Thứ Năm, 02/01/2025 Mới nhất
  • Tijjani Reijnders (Kiến tạo: Youssouf Fofana)16
  • Paulo Fonseca40
  • Theo Hernandez43
  • Paulo Fonseca43
  • Alvaro Morata44
  • Ismael Bennacer (Thay: Filippo Terracciano)46
  • Tammy Abraham (Thay: Samuel Chukwueze)62
  • Tijjani Reijnders82
  • Francesco Camarda (Thay: Alvaro Morata)86
  • Matteo Gabbia90+4'
  • Kouadio Kone4
  • Mats Hummels13
  • Paulo Dybala (Kiến tạo: Artem Dovbyk)23
  • Zeki Celik (Thay: Mats Hummels)46
  • Mehmet Zeki Celik (Thay: Mats Hummels)46
  • Lorenzo Pellegrini (Thay: Kouadio Kone)46
  • Leandro Paredes67
  • Mehmet Zeki Celik71
  • Stephan El Shaarawy (Thay: Alexis Saelemaekers)79
  • Eldor Shomurodov (Thay: Artem Dovbyk)86

Thống kê trận đấu AC Milan vs AS Roma

số liệu thống kê
AC Milan
AC Milan
AS Roma
AS Roma
45 Kiểm soát bóng 55
17 Phạm lỗi 8
18 Ném biên 10
1 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 6
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AC Milan vs AS Roma

Tất cả (335)
90+5'

Có rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi được bàn thắng quyết định

90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: AC Milan: 45%, Roma: 55%.

90+4' Sau một lỗi chiến thuật, Matteo Gabbia không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và phải nhận thẻ vàng.

Sau một lỗi chiến thuật, Matteo Gabbia không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và phải nhận thẻ vàng.

90+4'

Cản trở khi Matteo Gabbia chặn đường chạy của Eldor Shomurodov. Một quả đá phạt được trao.

90+4'

Roma bắt đầu phản công.

90+4'

Eldor Shomurodov thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+4'

AC Milan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

AC Milan đang kiểm soát bóng.

90+3'

Evan N'Dicka của Roma chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Angelino từ Roma đã đi quá xa khi kéo Emerson Royal xuống

90+3'

AC Milan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Roma thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Quả phát bóng lên cho AC Milan.

90+2'

Paulo Dybala không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.

90+1'

Người Roma đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Angelino thực hiện pha vào bóng và giành được quyền sở hữu bóng cho đội của mình

90'

AC Milan đang kiểm soát bóng.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: AC Milan: 45%, Roma: 55%.

90'

Quả phát bóng lên cho AC Milan.

Đội hình xuất phát AC Milan vs AS Roma

AC Milan (4-2-3-1): Mike Maignan (16), Emerson (22), Matteo Gabbia (46), Malick Thiaw (28), Theo Hernández (19), Filippo Terracciano (42), Youssouf Fofana (29), Samuel Chukwueze (21), Tijani Reijnders (14), Alejandro Jimenez (20), Álvaro Morata (7)

AS Roma (3-4-2-1): Mile Svilar (99), Gianluca Mancini (23), Mats Hummels (15), Evan Ndicka (5), Alexis Saelemaekers (56), Manu Koné (17), Leandro Paredes (16), Angeliño (3), Paulo Dybala (21), Niccolò Pisilli (61), Artem Dovbyk (11)

AC Milan
AC Milan
4-2-3-1
16
Mike Maignan
22
Emerson
46
Matteo Gabbia
28
Malick Thiaw
19
Theo Hernández
42
Filippo Terracciano
29
Youssouf Fofana
21
Samuel Chukwueze
14
Tijani Reijnders
20
Alejandro Jimenez
7
Álvaro Morata
11
Artem Dovbyk
61
Niccolò Pisilli
21
Paulo Dybala
3
Angeliño
16
Leandro Paredes
17
Manu Koné
56
Alexis Saelemaekers
5
Evan Ndicka
15
Mats Hummels
23
Gianluca Mancini
99
Mile Svilar
AS Roma
AS Roma
3-4-2-1
Thay người
46’
Filippo Terracciano
Ismaël Bennacer
46’
Mats Hummels
Zeki Çelik
62’
Samuel Chukwueze
Tammy Abraham
46’
Kouadio Kone
Lorenzo Pellegrini
86’
Alvaro Morata
Francesco Camarda
79’
Alexis Saelemaekers
Stephan El Shaarawy
86’
Artem Dovbyk
Eldor Shomurodov
Cầu thủ dự bị
Ismaël Bennacer
Renato Marin
Marco Sportiello
Saud Abdulhamid
Lorenzo Torriani
Zeki Çelik
Davide Calabria
Mario Hermoso
Fikayo Tomori
Buba Sangaré
Strahinja Pavlović
Lorenzo Pellegrini
Davide Bartesaghi
Samuel Dahl
Kevin Zeroli
Enzo Le Fée
Mattia Liberali
Tommaso Baldanzi
Francesco Camarda
Nicola Zalewski
Tammy Abraham
Eldor Shomurodov
Matías Soulé
Stephan El Shaarawy
Tình hình lực lượng

Alessandro Florenzi

Chấn thương đầu gối

Bryan Cristante

Chấn thương mắt cá

Yunus Musah

Chấn thương cơ

Ruben Loftus-Cheek

Chấn thương đùi

Rafael Leão

Chấn thương đùi

Noah Okafor

Chấn thương bắp chân

Christian Pulisic

Chấn thương bắp chân

Luka Jović

Chấn thương háng

Huấn luyện viên

Sergio Conceicao

Claudio Ranieri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
13/12 - 2016
08/05 - 2017
01/10 - 2017
26/02 - 2018
01/09 - 2018
04/02 - 2019
28/10 - 2019
28/06 - 2020
27/10 - 2020
01/03 - 2021
01/11 - 2021
07/01 - 2022
09/01 - 2023
29/04 - 2023
02/09 - 2023
15/01 - 2024
Europa League
12/04 - 2024
19/04 - 2024
Giao hữu
31/05 - 2024
Serie A
30/12 - 2024

Thành tích gần đây AC Milan

Serie A
30/12 - 2024
21/12 - 2024
16/12 - 2024
H1: 0-0
Champions League
12/12 - 2024
Serie A
07/12 - 2024
Coppa Italia
04/12 - 2024
Serie A
01/12 - 2024
H1: 2-0
Champions League
27/11 - 2024
Serie A
24/11 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây AS Roma

Serie A
30/12 - 2024
22/12 - 2024
H1: 2-0
Coppa Italia
19/12 - 2024
Serie A
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
Serie A
08/12 - 2024
H1: 1-1
03/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
Serie A
25/11 - 2024
H1: 0-0
10/11 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AtalantaAtalanta1813232341T T T T H
2NapoliNapoli1813231541T B T T T
3InterInter1712413040T T T T T
4LazioLazio181125835B T B T H
5FiorentinaFiorentina179531632T T B B H
6JuventusJuventus1871101532H H H T H
7BolognaBologna17773428T H T T B
8AC MilanAC Milan17764927T B H T H
9UdineseUdinese18738-524B T B T H
10AS RomaAS Roma18558020B T B T H
11TorinoTorino18558-520B H T B H
12EmpoliEmpoli18477-419B T B B B
13GenoaGenoa18477-1119T H H B T
14ParmaParma18468-918T B B B T
15Como 1907Como 190718468-1018H H T B T
16Hellas VeronaHellas Verona186012-1818B B T B T
17LecceLecce184410-2016H B T B B
18CagliariCagliari183510-1514T B B B B
19VeneziaVenezia183411-1413B H H T B
20MonzaMonza181710-910H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X