Thứ Sáu, 27/12/2024 Mới nhất
  • (VAR check)3
  • Manolo Portanova (Kiến tạo: Antonio Vergara)12
  • Antonio Vergara24
  • Cedric Gondo28
  • Mario Sampirisi45+1'
  • Manuel Marras61
  • Manuel Marras (Thay: Manolo Portanova)61
  • Stefano Pettinari (Thay: Cedric Gondo)61
  • Orji Okwonkwo (Thay: Antonio Vergara)77
  • Andrea Meroni84
  • Orji Okwonkwo88
  • Lorenzo Ignacchiti90+3'
  • Davide Buglio22
  • Andrea Adorante42
  • Kevin Piscopo (Thay: Marco Varnier)46
  • Enrico Piovanello (Thay: Christian Pierobon)46
  • Marco Bellich48
  • Tommaso Di Marco (Thay: Davide Buglio)60
  • Marco Meli (Thay: Giuseppe Leone)79
  • Andrea Adorante (Kiến tạo: Kevin Piscopo)82
  • Kevin Piscopo83

Thống kê trận đấu AC Reggiana vs Juve Stabia

số liệu thống kê
AC Reggiana
AC Reggiana
Juve Stabia
Juve Stabia
36 Kiểm soát bóng 64
19 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AC Reggiana vs Juve Stabia

Tất cả (93)
90+5'

Bóng ra khỏi sân và Stabia thực hiện cú phát bóng lên.

90+5'

Ném biên Reggiana.

90+5'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

90+4'

Stabia đẩy bóng lên phía trước và Demba Thiam đánh đầu vào bóng. Nỗ lực này bị hàng phòng ngự Reggiana cảnh giác phá ra.

90+4'

Phạt góc được trao cho Stabia.

90+3' Lorenzo Ignacchiti (Reggiana) đã nhận thẻ vàng từ Paride Tremolada.

Lorenzo Ignacchiti (Reggiana) đã nhận thẻ vàng từ Paride Tremolada.

90+3'

Stabia được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+2'

Đá phạt cho Stabia ở phần sân nhà.

90+2'

Bóng an toàn khi Stabia được hưởng quả ném biên ở phần sân của đội mình.

90+1'

Ném biên cho Stabia ở phần sân nhà.

90+1'

Ném biên cho Stabia gần khu vực cấm địa.

90'

Paride Tremolada ra hiệu cho Stabia hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90'

Reggiana được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

89'

Ném biên Stabia.

89'

Reggiana được hưởng quả phạt góc do Paride Tremolada thực hiện.

89' Orji Okwonkwo (Reggiana) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Orji Okwonkwo (Reggiana) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

88' Orji Okwonkwo (Reggiana) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Orji Okwonkwo (Reggiana) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

87'

Đá phạt của Reggiana.

86'

Reggiana được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

85' Andrea Meroni của đội Reggiana đã bị Paride Tremolada phạt thẻ vàng và phải nhận thẻ vàng đầu tiên.

Andrea Meroni của đội Reggiana đã bị Paride Tremolada phạt thẻ vàng và phải nhận thẻ vàng đầu tiên.

84' Andrea Meroni của đội Reggiana đã bị Paride Tremolada phạt thẻ vàng và phải nhận thẻ vàng đầu tiên.

Andrea Meroni của đội Reggiana đã bị Paride Tremolada phạt thẻ vàng và phải nhận thẻ vàng đầu tiên.

Đội hình xuất phát AC Reggiana vs Juve Stabia

AC Reggiana (4-3-3): Francesco Bardi (22), Mario Sampirisi (31), Andrea Meroni (13), Lorenzo Lucchesi (44), Lorenzo Libutti (17), Alessandro Sersanti (5), Tobias Reinhart (16), Lorenzo Ignacchiti (25), Antonio Vergara (30), Cedric Gondo (11), Manolo Portanova (90)

Juve Stabia (3-4-1-2): Demba Thiam (20), Marco Ruggero (4), Marco Varnier (24), Marco Bellich (6), Niccolo Fortini (29), Yuri Rocchetti (3), Davide Buglio (8), Giuseppe Leone (55), Christian Pierobon (10), Leonardo Candellone (27), Andrea Adorante (9)

AC Reggiana
AC Reggiana
4-3-3
22
Francesco Bardi
31
Mario Sampirisi
13
Andrea Meroni
44
Lorenzo Lucchesi
17
Lorenzo Libutti
5
Alessandro Sersanti
16
Tobias Reinhart
25
Lorenzo Ignacchiti
30
Antonio Vergara
11
Cedric Gondo
90
Manolo Portanova
9
Andrea Adorante
27
Leonardo Candellone
10
Christian Pierobon
55
Giuseppe Leone
8
Davide Buglio
3
Yuri Rocchetti
29
Niccolo Fortini
6
Marco Bellich
24
Marco Varnier
4
Marco Ruggero
20
Demba Thiam
DIEMSOVI.COM
Juve Stabia
3-4-1-2
Thay người
61’
Cedric Gondo
Stefano Pettinari
46’
Marco Varnier
Kevin Piscopo
61’
Manolo Portanova
Manuel Marras
46’
Christian Pierobon
Enrico Piovanello
77’
Antonio Vergara
Orji Okwonkwo
60’
Davide Buglio
Tommaso Di Marco
79’
Giuseppe Leone
Marco Meli
Cầu thủ dự bị
Alex Sposito
Kristijan Matosevic
Giacomo Cavallini
Alessandro Signorini
Alessandro Fontanarosa
Tommaso Di Marco
Riccardo Fiamozzi
Marco Meli
Stefano Pettinari
Kevin Piscopo
Leo Stulac
Matteo Baldi
Luca Vido
Alberto Gerbo
Orji Okwonkwo
Enrico Piovanello
Yannis Nahounou
Romano Mussolini
Manuel Marras
Federico Zuccon
Matteo Maggio
Francesco Balzano
Oliver Urso

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie B

Thành tích gần đây AC Reggiana

Serie B
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Juve Stabia

Serie B
07/12 - 2024
10/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng Serie B

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SassuoloSassuolo1913422343T T T T B
2PisaPisa1912431740H T T B T
3SpeziaSpezia1910811838B T H T H
4CremoneseCremonese19856529T B H H T
5Juve StabiaJuve Stabia19775-128H T T T B
6Cesena FCCesena FC19748125B B T B B
7CatanzaroCatanzaro194123324H T T B H
8BariBari19595224H T B B B
9PalermoPalermo19667224T B B B T
10ModenaModena19595124H H T T H
11CarrareseCarrarese19667-424B T H T H
12MantovaMantova19586-223H B H T H
13BresciaBrescia19577-322H B H H H
14AC ReggianaAC Reggiana19568-421B T B B T
15SampdoriaSampdoria19487-620H B H H H
16CittadellaCittadella19559-1620H B H T T
17FrosinoneFrosinone19478-1019T T B B T
18SalernitanaSalernitana19469-918T H B H B
19CosenzaCosenza19496-317H B B B H
20SudtirolSudtirol195212-1417B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X