Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Aberdeen vs St. Mirren hôm nay 25-01-2025

Giải VĐQG Scotland - Th 7, 25/1

Kết thúc

Aberdeen

Aberdeen

0 : 3

St. Mirren

St. Mirren

Hiệp một: 0-2
T7, 22:00 25/01/2025
Vòng 24 - VĐQG Scotland
Pittodrie Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Toyosi Olusanya
7
Callum Penman
23
Elvis Bwomono (Thay: Callum Penman)
23
Mikael Mandron (Kiến tạo: Toyosi Olusanya)
36
Alfie Dorrington (Thay: Slobodan Rubezic)
40
Topi Keskinen
42
Ante Palaversa (Thay: Sivert Heltne Nilsen)
46
Greg Kiltie (Thay: Mark O'Hara)
46
Zachary Hemming
52
Kevin Nisbet (Thay: Leighton Clarkson)
55
Elvis Bwomono
65
Shayden Morris (Thay: Jeppe Okkels)
70
Duk (Thay: Pape Habib Gueye)
70
Scott Tanser
72
Oisin Smyth (Thay: Caolan Boyd-Munce)
72
Mikael Mandron (Kiến tạo: Alexandros Gogic)
78
Evan Mooney (Thay: Toyosi Olusanya)
81
Owen Oseni (Thay: Mikael Mandron)
81
Duk
90
Greg Kiltie
90+5'

Thống kê trận đấu Aberdeen vs St. Mirren

số liệu thống kê
Aberdeen
Aberdeen
St. Mirren
St. Mirren
74 Kiểm soát bóng 26
12 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Aberdeen vs St. Mirren

Aberdeen (4-2-3-1): Ross Doohan (31), Nicky Devlin (2), Slobodan Rubezic (33), Kristers Tobers (24), Alexander Jensen (28), Sivert Heltne Nilsen (6), Graeme Shinnie (4), Topi Keskinen (81), Leighton Clarkson (10), Jeppe Okkels (16), Habib Gueye (14)

St. Mirren (3-5-2): Zach Hemming (77), Marcus Fraser (22), Richard Taylor (5), Alexander Gogic (13), Cellum Penman (28), Killian Phillips (88), Caolan Boyd-Munce (15), Mark O'Hara (6), Scott Tanser (3), Mikael Mandron (9), Toyosi Olusanya (20)

Aberdeen
Aberdeen
4-2-3-1
31
Ross Doohan
2
Nicky Devlin
33
Slobodan Rubezic
24
Kristers Tobers
28
Alexander Jensen
6
Sivert Heltne Nilsen
4
Graeme Shinnie
81
Topi Keskinen
10
Leighton Clarkson
16
Jeppe Okkels
14
Habib Gueye
20
Toyosi Olusanya
9 2
Mikael Mandron
3
Scott Tanser
6
Mark O'Hara
15
Caolan Boyd-Munce
88
Killian Phillips
28
Cellum Penman
13
Alexander Gogic
5
Richard Taylor
22
Marcus Fraser
77
Zach Hemming
St. Mirren
St. Mirren
3-5-2
Thay người
40’
Slobodan Rubezic
Alfie Dorrington
23’
Callum Penman
Elvis Bwomono
46’
Sivert Heltne Nilsen
Ante Palaversa
46’
Mark O'Hara
Greg Kiltie
55’
Leighton Clarkson
Kevin Nisbet
72’
Caolan Boyd-Munce
Oisin Smyth
70’
Pape Habib Gueye
Duk
81’
Toyosi Olusanya
Evan Mooney
70’
Jeppe Okkels
Shayden Morris
81’
Mikael Mandron
Owen Oseni
Cầu thủ dự bị
Tom Ritchie
Peter Urminsky
Jack MacKenzie
Luke Kenny
Kevin Nisbet
Declan John
Duk
Elvis Bwomono
Ante Palaversa
Oisin Smyth
Shayden Morris
Greg Kiltie
Alfie Dorrington
James Scott
Peter Ambrose
Evan Mooney
Fletcher Boyd
Owen Oseni

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
09/02 - 2013
01/10 - 2013
14/12 - 2013
15/02 - 2014
16/08 - 2014
10/01 - 2015
21/02 - 2015
26/09 - 2021
04/12 - 2021
26/01 - 2022
06/08 - 2022
24/12 - 2022
02/02 - 2023
27/08 - 2023
30/12 - 2023
02/03 - 2024
11/08 - 2024
23/11 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Aberdeen

VĐQG Scotland
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
VĐQG Scotland
16/01 - 2025
12/01 - 2025
H1: 0-0
05/01 - 2025
02/01 - 2025
30/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây St. Mirren

VĐQG Scotland
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
VĐQG Scotland
11/01 - 2025
05/01 - 2025
02/01 - 2025
29/12 - 2024
27/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic2319315360B T T T H
2RangersRangers2415542850H H T T T
3Dundee UnitedDundee United241077537T B B T B
4AberdeenAberdeen241059-435B B H B B
5MotherwellMotherwell249411-1031B T H B B
6HibernianHibernian24798-230T H H T H
7St. MirrenSt. Mirren249312-830B B B B T
8Dundee FCDundee FC237610-427T B T H H
9HeartsHearts247611-527H T T H T
10Ross CountyRoss County246810-1926H T T B H
11KilmarnockKilmarnock246711-1325B T B H B
12St. JohnstoneSt. Johnstone245316-2118B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X