Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Aberdeen vs Celtic hôm nay 05-12-2024

Giải VĐQG Scotland - Th 5, 05/12

Kết thúc

Aberdeen

Aberdeen

0 : 1
Hiệp một: 0-0
T5, 03:00 05/12/2024
Vòng 15 - VĐQG Scotland
Pittodrie Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Kevin Nisbet24
  • Graeme Shinnie41
  • Sivert Heltne Nilsen45
  • Sivert Heltne Nilsen45+4'
  • Ester Sokler (Thay: Kevin Nisbet)59
  • Shayden Morris (Thay: Duk)59
  • Vicente Besuijen (Thay: Topi Keskinen)72
  • Leighton Clarkson (Thay: Jamie McGrath)72
  • Dante Polvara (Thay: James McGarry)83
  • Alex Valle34
  • Greg Taylor (Thay: Alex Valle)46
  • Luke McCowan (Thay: Paulo Bernardo)66
  • Adam Idah (Thay: Kyogo Furuhashi)66
  • James Forrest (Thay: Daizen Maeda)76
  • Reo Hatate (Kiến tạo: Greg Taylor)78
  • Arne Engels (Thay: Reo Hatate)88

Thống kê trận đấu Aberdeen vs Celtic

số liệu thống kê
Aberdeen
Aberdeen
Celtic
Celtic
36 Kiểm soát bóng 64
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Aberdeen vs Celtic

Aberdeen (4-2-3-1): Ross Doohan (31), Nicky Devlin (2), Slobodan Rubezic (33), Gavin Molloy (21), James McGarry (15), Graeme Shinnie (4), Sivert Heltne Nilsen (6), Topi Keskinen (81), Jamie McGrath (7), Duk (11), Kevin Nisbet (9)

Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Auston Trusty (6), Alex Valle (11), Reo Hatate (41), Callum McGregor (42), Paulo Bernardo (28), Nicolas Kuhn (10), Kyogo Furuhashi (8), Daizen Maeda (38)

Aberdeen
Aberdeen
4-2-3-1
31
Ross Doohan
2
Nicky Devlin
33
Slobodan Rubezic
21
Gavin Molloy
15
James McGarry
4
Graeme Shinnie
6
Sivert Heltne Nilsen
81
Topi Keskinen
7
Jamie McGrath
11
Duk
9
Kevin Nisbet
38
Daizen Maeda
8
Kyogo Furuhashi
10
Nicolas Kuhn
28
Paulo Bernardo
42
Callum McGregor
41
Reo Hatate
11
Alex Valle
6
Auston Trusty
20
Cameron Carter-Vickers
2
Alistair Johnston
1
Kasper Schmeichel
Celtic
Celtic
4-3-3
Thay người
59’
Kevin Nisbet
Ester Sokler
46’
Alex Valle
Greg Taylor
59’
Duk
Shayden Morris
66’
Kyogo Furuhashi
Adam Idah
72’
Jamie McGrath
Leighton Clarkson
66’
Paulo Bernardo
Luke McCowan
72’
Topi Keskinen
Vicente Besuijen
76’
Daizen Maeda
James Forrest
83’
James McGarry
Dante Polvara
88’
Reo Hatate
Arne Engels
Cầu thủ dự bị
Tom Ritchie
Viljami Sinisalo
Dante Polvara
Greg Taylor
Leighton Clarkson
Liam Scales
Vicente Besuijen
Adam Idah
Ante Palaversa
Yang Hyun-jun
Ester Sokler
Luke McCowan
Shayden Morris
Arne Engels
Jack Milne
James Forrest
Angus MacDonald
Tony Ralston

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
16/03 - 2013
17/08 - 2013
23/11 - 2013
26/02 - 2014
13/09 - 2014
09/11 - 2014
28/02 - 2015
12/09 - 2015
31/10 - 2016
03/10 - 2021
H1: 0-1
28/11 - 2021
H1: 1-1
10/02 - 2022
H1: 0-2
31/07 - 2022
H1: 1-0
17/12 - 2022
H1: 0-0
18/02 - 2023
H1: 2-0
13/08 - 2023
H1: 1-2
12/11 - 2023
H1: 2-0
03/02 - 2024
H1: 0-0
19/10 - 2024
H1: 2-0
05/12 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Aberdeen

VĐQG Scotland
21/12 - 2024
07/12 - 2024
05/12 - 2024
H1: 0-0
01/12 - 2024
H1: 0-1
27/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
H1: 2-0

Thành tích gần đây Celtic

VĐQG Scotland
22/12 - 2024
Scotland League Cup
15/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Scotland
07/12 - 2024
05/12 - 2024
H1: 0-0
30/11 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Scotland
24/11 - 2024
H1: 0-0
10/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1614204044T T T T H
2RangersRangers1611231935H T T T T
3AberdeenAberdeen1710431034H H B H B
4MotherwellMotherwell17827-426B B T T H
5Dundee UnitedDundee United17674625H T H B H
6St. MirrenSt. Mirren18738-524T B B T T
7Dundee FCDundee FC17548-319T H T B B
8HibernianHibernian18468-618H T B T T
9KilmarnockKilmarnock18468-1618H B H T H
10HeartsHearts184410-716B H T B T
11Ross CountyRoss County18369-2115T B B B B
12St. JohnstoneSt. Johnstone184212-1314T B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X