Diogo Bras 2 | |
Andre Clovis (Kiến tạo: Vitor Bruno Ramos Goncalves) 7 | |
Oche Odoba Ochowechi (Kiến tạo: Diogo Bras) 35 | |
Lucas Silva (Thay: Claudio Moreira Silva) 46 | |
Daniel Labila (Thay: Javier Curras Caballero) 46 | |
Silva (Thay: Jovani Francisco Welch Lopez) 46 | |
Silva (Thay: Ricardo Ramirez) 46 | |
Joao Fernandes Oliveira (Thay: Diogo Bras) 56 | |
Rafael Fonseca 63 | |
Valdemar Antonio Almeida (Thay: Jovani Francisco Welch Lopez) 68 | |
Famana Quizera (Thay: Rodrigo Vale Pereira) 69 | |
Samuel Teles Pereira Nunes Silva (Thay: Anthony Msonter Shimaga) 76 | |
Joao Tavares Almeida (Thay: Oche Odoba Ochowechi) 76 | |
Joao Diogo Marques Paredes (Thay: Ze Vitor) 79 | |
Joao Tavares Almeida 80 | |
Icaro Do Carmo Silva 81 | |
Vitor Bruno Ramos Goncalves 83 | |
Gauthier Ott (Thay: Daniel Labila) 89 | |
Andre Clovis (Kiến tạo: Rafael Fonseca) 90+3' | |
Andre Clovis 90+4' |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Feirense
số liệu thống kê
Academico Viseu
Feirense
52 Kiểm soát bóng 48
17 Phạm lỗi 13
14 Ném biên 34
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 8
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Feirense
Thay người | |||
46’ | Gauthier Ott Daniel Labila | 46’ | Claudio Moreira Silva Lucas Silva |
46’ | Ricardo Ramirez Silva | 56’ | Diogo Bras Joao Fernandes Oliveira |
68’ | Jovani Francisco Welch Lopez Valdemar Antonio Almeida | 76’ | Anthony Msonter Shimaga Samuel Teles Pereira Nunes Silva |
69’ | Rodrigo Vale Pereira Famana Quizera | 76’ | Oche Odoba Ochowechi Joao Tavares Almeida |
89’ | Daniel Labila Gauthier Ott | 79’ | Ze Vitor Joao Diogo Marques Paredes |
Cầu thủ dự bị | |||
Valdemar Antonio Almeida | Ronaldo Camara | ||
Kaua Oliveira | Joao Diogo Marques Paredes | ||
Daniel Labila | Joao Fernandes Oliveira | ||
Mouhamed Mbaye | Samuel Teles Pereira Nunes Silva | ||
Tiago Manuel Oliveira Mesquita | Lucas Silva | ||
Gauthier Ott | Joao Tavares Almeida | ||
Famana Quizera | Rogerio Santos | ||
Jonathan Rubio | |||
Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 19 | 10 | 7 | 2 | 8 | 37 | T H T H H |
2 | Tondela | 19 | 8 | 10 | 1 | 14 | 34 | H B H H H |
3 | Benfica B | 18 | 10 | 4 | 4 | 8 | 34 | B T H T T |
4 | Alverca | 19 | 8 | 7 | 4 | 7 | 31 | T B H T T |
5 | Torreense | 18 | 9 | 3 | 6 | 5 | 30 | T B T H H |
6 | Chaves | 19 | 8 | 6 | 5 | 4 | 30 | H B H T H |
7 | Academico Viseu | 19 | 8 | 5 | 6 | 4 | 29 | H B H B T |
8 | Uniao de Leiria | 19 | 8 | 4 | 7 | 7 | 28 | T T H B T |
9 | Vizela | 19 | 6 | 7 | 6 | 2 | 25 | T T H T H |
10 | Feirense | 19 | 5 | 9 | 5 | 3 | 24 | H H T H B |
11 | Leixoes | 19 | 6 | 6 | 7 | -2 | 24 | T B H B H |
12 | Portimonense | 19 | 6 | 5 | 8 | -5 | 23 | H T T T B |
13 | Felgueiras 1932 | 19 | 5 | 7 | 7 | 0 | 22 | B T T B B |
14 | Pacos de Ferreira | 19 | 6 | 4 | 9 | -7 | 22 | B T B T H |
15 | Maritimo | 19 | 5 | 6 | 8 | -6 | 21 | B B B H H |
16 | Mafra | 19 | 3 | 7 | 9 | -9 | 16 | B H B B H |
17 | FC Porto B | 19 | 2 | 8 | 9 | -12 | 14 | B B B B H |
18 | Oliveirense | 19 | 2 | 5 | 12 | -21 | 11 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại