Bóng ra khỏi sân và Cosenza được hưởng quả phát bóng lên.
![]() Alessandro Fontanarosa 9 | |
![]() Christian Kouan 12 | |
![]() Aldo Florenzi 31 | |
![]() Manuel Ricciardi (Kiến tạo: Luca Strizzolo) 39 | |
![]() Alessandro Caporale 43 | |
![]() Stefano Pettinari (Thay: Luca Vido) 46 | |
![]() Christos Kourfalidis (Thay: Christian Kouan) 46 | |
![]() Luca Strizzolo 54 | |
![]() Massimo Zilli 55 | |
![]() Michael Venturi 56 | |
![]() Michael Venturi (Thay: Alessandro Caporale) 56 | |
![]() Massimo Zilli (Thay: Luca Strizzolo) 56 | |
![]() Andrea Meroni 59 | |
![]() Manuel Marras 63 | |
![]() Manuel Ricciardi 65 | |
![]() Baldovino Cimino (Thay: Manuel Ricciardi) 65 | |
![]() Natan Girma (Thay: Manuel Marras) 68 | |
![]() Baldovino Cimino (Thay: Manuel Ricciardi) 69 | |
![]() Matteo Maggio (Thay: Alessandro Fontanarosa) 77 | |
![]() Tobias Reinhart 79 | |
![]() Alessandro Sersanti 79 | |
![]() Luca Cigarini (Thay: Tobias Reinhart) 82 | |
![]() Riccardo Fiamozzi (Thay: Lorenzo Libutti) 82 | |
![]() Simone Mazzocchi (Thay: Aldo Florenzi) 88 | |
![]() Christos Kourfalidis 90+2' |
Thống kê trận đấu AC Reggiana vs Cosenza


Diễn biến AC Reggiana vs Cosenza
Reggiana đang tấn công nhưng cú sút của Andrea Meroni lại đi chệch khung thành.
Cosenza được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Cosenza.
Marco Monaldi ra hiệu cho Cosenza hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Christos Kourfalidis (Cosenza) đã nhận thẻ vàng từ Marco Monaldi.

Christos Kourfalidis (Cosenza) đã nhận thẻ vàng từ Marco Monaldi.
Reggiana được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Cosenza bên phần sân của Reggiana.
Ném biên dành cho Reggiana trên Mapei Stadium - Citta del Tricolore.
Ở Reggio Emilia, Reggiana nhanh chóng tấn công nhưng bị phạt việt vị.
Massimiliano Alvini thực hiện sự thay người thứ năm của đội tại Mapei Stadium - Citta del Tricolore với Simone Mazzocchi thay cho Aldo Florenzi.
Reggiana vượt qua Natan Girma, nhưng cú sút của anh đã bị cản phá.
Ném biên ở vị trí cao trên sân cho Reggiana ở Reggio Emilia.
Reggiana được Marco Monaldi hưởng quả phạt góc.
Phạt góc được trao cho Reggiana.
William Viali (Reggiana) thực hiện quyền thay người thứ năm, với Luca Cigarini vào thay Tobias Reinhart.
Đội chủ nhà đã thay Lorenzo Libutti bằng Riccardo Fiamozzi. Đây là lần thay người thứ tư của William Viali trong ngày hôm nay.
Marco Monaldi ra hiệu cho Cosenza hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Alessandro Sersanti (Reggiana) nhận thẻ vàng
Marco Monaldi ra hiệu cho Cosenza đá phạt trực tiếp.
Đội hình xuất phát AC Reggiana vs Cosenza
AC Reggiana (4-3-2-1): Francesco Bardi (22), Lorenzo Libutti (17), Andrea Meroni (13), Lorenzo Lucchesi (44), Alessandro Fontanarosa (24), Manuel Marras (7), Tobias Reinhart (16), Alessandro Sersanti (5), Antonio Vergara (30), Manolo Portanova (90), Luca Vido (10)
Cosenza (3-4-3): Alessandro Micai (1), Pietro Martino (4), Christian Dalle Mura (15), Alessandro Caporale (17), Aldo Florenzi (34), Christian Kouan (28), Charlys (6), Giacomo Ricci (31), Manuel Ricciardi (16), Luca Strizzolo (32), Andrea Rizzo Pinna (20)


Thay người | |||
46’ | Luca Vido Stefano Pettinari | 46’ | Christian Kouan Christos Kourfalidis |
68’ | Manuel Marras Natan Girma | 56’ | Alessandro Caporale Michael Venturi |
77’ | Alessandro Fontanarosa Matteo Maggio | 56’ | Luca Strizzolo Massimo Zilli |
82’ | Tobias Reinhart Luca Cigarini | 65’ | Manuel Ricciardi Baldovino Cimino |
82’ | Lorenzo Libutti Riccardo Fiamozzi | 88’ | Aldo Florenzi Simone Mazzocchi |
Cầu thủ dự bị | |||
Edoardo Motta | Thomas Vettorel | ||
Luca Cigarini | Gabriele Baldi | ||
Lorenzo Ignacchiti | Michael Venturi | ||
Leo Stulac | Christos Kourfalidis | ||
Riccardo Fiamozzi | Massimo Zilli | ||
Mario Sampirisi | Tommaso Fumagalli | ||
Stefano Pettinari | Baldovino Cimino | ||
Elvis Kabashi | Simone Mazzocchi | ||
Yannis Nahounou | Gianmarco Begheldo | ||
Oliver Urso | Riccardo Ciervo | ||
Matteo Maggio | Mohamed Sankoh | ||
Natan Girma | Tommaso D'Orazio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AC Reggiana
Thành tích gần đây Cosenza
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại