Số lượng khán giả hôm nay là 54749.
![]() Santiago Gimenez (Kiến tạo: Malick Thiaw) 1 | |
![]() Jakub Moder 22 | |
![]() Theo Hernandez 44 | |
![]() Theo Hernandez 51 | |
![]() Davide Bartesaghi (Thay: Christian Pulisic) 63 | |
![]() Julian Carranza (Thay: Zepiqueno Redmond) 64 | |
![]() Youssouf Fofana (Thay: Santiago Gimenez) 71 | |
![]() Julian Carranza (Kiến tạo: Hugo Bueno) 73 | |
![]() Calvin Stengs (Thay: Hugo Bueno) 75 | |
![]() Joao Felix 76 | |
![]() Samuel Chukwueze (Thay: Yunus Musah) 83 | |
![]() Tammy Abraham (Thay: Tijjani Reijnders) 83 | |
![]() Jeyland Mitchell (Thay: Anis Hadj Moussa) 88 | |
![]() Jeyland Mitchell 90+3' | |
![]() Rafael Leao 90+7' | |
![]() Givairo Read 90+7' |
Thống kê trận đấu AC Milan vs Feyenoord


Diễn biến AC Milan vs Feyenoord

Anh ấy bị đuổi rồi! Trọng tài đã rút thẻ đỏ cho Givairo vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Rafael Leao vì hành vi phi thể thao.
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thống kê kiểm soát bóng: AC Milan: 56%, Feyenoord: 44%.
Joao Felix thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội nhà
Igor Paixao từ Feyenoord thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Davide Bartesaghi giải tỏa áp lực với một pha phá bóng
Feyenoord thực hiện một pha ném biên ở phần sân đối phương.
Malick Thiaw giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Feyenoord thực hiện một pha ném biên ở phần sân nhà.
Mike Maignan giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Julian Carranza từ Feyenoord cắt bóng thành công hướng tới vòng cấm.
Một cầu thủ từ AC Milan thực hiện một pha ném biên dài vào vòng cấm của đối phương.
Jeyland Mitchell thành công chặn cú sút.
Một cú sút của Malick Thiaw bị chặn lại.
Jeyland Mitchell giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Pha tạt bóng của Joao Felix từ AC Milan thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Jeyland Mitchell không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.
Cản trở khi Jeyland Mitchell chặn đường chạy của Strahinja Pavlovic. Một quả đá phạt được trao cho đội đối phương.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Jeyland Mitchell không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn đợt phản công và nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát AC Milan vs Feyenoord
AC Milan (4-2-3-1): Mike Maignan (16), Kyle Walker (32), Malick Thiaw (28), Strahinja Pavlović (31), Theo Hernández (19), Yunus Musah (80), Tijani Reijnders (14), Christian Pulisic (11), João Félix (79), Rafael Leão (10), Santiago Giménez (7)
Feyenoord (4-3-3): Timon Wellenreuther (22), Givairo Read (26), Thomas Beelen (3), Dávid Hancko (33), Gijs Smal (5), Antoni Milambo (27), Jakub Moder (7), Hugo Bueno (16), Anis Hadj Moussa (23), Zépiqueno Redmond (49), Igor Paixão (14)


Thay người | |||
71’ | Santiago Gimenez Youssouf Fofana | 64’ | Zepiqueno Redmond Julian Carranza |
83’ | Yunus Musah Samuel Chukwueze | 75’ | Hugo Bueno Calvin Stengs |
83’ | Tijjani Reijnders Tammy Abraham | 88’ | Anis Hadj Moussa Jeyland Mitchell |
Cầu thủ dự bị | |||
Youssouf Fofana | Plamen Plamenov Andreev | ||
Marco Sportiello | Ismail Ka | ||
Lorenzo Torriani | Jeyland Mitchell | ||
Fikayo Tomori | Djomar Giersthove | ||
Davide Bartesaghi | Calvin Stengs | ||
Matteo Gabbia | Shiloh 't Zand | ||
Filippo Terracciano | Tobias Van Den Elshout | ||
Samuel Chukwueze | Luka Ivanušec | ||
Francesco Camarda | Julian Carranza | ||
Tammy Abraham | Ibrahim Osman | ||
Aymen Sliti |
Tình hình lực lượng | |||
Alessandro Florenzi Chấn thương đầu gối | Justin Bijlow Va chạm | ||
Emerson Royal Chấn thương cơ | Jordan Lotomba Không xác định | ||
Ruben Loftus-Cheek Va chạm | Gernot Trauner Va chạm | ||
Bart Nieuwkoop Va chạm | |||
Ramiz Zerrouki Va chạm | |||
Chris-Kévin Nadje Chấn thương bàn chân | |||
Hwang In-beom Va chạm | |||
Quinten Timber Chấn thương đầu gối |
Nhận định AC Milan vs Feyenoord
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AC Milan
Thành tích gần đây Feyenoord
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại