![]() Yuri 20 | |
![]() Marquinho 25 | |
![]() Cihan Kahraman (Thay: Yuri Nascimento de Araujo) 60 | |
![]() Wellington Nascimento Carvalho (Thay: Ruben Pina) 63 | |
![]() Ktatau (Thay: Pedro Tiba) 64 | |
![]() Paulinho (Thay: Miguel Bandarra Rodrigues) 66 | |
![]() Daniel Nussbaumer (Thay: Andre Clovis) 66 | |
![]() Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez (Thay: David Kusso) 72 | |
![]() Pedro Pinho (Thay: Roan Wilson) 72 | |
![]() Jo Batista (Thay: Bernardo Sousa) 80 | |
![]() Samba Kone (Thay: Marquinho) 82 | |
![]() Wellington 89 |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Chaves
số liệu thống kê

Academico Viseu

Chaves
46 Kiểm soát bóng 54
6 Phạm lỗi 3
14 Ném biên 16
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Chaves
Thay người | |||
60’ | Yuri Nascimento de Araujo Cihan Kahraman | 63’ | Ruben Pina Wellington Nascimento Carvalho |
66’ | Andre Clovis Daniel Nussbaumer | 64’ | Pedro Tiba Ktatau |
66’ | Miguel Bandarra Rodrigues Paulinho | 72’ | David Kusso Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez |
82’ | Marquinho Samba Kone | 72’ | Roan Wilson Pedro Pinho |
80’ | Bernardo Sousa Jo Batista |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Reis Pinto | Tiago Melo Almeida | ||
Samba Kone | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez | ||
Famana Quizera | Pedro Pinho | ||
Cihan Kahraman | Ktatau | ||
Mohamed Aidara | Wellington Nascimento Carvalho | ||
Daniel Nussbaumer | Rodrigo Moura | ||
Matheus Henrique Santos Sampaio | Helder Morim | ||
Paulinho | Jo Batista | ||
Nils Mortimer | Brice Eboudje |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 12 | 2 | 21 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 17 | 50 | T T T T T |
3 | ![]() | 28 | 12 | 11 | 5 | 15 | 47 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 6 | 44 | T H B T H |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 8 | 44 | B T T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T H T T B |
7 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 6 | 43 | H T H B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 4 | 43 | B T B B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 5 | 40 | H H T B T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 1 | 39 | B B T B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | T H H T H |
12 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -1 | 34 | H H H B T |
13 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | B B T B H |
14 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -10 | 28 | B H B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -26 | 24 | T B B B T |
18 | ![]() | 28 | 4 | 9 | 15 | -20 | 21 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại