![]() Ianis Hagi 6 | |
![]() Ianis Hagi (Kiến tạo: Ryan Kent) 20 | |
![]() Scott Brown 39 | |
![]() James Tavernier 40 | |
![]() Ross McCrorie 58 | |
![]() Alfredo Morelos 72 | |
![]() (Pen) Lewis Ferguson 73 | |
![]() Ryan Kent 76 | |
![]() Jonathan Hayes 76 | |
![]() Connor McLennan 81 | |
![]() Ryan Kent 83 |
Thống kê trận đấu Aberdeen vs Rangers
số liệu thống kê

Aberdeen

Rangers
59 Kiểm soát bóng 41
7 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aberdeen vs Rangers
Aberdeen (4-4-1-1): Joe Lewis (1), Calvin Ramsey (22), Ross McCrorie (2), David Bates (27), Jonathan Hayes (17), Ryan Hedges (11), Lewis Ferguson (19), Scott Brown (8), Funso Ojo (16), Teddy Jenks (20), Christian Ramirez (9)
Rangers (4-3-3): Allan McGregor (1), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), Calvin Bassey (3), Borna Barisic (31), Ianis Hagi (7), Glen Kamara (18), James Sands (19), Scott Wright (23), Alfredo Morelos (20), Ryan Kent (14)

Aberdeen
4-4-1-1
1
Joe Lewis
22
Calvin Ramsey
2
Ross McCrorie
27
David Bates
17
Jonathan Hayes
11
Ryan Hedges
19
Lewis Ferguson
8
Scott Brown
16
Funso Ojo
20
Teddy Jenks
9
Christian Ramirez
14
Ryan Kent
20
Alfredo Morelos
23
Scott Wright
19
James Sands
18
Glen Kamara
7
Ianis Hagi
31
Borna Barisic
3
Calvin Bassey
6
Connor Goldson
2
James Tavernier
1
Allan McGregor

Rangers
4-3-3
Thay người | |||
68’ | Funso Ojo Connor McLennan | 64’ | Scott Wright John Lundstram |
74’ | Calvin Ramsey Dean Campbell | 78’ | Ianis Hagi Fashion Sakala |
89’ | Alfredo Morelos Cedric Itten |
Cầu thủ dự bị | |||
Jay Emmanuel-Thomas | Leon Balogun | ||
Connor Barron | Jack Simpson | ||
Matthew Kennedy | Jon McLaughlin | ||
Dean Campbell | Leon King | ||
Gary Woods | John Lundstram | ||
Declan Gallagher | Juninho Bacuna | ||
Niall McGinn | Charlie McCann | ||
Dylan McGeouch | Cedric Itten | ||
Connor McLennan | Fashion Sakala |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Aberdeen
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Rangers
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 25 | 3 | 3 | 72 | 78 | B T T B T |
2 | ![]() | 31 | 20 | 5 | 6 | 35 | 65 | B T B T T |
3 | ![]() | 31 | 12 | 11 | 8 | 7 | 47 | T T T H T |
4 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | -5 | 46 | T B H H T |
5 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | -1 | 44 | T B H B T |
6 | ![]() | 31 | 11 | 6 | 14 | 0 | 39 | T T B T B |
7 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | -8 | 38 | T B B H T |
8 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | -17 | 38 | B T T H B |
9 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -21 | 35 | T B T B B |
10 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -18 | 32 | B B B H B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -19 | 31 | B B H T B |
12 | ![]() | 31 | 7 | 5 | 19 | -25 | 26 | B T H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại