- Nicky Devlin15
- Jamie McGrath51
- Graeme Shinnie59
- Killian Phillips (Thay: Leighton Clarkson)79
- Junior Hoilett (Thay: Duk)79
- Martin Boyle (Kiến tạo: Myziane Maolida)12
- Jair Tavares (Thay: Thody Elie Youan)57
- Emiliano Marcondes (Thay: Nathan Moriah-Welsh)57
- Emiliano Marcondes (Kiến tạo: Joe Newell)67
- Emiliano Marcondes72
- Luke Amos (Thay: Dylan Levitt)75
- William Fish78
- Joseph Wollacott (Thay: David Marshall)82
- Adam Le Fondre (Thay: Martin Boyle)83
- Jordan Obita90+10'
Thống kê trận đấu Aberdeen vs Hibernian
số liệu thống kê
Aberdeen
Hibernian
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 10
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aberdeen vs Hibernian
Aberdeen (4-3-3): Kelle Roos (24), Nicky Devlin (2), Stefan Gartenmann (6), Richard Jensen (5), Jack MacKenzie (3), Connor Barron (8), Leighton Clarkson (10), Graeme Shinnie (4), Jamie McGrath (7), Bojan Miovski (9), Duk (11)
Hibernian (4-1-4-1): David Marshall (1), Lewis Miller (2), Will Fish (5), Nectarios Triantis (23), Jordan Obita (21), Joe Newell (11), Martin Boyle (10), Nathan Moriah-Welsh (30), Dylan Levitt (6), Thody Elie Youan (7), Myziane Maolida (17)
Aberdeen
4-3-3
24
Kelle Roos
2
Nicky Devlin
6
Stefan Gartenmann
5
Richard Jensen
3
Jack MacKenzie
8
Connor Barron
10
Leighton Clarkson
4
Graeme Shinnie
7
Jamie McGrath
9
Bojan Miovski
11
Duk
17
Myziane Maolida
7
Thody Elie Youan
6
Dylan Levitt
30
Nathan Moriah-Welsh
10
Martin Boyle
11
Joe Newell
21
Jordan Obita
23
Nectarios Triantis
5
Will Fish
2
Lewis Miller
1
David Marshall
Hibernian
4-1-4-1
Thay người | |||
79’ | Duk Junior Hoilett | 57’ | Nathan Moriah-Welsh Emiliano Marcondes |
79’ | Leighton Clarkson Killian Phillips | 57’ | Thody Elie Youan Jair Tavares |
75’ | Dylan Levitt Luke Amos | ||
82’ | David Marshall Joe Wollacott | ||
83’ | Martin Boyle Adam Le Fondre |
Cầu thủ dự bị | |||
Junior Hoilett | Joe Wollacott | ||
Jack Milne | Paul Hanlon | ||
Angus MacDonald | Dylan Vente | ||
Ryan Duncan | Luke Amos | ||
Dante Polvara | Lewis Stevenson | ||
Ester Sokler | Adam Le Fondre | ||
Killian Phillips | Emiliano Marcondes | ||
Jonny Hayes | Jair Tavares | ||
Ross Doohan | Rocky Bushiri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Aberdeen
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 16 | 14 | 2 | 0 | 40 | 44 | T T T T H |
2 | Rangers | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | H T T T T |
3 | Aberdeen | 17 | 10 | 4 | 3 | 10 | 34 | H H B H B |
4 | Motherwell | 17 | 8 | 2 | 7 | -4 | 26 | B B T T H |
5 | Dundee United | 17 | 6 | 7 | 4 | 6 | 25 | H T H B H |
6 | St. Mirren | 18 | 7 | 3 | 8 | -5 | 24 | T B B T T |
7 | Dundee FC | 17 | 5 | 4 | 8 | -3 | 19 | T H T B B |
8 | Hibernian | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | H T B T T |
9 | Kilmarnock | 18 | 4 | 6 | 8 | -16 | 18 | H B H T H |
10 | Hearts | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | B H T B T |
11 | Ross County | 18 | 3 | 6 | 9 | -21 | 15 | T B B B B |
12 | St. Johnstone | 18 | 4 | 2 | 12 | -13 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại