- Ante Palaversa31
- Shayden Morris (Thay: Topi Keskinen)46
- Graeme Shinnie (Thay: Ante Palaversa)65
- Leighton Clarkson (Thay: Ester Sokler)74
- Peter Ambrose (Thay: Duk)82
- Vicente Besuijen (Thay: Jamie McGrath)82
- Peter Ambrose84
- Miller Thomson (Thay: Kristijan Trapanovski)53
- Richard Odada (Thay: Emmanuel Adegboyega)62
- David Babunski70
- Jort van der Sande (Thay: Glenn Middleton)75
- Ryan Strain (Thay: David Babunski)75
- Jort van der Sande (Thay: Sam Dalby)75
- Will Ferry79
- Vicko Sevelj82
Thống kê trận đấu Aberdeen vs Dundee United
số liệu thống kê
Aberdeen
Dundee United
65 Kiểm soát bóng 35
9 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aberdeen vs Dundee United
Aberdeen (4-2-3-1): Dimitar Mitov (1), Nicky Devlin (2), Slobodan Rubezic (33), Gavin Molloy (21), Jack MacKenzie (3), Ante Palaversa (18), Sivert Heltne Nilsen (6), Topi Keskinen (81), Duk (11), Jamie McGrath (7), Ester Sokler (19)
Dundee United (3-4-2-1): Jack James Walton (1), Emmanuel Adegboyega (16), Declan Gallagher (31), Kevin Holt (4), Luca Stephenson (17), Will Ferry (11), Vicko Sevelj (5), David Babunski (10), Kristijan Trapanovski (7), Glenn Middleton (15), Sam Dalby (19)
Aberdeen
4-2-3-1
1
Dimitar Mitov
2
Nicky Devlin
33
Slobodan Rubezic
21
Gavin Molloy
3
Jack MacKenzie
18
Ante Palaversa
6
Sivert Heltne Nilsen
81
Topi Keskinen
11
Duk
7
Jamie McGrath
19
Ester Sokler
19
Sam Dalby
15
Glenn Middleton
7
Kristijan Trapanovski
10
David Babunski
5
Vicko Sevelj
11
Will Ferry
17
Luca Stephenson
4
Kevin Holt
31
Declan Gallagher
16
Emmanuel Adegboyega
1
Jack James Walton
Dundee United
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Topi Keskinen Shayden Morris | 53’ | Kristijan Trapanovski Miller Thomson |
65’ | Ante Palaversa Graeme Shinnie | 62’ | Emmanuel Adegboyega Richard Odada |
74’ | Ester Sokler Leighton Clarkson | 75’ | Sam Dalby Jort van der Sande |
82’ | Jamie McGrath Vicente Besuijen | 75’ | David Babunski Ryan Strain |
82’ | Duk Peter Ambrose |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Doohan | Dave Richards | ||
James McGarry | Owen Stirton | ||
Vicente Besuijen | Jort van der Sande | ||
Jack Milne | Richard Odada | ||
Peter Ambrose | Meshack Ubochioma | ||
Shayden Morris | Miller Thomson | ||
Angus MacDonald | Kai Fotheringham | ||
Leighton Clarkson | Ryan Strain | ||
Graeme Shinnie | Scott Constable |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Aberdeen
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Dundee United
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 19 | 16 | 2 | 1 | 45 | 50 | T H T T B |
2 | Rangers | 19 | 12 | 3 | 4 | 21 | 39 | T T B H T |
3 | Dundee United | 20 | 9 | 7 | 4 | 9 | 34 | B H T T T |
4 | Aberdeen | 20 | 10 | 4 | 6 | 4 | 34 | H B B B B |
5 | St. Mirren | 21 | 8 | 3 | 10 | -7 | 27 | T T T B B |
6 | Motherwell | 20 | 8 | 3 | 9 | -9 | 27 | T H B H B |
7 | Hibernian | 21 | 6 | 7 | 8 | -4 | 25 | T T T T H |
8 | Kilmarnock | 21 | 6 | 6 | 9 | -11 | 24 | T H T B T |
9 | Dundee FC | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | B B B T B |
10 | Ross County | 21 | 5 | 7 | 9 | -17 | 22 | B B T H T |
11 | Hearts | 21 | 5 | 5 | 11 | -7 | 20 | B T B H T |
12 | St. Johnstone | 21 | 4 | 3 | 14 | -18 | 15 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại