Thứ Ba, 01/04/2025
Callum Slattery (Kiến tạo: Harry Paton)
5
Alfie Dorrington (Kiến tạo: Jeppe Okkels)
13
Kofi Balmer (Thay: Liam Gordon)
23
Pape Habib Gueye
29
Leighton Clarkson (Kiến tạo: Ante Palaversa)
37
Tony Watt (Thay: Luke Armstrong)
63
Callum Slattery
68
Ester Sokler (Thay: Pape Habib Gueye)
68
Shayden Morris (Thay: Topi Keskinen)
69
Kevin Nisbet (Kiến tạo: Alexander Jensen)
77
Will Dickson (Thay: Tom Sparrow)
78
Tawanda Maswanhise (Thay: Harry Paton)
78
Tawanda Maswanhise
81
Jack Milne (Thay: Alfie Dorrington)
90
Oday Dabbagh (Thay: Jeppe Okkels)
90
Kevin Nisbet
90+2'

Thống kê trận đấu Aberdeen vs Motherwell

số liệu thống kê
Aberdeen
Aberdeen
Motherwell
Motherwell
63 Kiểm soát bóng 37
14 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Aberdeen vs Motherwell

Tất cả (26)
90+7'

Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' V À A A O O O - Kevin Nisbet đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kevin Nisbet đã ghi bàn!

90+1'

Jeppe Okkels rời sân và được thay thế bởi Oday Dabbagh.

90'

Alfie Dorrington rời sân và được thay thế bởi Jack Milne.

90' V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!

81' Thẻ vàng cho Tawanda Maswanhise.

Thẻ vàng cho Tawanda Maswanhise.

78'

Harry Paton rời sân và được thay thế bởi Tawanda Maswanhise.

78'

Tom Sparrow rời sân và được thay thế bởi Will Dickson.

77'

Alexander Jensen đã kiến tạo cho bàn thắng.

77'

Kevin Nisbet đã kiến tạo cho bàn thắng.

77' V À A A O O O - Kevin Nisbet ghi bàn!

V À A A O O O - Kevin Nisbet ghi bàn!

69'

Topi Keskinen rời sân và được thay thế bởi Shayden Morris.

68' Thẻ vàng cho Callum Slattery.

Thẻ vàng cho Callum Slattery.

68'

Pape Habib Gueye rời sân và được thay thế bởi Ester Sokler.

63'

Luke Armstrong rời sân và được thay thế bởi Tony Watt.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37'

Ante Palaversa đã kiến tạo cho bàn thắng.

37' V À A A O O O - Leighton Clarkson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Leighton Clarkson đã ghi bàn!

29' Thẻ vàng cho Pape Habib Gueye.

Thẻ vàng cho Pape Habib Gueye.

23'

Liam Gordon rời sân và được thay thế bởi Kofi Balmer.

Đội hình xuất phát Aberdeen vs Motherwell

Aberdeen (4-2-3-1): Ross Doohan (31), Alexander Jensen (28), Alfie Dorrington (26), Mats Knoester (5), Graeme Shinnie (4), Ante Palaversa (18), Leighton Clarkson (10), Topi Keskinen (81), Habib Gueye (14), Jeppe Okkels (16), Kevin Nisbet (9)

Motherwell (3-4-2-1): Ellery Balcombe (88), Stephen O'Donnell (2), Liam Gordon (4), Dan Casey (15), Tom Sparrow (7), Andy Halliday (11), Lennon Miller (38), Dominic Thompson (56), Callum Slattery (8), Harry Paton (12), Luke Armstrong (59)

Aberdeen
Aberdeen
4-2-3-1
31
Ross Doohan
28
Alexander Jensen
26
Alfie Dorrington
5
Mats Knoester
4
Graeme Shinnie
18
Ante Palaversa
10
Leighton Clarkson
81
Topi Keskinen
14
Habib Gueye
16
Jeppe Okkels
9
Kevin Nisbet
59
Luke Armstrong
12
Harry Paton
8
Callum Slattery
56
Dominic Thompson
38
Lennon Miller
11
Andy Halliday
7
Tom Sparrow
15
Dan Casey
4
Liam Gordon
2
Stephen O'Donnell
88
Ellery Balcombe
Motherwell
Motherwell
3-4-2-1
Thay người
68’
Pape Habib Gueye
Ester Sokler
23’
Liam Gordon
Kofi Balmer
69’
Topi Keskinen
Shayden Morris
63’
Luke Armstrong
Tony Watt
90’
Jeppe Okkels
Oday Dabbagh
78’
Harry Paton
Tawanda Maswanhise
90’
Alfie Dorrington
Jack Milne
78’
Tom Sparrow
Will Dickson
Cầu thủ dự bị
Tom Ritchie
Aston Oxborough
Nicky Devlin
Kofi Balmer
Jack MacKenzie
Johnny Koutroumbis
Dante Polvara
Ewan Wilson
Oday Dabbagh
Tony Watt
Ester Sokler
Kai Andrews
Shayden Morris
Tawanda Maswanhise
Jack Milne
Luke Plange
Fletcher Boyd
Will Dickson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
26/12 - 2013
25/01 - 2014
25/10 - 2014
04/01 - 2015
14/03 - 2015
15/08 - 2015
24/10 - 2015
11/09 - 2021
06/11 - 2021
Cúp quốc gia Scotland
12/02 - 2022
VĐQG Scotland
19/02 - 2022
13/08 - 2022
22/10 - 2022
04/02 - 2023
02/11 - 2023
15/02 - 2024
16/03 - 2024
14/09 - 2024
05/01 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Aberdeen

VĐQG Scotland
29/03 - 2025
15/03 - 2025
02/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
09/02 - 2025
VĐQG Scotland
01/02 - 2025
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
29/03 - 2025
15/03 - 2025
01/03 - 2025
27/02 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
18/01 - 2025
VĐQG Scotland
11/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic3125337278B T T B T
2RangersRangers3120563565B T B T T
3HibernianHibernian3112118747T T T H T
4AberdeenAberdeen3113711-546T B H H T
5Dundee UnitedDundee United3112811-144T B H B T
6HeartsHearts3111614039T T B T B
7St. MirrenSt. Mirren3111515-838T B B H T
8MotherwellMotherwell3111515-1738B T T H B
9Ross CountyRoss County319814-2135T B T B B
10KilmarnockKilmarnock318815-1832B B B H B
11Dundee FCDundee FC318716-1931B B H T B
12St. JohnstoneSt. Johnstone317519-2526B T H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X