![]() (VAR check) 8 | |
![]() Facundo Moreira 16 | |
![]() Walter Tandazo 46+1' | |
![]() Kenji Cabrera (Thay: Tomas Martinez) 65 | |
![]() Hebert Alexander Vergara Larrosa (Thay: Renato Espinoza) 76 | |
![]() Beto Da Silva (Thay: Alexis Arias) 79 | |
![]() Horacio Orzan 81 | |
![]() Brian Calabrese 81 | |
![]() Beto Da Silva 82 | |
![]() Italo Regalado (Thay: Brian Calabrese) 83 | |
![]() Kenji Cabrera (Kiến tạo: Cristian Bordacahar) 85 | |
![]() Matias Lazo (Thay: Pablo Lavandeira) 88 |
Thống kê trận đấu Academia Cantolao vs FBC Melgar
số liệu thống kê

Academia Cantolao

FBC Melgar
42 Kiểm soát bóng 58
11 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 24
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Academia Cantolao vs FBC Melgar
Thay người | |||
76’ | Renato Espinoza Hebert Alexander Vergara Larrosa | 65’ | Tomas Martinez Kenji Giovanni Cabrera Nakamura |
83’ | Brian Calabrese Italo Estuard Regalado Algendones | 79’ | Alexis Arias Beto Da Silva |
88’ | Pablo Lavandeira Matias Fernando Lazo Zapata |
Cầu thủ dự bị | |||
Italo Estuard Regalado Algendones | Ricardo Daniel Farro Caballero | ||
Stefano Velasco | Carlos Abraham Aguinaga Romero | ||
J. Jara | Juan Ayqque | ||
Sebastian Lojas | Bruno Fabricio Portugal Paredes | ||
Jeamson Jimenez | Kenji Giovanni Cabrera Nakamura | ||
Jose Luis Lozada Gamarra | Sebastian Jose Cavero Nakahoro | ||
Josimar Hugo Vargas Garcia | Beto Da Silva | ||
Hebert Alexander Vergara Larrosa | Matias Fernando Lazo Zapata | ||
Rodrigo Cangahuala | Alec Hugo Deneumostier Ortmann |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Academia Cantolao
VĐQG Peru
Thành tích gần đây FBC Melgar
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại