Có rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi được bàn thắng quyết định
- Tijjani Reijnders (Kiến tạo: Youssouf Fofana)16
- Paulo Fonseca40
- Theo Hernandez43
- Paulo Fonseca43
- Alvaro Morata44
- Ismael Bennacer (Thay: Filippo Terracciano)46
- Tammy Abraham (Thay: Samuel Chukwueze)62
- Tijjani Reijnders82
- Francesco Camarda (Thay: Alvaro Morata)86
- Matteo Gabbia90+4'
- Kouadio Kone4
- Mats Hummels13
- Paulo Dybala (Kiến tạo: Artem Dovbyk)23
- Zeki Celik (Thay: Mats Hummels)46
- Mehmet Zeki Celik (Thay: Mats Hummels)46
- Lorenzo Pellegrini (Thay: Kouadio Kone)46
- Leandro Paredes67
- Mehmet Zeki Celik71
- Stephan El Shaarawy (Thay: Alexis Saelemaekers)79
- Eldor Shomurodov (Thay: Artem Dovbyk)86
Thống kê trận đấu AC Milan vs AS Roma
Diễn biến AC Milan vs AS Roma
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: AC Milan: 45%, Roma: 55%.
Sau một lỗi chiến thuật, Matteo Gabbia không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và phải nhận thẻ vàng.
Cản trở khi Matteo Gabbia chặn đường chạy của Eldor Shomurodov. Một quả đá phạt được trao.
Roma bắt đầu phản công.
Eldor Shomurodov thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
AC Milan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
AC Milan đang kiểm soát bóng.
Evan N'Dicka của Roma chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Angelino từ Roma đã đi quá xa khi kéo Emerson Royal xuống
AC Milan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Roma thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho AC Milan.
Paulo Dybala không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.
Người Roma đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Angelino thực hiện pha vào bóng và giành được quyền sở hữu bóng cho đội của mình
AC Milan đang kiểm soát bóng.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: AC Milan: 45%, Roma: 55%.
Quả phát bóng lên cho AC Milan.
Đội hình xuất phát AC Milan vs AS Roma
AC Milan (4-2-3-1): Mike Maignan (16), Emerson (22), Matteo Gabbia (46), Malick Thiaw (28), Theo Hernández (19), Filippo Terracciano (42), Youssouf Fofana (29), Samuel Chukwueze (21), Tijani Reijnders (14), Alejandro Jimenez (20), Álvaro Morata (7)
AS Roma (3-4-2-1): Mile Svilar (99), Gianluca Mancini (23), Mats Hummels (15), Evan Ndicka (5), Alexis Saelemaekers (56), Manu Koné (17), Leandro Paredes (16), Angeliño (3), Paulo Dybala (21), Niccolò Pisilli (61), Artem Dovbyk (11)
Thay người | |||
46’ | Filippo Terracciano Ismaël Bennacer | 46’ | Mats Hummels Zeki Çelik |
62’ | Samuel Chukwueze Tammy Abraham | 46’ | Kouadio Kone Lorenzo Pellegrini |
86’ | Alvaro Morata Francesco Camarda | 79’ | Alexis Saelemaekers Stephan El Shaarawy |
86’ | Artem Dovbyk Eldor Shomurodov |
Cầu thủ dự bị | |||
Ismaël Bennacer | Renato Marin | ||
Marco Sportiello | Saud Abdulhamid | ||
Lorenzo Torriani | Zeki Çelik | ||
Davide Calabria | Mario Hermoso | ||
Fikayo Tomori | Buba Sangaré | ||
Strahinja Pavlović | Lorenzo Pellegrini | ||
Davide Bartesaghi | Samuel Dahl | ||
Kevin Zeroli | Enzo Le Fée | ||
Mattia Liberali | Tommaso Baldanzi | ||
Francesco Camarda | Nicola Zalewski | ||
Tammy Abraham | Eldor Shomurodov | ||
Matías Soulé | |||
Stephan El Shaarawy |
Tình hình lực lượng | |||
Alessandro Florenzi Chấn thương đầu gối | Bryan Cristante Chấn thương mắt cá | ||
Yunus Musah Chấn thương cơ | |||
Ruben Loftus-Cheek Chấn thương đùi | |||
Rafael Leão Chấn thương đùi | |||
Noah Okafor Chấn thương bắp chân | |||
Christian Pulisic Chấn thương bắp chân | |||
Luka Jović Chấn thương háng |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định AC Milan vs AS Roma
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AC Milan
Thành tích gần đây AS Roma
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 18 | 13 | 2 | 3 | 23 | 41 | T T T T H |
2 | Napoli | 18 | 13 | 2 | 3 | 15 | 41 | T B T T T |
3 | Inter | 17 | 12 | 4 | 1 | 30 | 40 | T T T T T |
4 | Lazio | 18 | 11 | 2 | 5 | 8 | 35 | B T B T H |
5 | Fiorentina | 17 | 9 | 5 | 3 | 16 | 32 | T T B B H |
6 | Juventus | 18 | 7 | 11 | 0 | 15 | 32 | H H H T H |
7 | Bologna | 17 | 7 | 7 | 3 | 4 | 28 | T H T T B |
8 | AC Milan | 17 | 7 | 6 | 4 | 9 | 27 | T B H T H |
9 | Udinese | 18 | 7 | 3 | 8 | -5 | 24 | B T B T H |
10 | AS Roma | 18 | 5 | 5 | 8 | 0 | 20 | B T B T H |
11 | Torino | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | B H T B H |
12 | Empoli | 18 | 4 | 7 | 7 | -4 | 19 | B T B B B |
13 | Genoa | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | T H H B T |
14 | Parma | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B B B T |
15 | Como 1907 | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | H H T B T |
16 | Hellas Verona | 18 | 6 | 0 | 12 | -18 | 18 | B B T B T |
17 | Lecce | 18 | 4 | 4 | 10 | -20 | 16 | H B T B B |
18 | Cagliari | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | T B B B B |
19 | Venezia | 18 | 3 | 4 | 11 | -14 | 13 | B H H T B |
20 | Monza | 18 | 1 | 7 | 10 | -9 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại