Thứ Tư, 02/04/2025
Andreas Bruus (Thay: Jaures Assoumou)
13
Maxime Chanot
17
Yoann Touzghar (Kiến tạo: Tim Jabol-Folcarelli)
22
Ryad Nouri (Thay: Valentin Jacob)
55
Ismael Boura (Thay: Abdu)
67
Nicolas de Preville (Thay: Derek Mazou-Sacko)
67
Nicolas de Preville (Thay: Andreas Bruus)
67
Abdoulaye N'Diaye
68
Ben Hamed Toure (Thay: Yoann Touzghar)
73
Yacine Bammou
90+2'

Thống kê trận đấu AC Ajaccio vs Troyes

số liệu thống kê
AC Ajaccio
AC Ajaccio
Troyes
Troyes
37 Kiểm soát bóng 63
13 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AC Ajaccio vs Troyes

Tất cả (15)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3' Thẻ vàng dành cho Yacine Bammou.

Thẻ vàng dành cho Yacine Bammou.

90+2' Thẻ vàng dành cho Yacine Bammou.

Thẻ vàng dành cho Yacine Bammou.

73'

Yoann Touzghar vào sân và được thay thế bởi Ben Hamed Toure.

68' Abdoulaye N'Diaye nhận thẻ vàng.

Abdoulaye N'Diaye nhận thẻ vàng.

67'

Andreas Bruus rời sân và được thay thế bởi Nicolas de Preville.

67'

Derek Mazou-Sacko rời sân và được thay thế bởi Nicolas de Preville.

67'

Abdu rời sân và được thay thế bởi Ismael Boura.

55'

Valentin Jacob rời sân và được thay thế bởi Ryad Nouri.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

22'

Tim Jabol-Folcarelli đã kiến tạo nên bàn thắng.

22' G O O O A A A L - Yoann Touzghar đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Yoann Touzghar đã trúng mục tiêu!

17' Thẻ vàng dành cho Maxime Chanot.

Thẻ vàng dành cho Maxime Chanot.

13'

Jaures Assoumou rời sân và được thay thế bởi Andreas Bruus.

Đội hình xuất phát AC Ajaccio vs Troyes

AC Ajaccio (4-5-1): Francois-Joseph Sollacaro (16), Mohamed Youssouf (20), Maxime Chanot (2), Cedric Avinel (21), Stephen Quemper (3), Yacine Bammou (10), Vincent Marchetti (8), Thomas Mangani (6), Tim Jabol Folcarelli (26), Valentin Jacob (19), Yoann Touzghar (9)

Troyes (4-2-3-1): Dogan Alemdar (38), Mouhamed Diop (28), Tanguy Banhie Zoukrou (22), Niakhate Ndiaye (3), Abdu Conte (12), Derek Mazou-Sacko (39), Youssouf M'Changama (10), Kyliane Dong (27), Luka Ilic (21), Rafiki Said (11), Jaures Assoumou (40)

DIEMSOVI.COM
AC Ajaccio
4-5-1
16
Francois-Joseph Sollacaro
20
Mohamed Youssouf
2
Maxime Chanot
21
Cedric Avinel
3
Stephen Quemper
10
Yacine Bammou
8
Vincent Marchetti
6
Thomas Mangani
26
Tim Jabol Folcarelli
19
Valentin Jacob
9
Yoann Touzghar
40
Jaures Assoumou
11
Rafiki Said
21
Luka Ilic
27
Kyliane Dong
10
Youssouf M'Changama
39
Derek Mazou-Sacko
12
Abdu Conte
3
Niakhate Ndiaye
22
Tanguy Banhie Zoukrou
28
Mouhamed Diop
38
Dogan Alemdar
Troyes
Troyes
4-2-3-1
Thay người
55’
Valentin Jacob
Riad Nouri
13’
Nicolas de Preville
Andreas Bruus
73’
Yoann Touzghar
Ben Hamed Toure
67’
Andreas Bruus
Nicolas de Preville
67’
Abdu
Ismael Boura
Cầu thủ dự bị
Everson Junior
Andreas Bruus
Riad Nouri
Junior Olaitan
Mehdi Puch-Herrantz
Rudy Kohon
Tony Strata
Mehdi Jean Tahrat
Clement Vidal
Nicolas de Preville
Ghjuvanni Quilichini
Ismael Boura
Ben Hamed Toure
Nicolas Lemaitre
Huấn luyện viên

Olivier Pantaloni

Bruno Irles

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
Ligue 1
16/10 - 2022
26/02 - 2023
Ligue 2
12/11 - 2023
14/01 - 2024
31/08 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây AC Ajaccio

Ligue 2
15/03 - 2025
08/03 - 2025
04/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Troyes

Ligue 2
29/03 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
H1: 0-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
H1: 0-0
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
05/02 - 2025
H1: 0-0
Ligue 2
01/02 - 2025
H1: 0-0
25/01 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2818462458B T B T T
2MetzMetz2816842756B T T T T
3Paris FCParis FC2817471655T T T B T
4GuingampGuingamp28153101348H B T T T
5DunkerqueDunkerque2815310548T T B B B
6LavalLaval281279943T B T T B
7SC BastiaSC Bastia289136440T B T B T
8FC AnnecyFC Annecy2811710-540B B B H B
9GrenobleGrenoble2810711037H B H H B
10PauPau289109-637H T B H T
11AC AjaccioAC Ajaccio2810414-1034T B H T B
12AmiensAmiens2810414-1334H B B T H
13TroyesTroyes2810315033B T T B B
14Red StarRed Star289613-1333B T T B H
15RodezRodez288812232H B T H H
16MartiguesMartigues288416-2128T T B H T
17Clermont Foot 63Clermont Foot 63286913-1327B B B H H
18CaenCaen285419-1919H T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X