Số người tham dự hôm nay là 7000.
![]() Ibrahima Kone 35 | |
![]() Ryad Nouri 38 | |
![]() Oumar Gonzalez 47 | |
![]() Dango Ouattara (Kiến tạo: Enzo Le Fee) 51 | |
![]() Yoann Touzghar (Thay: Jean Botue) 58 | |
![]() Cyrille Bayala (Thay: Ryad Nouri) 58 | |
![]() Stephane Diarra (Thay: Ibrahima Kone) 63 | |
![]() Mounaim El Idrissy 68 | |
![]() Vincent Marchetti (Thay: Qazim Laci) 70 | |
![]() Bevic Moussiti Oko (Thay: Mounaim El Idrissy) 70 | |
![]() Bonke Innocent (Thay: Theo Le Bris) 71 | |
![]() Yanis Cimignani (Thay: Ismael Diallo) 79 | |
![]() Sirine Doucoure (Thay: Dango Ouattara) 83 | |
![]() Darline Yongwa (Thay: Terem Moffi) 83 | |
![]() Mohamed Youssouf 90 | |
![]() Mohamed Youssouf 90+4' |
Thống kê trận đấu AC Ajaccio vs Lorient


Diễn biến AC Ajaccio vs Lorient
Một kết quả hòa có lẽ là kết quả phù hợp trong một ngày sau một trận đấu khá buồn tẻ
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: AC Ajaccio: 57%, Lorient: 43%.
AC Ajaccio đang kiểm soát bóng.
Cầm bóng: AC Ajaccio: 57%, Lorient: 43%.
Bàn tay an toàn từ Yvon Mvogo khi anh ấy lao ra và đoạt bóng
Darline Yongwa bị phạt vì đẩy Mohamed Youssouf.

Thẻ vàng cho Mohamed Youssouf.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Mohamed Youssouf của AC Ajaccio làm khách trên sân Darline Yongwa
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Vincent Marchetti của AC Ajaccio gặp Enzo Le Fee
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Oumar Gonzalez từ AC Ajaccio làm khách trên sân Enzo Le Fee
AC Ajaccio thực hiện quả ném biên bên trái bên phần sân của họ
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Oumar Gonzalez từ AC Ajaccio làm khách trên sân Stephane Diarra
Julien Laporte thắng một thử thách trên không với Bevic Moussiti Oko
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 5 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Cyrille Bayala bắn từ bên ngoài vòng cấm, nhưng Yvon Mvogo đã kiểm soát được nó
AC Ajaccio thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Một nỗ lực tuyệt vời của Cyrille Bayala khi anh ta thực hiện một cú sút vào mục tiêu, nhưng thủ môn đã cứu được nó
Darline Yongwa đánh bóng bằng tay.
Cầm bóng: AC Ajaccio: 57%, Lorient: 43%.
Đội hình xuất phát AC Ajaccio vs Lorient
AC Ajaccio (4-4-2): Benjamin Leroy (1), Mohamed Youssouf (20), Oumar Gonzalez (25), Clement Vidal (15), Ismael Diallo (3), Riad Nouri (5), Thomas Mangani (23), Qazim Laci (10), Kevin Spadanuda (27), Mounaim El Idrissy (7), Jean Botue (18)
Lorient (4-4-2): Yvon Mvogo (38), Gedeon Kalulu (24), Julien Laporte (15), Montassar Talbi (3), Vincent Le Goff (25), Dango Ouattara (11), Enzo Le Fee (10), Laurent Abergel (6), Theo Le Bris (37), Ibrahima Kone (9), Terem Moffi (13)

Thay người | |||
58’ | Ryad Nouri Cyrille Bayala | 63’ | Ibrahima Kone Stephane Diarra |
58’ | Jean Botue Yoann Touzghar | 71’ | Theo Le Bris Bonke Innocent |
70’ | Qazim Laci Vincent Marchetti | 83’ | Dango Ouattara Sirine Doucoure |
70’ | Mounaim El Idrissy Bevic Moussiti-Oko | 83’ | Terem Moffi Darline Yongwa |
79’ | Ismael Diallo Yanis Cimignani |
Cầu thủ dự bị | |||
Cyrille Bayala | Sirine Doucoure | ||
Vincent Marchetti | Teddy Bartouche | ||
Francois-Joseph Sollacaro | Chrislain Matsima | ||
Cedric Avinel | Darline Yongwa | ||
Mathieu Coutadeur | Bamo Meite | ||
Yanis Cimignani | Bonke Innocent | ||
Yoann Touzghar | Julien Ponceau | ||
Bevic Moussiti-Oko | Stephane Diarra | ||
Mickael Alphonse | Adrian Grbic |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định AC Ajaccio vs Lorient
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AC Ajaccio
Thành tích gần đây Lorient
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 23 | 5 | 0 | 54 | 74 | T T T T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 4 | 8 | 19 | 52 | T B B B T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 5 | 8 | 19 | 50 | T H T T B |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 11 | 49 | T T T T T |
5 | ![]() | 28 | 14 | 6 | 8 | 16 | 48 | T T T B T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 8 | 7 | 17 | 47 | T B H B B |
7 | ![]() | 28 | 13 | 8 | 7 | 12 | 47 | B T B T B |
8 | ![]() | 28 | 13 | 4 | 11 | 1 | 43 | B T H T T |
9 | ![]() | 28 | 12 | 6 | 10 | 2 | 42 | B T T B T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | 0 | 38 | B T H T T |
11 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | 1 | 34 | T H B B B |
12 | ![]() | 28 | 10 | 2 | 16 | 0 | 32 | T B B T B |
13 | ![]() | 28 | 7 | 9 | 12 | -14 | 30 | B B T B T |
14 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -20 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 3 | 17 | -26 | 27 | T H B T T |
16 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -13 | 26 | B B H T B |
17 | ![]() | 28 | 6 | 5 | 17 | -36 | 23 | B H T B B |
18 | ![]() | 28 | 4 | 3 | 21 | -43 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại