John Owen 2 | |
Sam Snaith 46 | |
Lucas Tomlinson 48 | |
Kayne McLaggon 74 | |
Ollie Hulbert 80 | |
Jonathan Evans 90+1' |
Thống kê trận đấu Aberystwyth vs Barry Town
số liệu thống kê
Aberystwyth
Barry Town
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Wales
Thành tích gần đây Aberystwyth
VĐQG Wales
Wales League Cup
VĐQG Wales
Thành tích gần đây Barry Town
VĐQG Wales
Wales League Cup
VĐQG Wales
Bảng xếp hạng VĐQG Wales
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TNS | 22 | 17 | 0 | 5 | 35 | 51 | T T T T T |
2 | Penybont | 22 | 15 | 5 | 2 | 26 | 50 | T T H T T |
3 | Haverfordwest | 22 | 11 | 7 | 4 | 18 | 40 | B T T T H |
4 | Caernarfon | 22 | 10 | 4 | 8 | 0 | 34 | T B B T T |
5 | Bala Town | 22 | 7 | 11 | 4 | 7 | 32 | T T H B T |
6 | Cardiff Met University | 22 | 9 | 5 | 8 | 3 | 32 | B T B H B |
7 | Barry Town | 22 | 8 | 6 | 8 | -6 | 30 | B B B H H |
8 | Connah's Quay | 22 | 7 | 5 | 10 | 6 | 26 | H T B B B |
9 | Briton Ferry | 22 | 6 | 3 | 13 | -12 | 21 | B T H B T |
10 | Flint Town United | 22 | 6 | 2 | 14 | -20 | 20 | T B B T B |
11 | Newtown | 22 | 5 | 4 | 13 | -22 | 19 | B B B B B |
12 | Aberystwyth | 22 | 4 | 2 | 16 | -35 | 14 | B T H B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Barry Town | 22 | 8 | 6 | 8 | -6 | 30 | B B H H T |
2 | Connah's Quay | 22 | 7 | 5 | 10 | 6 | 26 | T B B B B |
3 | Briton Ferry | 22 | 6 | 3 | 13 | -12 | 21 | T H B T H |
4 | Flint Town United | 22 | 6 | 2 | 14 | -20 | 20 | B B T B T |
5 | Newtown | 22 | 5 | 4 | 13 | -22 | 19 | B B B B H |
6 | Aberystwyth | 22 | 4 | 2 | 16 | -35 | 14 | T H B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | TNS | 22 | 17 | 0 | 5 | 35 | 51 | T T T T T |
2 | Penybont | 22 | 15 | 5 | 2 | 26 | 50 | T H T T B |
3 | Haverfordwest | 22 | 11 | 7 | 4 | 18 | 40 | T T T H T |
4 | Caernarfon | 22 | 10 | 4 | 8 | 0 | 34 | T B B T T |
5 | Bala Town | 22 | 7 | 11 | 4 | 7 | 32 | T H B T B |
6 | Cardiff Met University | 22 | 9 | 5 | 8 | 3 | 32 | T B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại