de Leiria | 18 | 7 | 4 | 7 | 6 | 25 | B T T H B |
9 | Feirense | 19 | 5 | 9 | 5 | 3 | 24 | H H T H B |
10 | Vizela | 19 | 6 | 6 | 7 | 1 | 24 | B T T H T |
11 | Leixoes | 19 | 6 | 6 | 7 | -2 | 24 | T B H B H |
12 | Portimonense | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | B H T T T |
13 | Felgueiras 1932 | 19 | 5 | 7 | 7 | 0 | 22 | B T T B B |
14 | Pacos de Ferreira | 19 | 6 | 4 | 9 | -7 | 22 | B T B T H |
15 | Maritimo | 19 | 5 | 6 | 8 | -6 | 21 | B B B H H |
16 | Mafra | 18 | 3 | 6 | 9 | -9 | 15 | T B H B B |
17 | FC Porto B | 18 | 2 | 7 | 9 | -12 | 13 | H B B B B |
18 | Oliveirense | 18 | 2 | 4 | 12 | -21 | 10 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại