![]() Elias Achouri (Kiến tạo: Ibrahim Said) 4 | |
![]() Elias Achouri (Kiến tạo: Anton Gaaei) 16 | |
![]() Alassana Jatta (Kiến tạo: Ibrahim Said) 19 | |
![]() Jonas Gemmer 25 | |
![]() Lubambo Musonda (Thay: Jacob Buus) 46 | |
![]() Anders K. Jacobsen (Thay: Jonas Gemmer) 46 | |
![]() Nils Mortimer Moreno (Thay: Ibrahim Said) 67 | |
![]() Magnus Westergaard (Thay: Clint Leemans) 68 | |
![]() Moses Opondo 70 | |
![]() Mads Soendergaard (Thay: Jakob Bonde) 75 | |
![]() Janus Drachmann (Thay: Moses Opondo) 75 | |
![]() Sofus Berger (Thay: Elias Achouri) 75 | |
![]() Elijah Just (Thay: David Kruse) 75 | |
![]() Paulinho (Thay: Alassana Jatta) 83 | |
![]() Simon Makienok (Thay: Magnus Jensen) 86 | |
![]() Mikkel Lassen 90+1' |
Thống kê trận đấu AC Horsens vs Viborg
số liệu thống kê

AC Horsens

Viborg
43 Kiểm soát bóng 57
11 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 29
4 Việt vị 1
17 Chuyền dài 11
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
3 Phản công 3
4 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 8
3 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát AC Horsens vs Viborg
AC Horsens (3-5-2): Samuel Brolin (16), James Gomez (21), Malte Kiilerich Hansen (4), Mikkel Lassen (17), Thomas Santos (18), Jacob Buus Jacobsen (15), Moses Opondo (6), David Kruse (23), Jonas Gemmer (14), Magnus Risgaard Jensen (3), Aron Sigurdarson (11)
Viborg (4-3-3): Lucas Lund Pedersen (1), Anton Gaaei (2), Nikolas Burgy (4), Zan Zaletel (5), Daniel Anyembe (24), Clint Leemans (14), Jeppe Gronning (13), Jakob Bonde (17), Ibrahim Said (30), Alassana Jatta (12), Elias Achouri (7)

AC Horsens
3-5-2
16
Samuel Brolin
21
James Gomez
4
Malte Kiilerich Hansen
17
Mikkel Lassen
18
Thomas Santos
15
Jacob Buus Jacobsen
6
Moses Opondo
23
David Kruse
14
Jonas Gemmer
3
Magnus Risgaard Jensen
11
Aron Sigurdarson
7 2
Elias Achouri
12
Alassana Jatta
30
Ibrahim Said
17
Jakob Bonde
13
Jeppe Gronning
14
Clint Leemans
24
Daniel Anyembe
5
Zan Zaletel
4
Nikolas Burgy
2
Anton Gaaei
1
Lucas Lund Pedersen

Viborg
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Jonas Gemmer Anders Jacobsen | 67’ | Ibrahim Said Nils Mortimer Moreno |
46’ | Jacob Buus Lubambo Musonda | 68’ | Clint Leemans Magnus Hee Westergaard |
75’ | Moses Opondo Janus Mats Drachmann | 75’ | Jakob Bonde Mads Sondergaard Clausen |
75’ | David Kruse Elijah Just | 75’ | Elias Achouri Sofus Berger |
86’ | Magnus Jensen Simon Makienok | 83’ | Alassana Jatta Paulinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcus Bobjerg Jakobsen | Mikkel Andersen | ||
Janus Mats Drachmann | Mads Lauritsen | ||
Anders Jacobsen | Mads Sondergaard Clausen | ||
Simon Makienok | Nils Mortimer Moreno | ||
Marcus Hannesbo | Renato Junior | ||
Lubambo Musonda | Sofus Berger | ||
Samson Onomigho Iyede | Oliver Bundgaard Kristensen | ||
Elijah Just | Magnus Hee Westergaard | ||
Alexander Ludwig | Paulinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
Cúp quốc gia Đan Mạch
Thành tích gần đây AC Horsens
Hạng 2 Đan Mạch
Giao hữu
Hạng 2 Đan Mạch
Thành tích gần đây Viborg
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 12 | 39 | H B T B T |
2 | ![]() | 26 | 10 | 8 | 8 | 5 | 38 | T T T T H |
3 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -21 | 29 | T B T T T |
4 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -27 | 23 | B H H B B |
5 | ![]() | 26 | 3 | 10 | 13 | -15 | 19 | T B B H B |
6 | ![]() | 26 | 4 | 6 | 16 | -26 | 18 | T T H B H |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 5 | 9 | 26 | 59 | T H H B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 26 | 58 | T B T B B |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -4 | 44 | T H H B T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | H B T B T |
7 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 10 | 35 | H H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại