Toyosi Olusanya 7 | |
Callum Penman 23 | |
Elvis Bwomono (Thay: Callum Penman) 23 | |
Mikael Mandron (Kiến tạo: Toyosi Olusanya) 36 | |
Alfie Dorrington (Thay: Slobodan Rubezic) 40 | |
Topi Keskinen 42 | |
Ante Palaversa (Thay: Sivert Heltne Nilsen) 46 | |
Greg Kiltie (Thay: Mark O'Hara) 46 | |
Zachary Hemming 52 | |
Kevin Nisbet (Thay: Leighton Clarkson) 55 | |
Elvis Bwomono 65 | |
Shayden Morris (Thay: Jeppe Okkels) 70 | |
Duk (Thay: Pape Habib Gueye) 70 | |
Scott Tanser 72 | |
Oisin Smyth (Thay: Caolan Boyd-Munce) 72 | |
Mikael Mandron (Kiến tạo: Alexandros Gogic) 78 | |
Evan Mooney (Thay: Toyosi Olusanya) 81 | |
Owen Oseni (Thay: Mikael Mandron) 81 | |
Duk 90 | |
Greg Kiltie 90+5' |
Thống kê trận đấu Aberdeen vs St. Mirren
số liệu thống kê
Aberdeen
St. Mirren
74 Kiểm soát bóng 26
12 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aberdeen vs St. Mirren
Aberdeen (4-2-3-1): Ross Doohan (31), Nicky Devlin (2), Slobodan Rubezic (33), Kristers Tobers (24), Alexander Jensen (28), Sivert Heltne Nilsen (6), Graeme Shinnie (4), Topi Keskinen (81), Leighton Clarkson (10), Jeppe Okkels (16), Habib Gueye (14)
St. Mirren (3-5-2): Zach Hemming (77), Marcus Fraser (22), Richard Taylor (5), Alexander Gogic (13), Cellum Penman (28), Killian Phillips (88), Caolan Boyd-Munce (15), Mark O'Hara (6), Scott Tanser (3), Mikael Mandron (9), Toyosi Olusanya (20)
Aberdeen
4-2-3-1
31
Ross Doohan
2
Nicky Devlin
33
Slobodan Rubezic
24
Kristers Tobers
28
Alexander Jensen
6
Sivert Heltne Nilsen
4
Graeme Shinnie
81
Topi Keskinen
10
Leighton Clarkson
16
Jeppe Okkels
14
Habib Gueye
20
Toyosi Olusanya
9 2
Mikael Mandron
3
Scott Tanser
6
Mark O'Hara
15
Caolan Boyd-Munce
88
Killian Phillips
28
Cellum Penman
13
Alexander Gogic
5
Richard Taylor
22
Marcus Fraser
77
Zach Hemming
St. Mirren
3-5-2
Thay người | |||
40’ | Slobodan Rubezic Alfie Dorrington | 23’ | Callum Penman Elvis Bwomono |
46’ | Sivert Heltne Nilsen Ante Palaversa | 46’ | Mark O'Hara Greg Kiltie |
55’ | Leighton Clarkson Kevin Nisbet | 72’ | Caolan Boyd-Munce Oisin Smyth |
70’ | Pape Habib Gueye Duk | 81’ | Toyosi Olusanya Evan Mooney |
70’ | Jeppe Okkels Shayden Morris | 81’ | Mikael Mandron Owen Oseni |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Ritchie | Peter Urminsky | ||
Jack MacKenzie | Luke Kenny | ||
Kevin Nisbet | Declan John | ||
Duk | Elvis Bwomono | ||
Ante Palaversa | Oisin Smyth | ||
Shayden Morris | Greg Kiltie | ||
Alfie Dorrington | James Scott | ||
Peter Ambrose | Evan Mooney | ||
Fletcher Boyd | Owen Oseni |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Aberdeen
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 23 | 19 | 3 | 1 | 53 | 60 | B T T T H |
2 | Rangers | 24 | 15 | 5 | 4 | 28 | 50 | H H T T T |
3 | Dundee United | 24 | 10 | 7 | 7 | 5 | 37 | T B B T B |
4 | Aberdeen | 24 | 10 | 5 | 9 | -4 | 35 | B B H B B |
5 | Motherwell | 24 | 9 | 4 | 11 | -10 | 31 | B T H B B |
6 | Hibernian | 24 | 7 | 9 | 8 | -2 | 30 | T H H T H |
7 | St. Mirren | 24 | 9 | 3 | 12 | -8 | 30 | B B B B T |
8 | Dundee FC | 23 | 7 | 6 | 10 | -4 | 27 | T B T H H |
9 | Hearts | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | H T T H T |
10 | Ross County | 24 | 6 | 8 | 10 | -19 | 26 | H T T B H |
11 | Kilmarnock | 24 | 6 | 7 | 11 | -13 | 25 | B T B H B |
12 | St. Johnstone | 24 | 5 | 3 | 16 | -21 | 18 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại