![]() Nikolaos Michelis 10 | |
![]() Brenner 19 | |
![]() Andre Almeida 26 | |
![]() Diogo Almeida 42 | |
![]() Henrique Gomes 43 | |
![]() Fernando Varela (Thay: Alysson) 46 | |
![]() Marquinho (Thay: Famana Quizera) 53 | |
![]() Wilson Eduardo (Thay: Nkanyiso Shinga) 56 | |
![]() Andre Watshini Bukia (Thay: Brenner Santos) 56 | |
![]() Sori Mane (Thay: Yuri Nascimento de Araujo) 63 | |
![]() Alan Marinelli (Thay: Joao Reis Pinto) 63 | |
![]() Ageu 67 | |
![]() Cihan Kahraman (Thay: Luis Silva) 75 | |
![]() Soufiane Messeguem (Thay: Samba Kone) 75 | |
![]() Thauan Lara (Thay: Diogo Jorge Sousa Martins) 87 |
Thống kê trận đấu Academico Viseu vs Alverca
số liệu thống kê

Academico Viseu

Alverca
45 Kiểm soát bóng 55
5 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academico Viseu vs Alverca
Academico Viseu: Bruno Brigido (1), Joao Reis Pinto (3), Andre Filipe Lopes Almeida (4), Igor Milioransa (66), Paulinho (77), Nikolaos Michelis (2), Samba Kone (8), Luis Silva (27), Diogo Almeida (9), Famana Quizera (10), Yuri Nascimento de Araujo (7)
Alverca: Joao Victor (98), Nkanyiso Shinga (74), Alysson (3), Paulo Eduardo (13), Miguel Pires (16), Pedro Bicalho (35), Eduardo Ageu Almeida Santos (40), Andrezinho (10), Diogo Jorge Sousa Martins (88), Brenner Santos (7), Anthony Charles Carter (9)
Thay người | |||
53’ | Famana Quizera Marquinho | 46’ | Alysson Fernando Varela |
63’ | Yuri Nascimento de Araujo Sori Mane | 56’ | Nkanyiso Shinga Wilson Eduardo |
63’ | Joao Reis Pinto Alan Marinelli | 56’ | Brenner Santos André Bukia |
75’ | Samba Kone Soufiane Messeguem | 87’ | Diogo Jorge Sousa Martins Thauan Lara |
75’ | Luis Silva Cihan Kahraman |
Cầu thủ dự bị | |||
Soufiane Messeguem | Cristian | ||
Sori Mane | Iago Mendonca | ||
Cihan Kahraman | Fernando Varela | ||
Nigel Thomas | Reinaldo | ||
Andre Clovis | Wilson Eduardo | ||
Alan Marinelli | André Bukia | ||
Henrique Gomes | David Bruno | ||
Domen Gril | Ricardo Dias | ||
Marquinho | Thauan Lara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Alverca
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại