- Graeme Shinnie24
- Bojan Miovski (Kiến tạo: Dante Polvara)50
- Jamie McGrath54
- Bojan Miovski56
- Leighton Clarkson (Thay: Killian Phillips)62
- Duk (Thay: Dante Polvara)77
- Maik Nawrocki25
- Anthony Ralston (Thay: Alexandro Bernabei)59
- Adam Idah (Thay: Paulo Bernardo)59
- Nicolas-Gerrit Kuehn (Thay: Liel Abada)59
- Nicolas-Gerrit Kuehn (Kiến tạo: Adam Idah)63
- Stephen Welsh (Thay: Maik Nawrocki)77
- Rocco Vata (Thay: Luis Palma)87
Thống kê trận đấu Aberdeen vs Celtic
số liệu thống kê
Aberdeen
Celtic
29 Kiểm soát bóng 71
6 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 12
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aberdeen vs Celtic
Aberdeen (4-2-3-1): Kelle Roos (24), Nicky Devlin (2), Stefan Gartenmann (6), Richard Jensen (5), Jack MacKenzie (3), Connor Barron (8), Graeme Shinnie (4), Dante Polvara (21), Killian Phillips (18), Jamie McGrath (7), Bojan Miovski (9)
Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Alistair Johnston (2), Maik Nawrocki (17), Liam Scales (5), Alexandro Bernabei (25), Matt O'Riley (33), Callum McGregor (42), Paulo Bernardo (28), Liel Abada (11), Kyogo Furuhashi (8), Luis Palma (7)
Aberdeen
4-2-3-1
24
Kelle Roos
2
Nicky Devlin
6
Stefan Gartenmann
5
Richard Jensen
3
Jack MacKenzie
8
Connor Barron
4
Graeme Shinnie
21
Dante Polvara
18
Killian Phillips
7
Jamie McGrath
9
Bojan Miovski
7
Luis Palma
8
Kyogo Furuhashi
11
Liel Abada
28
Paulo Bernardo
42
Callum McGregor
33
Matt O'Riley
25
Alexandro Bernabei
5
Liam Scales
17
Maik Nawrocki
2
Alistair Johnston
1
Joe Hart
Celtic
4-3-3
Thay người | |||
62’ | Killian Phillips Leighton Clarkson | 59’ | Liel Abada Nicolas-Gerrit Kuhn |
77’ | Dante Polvara Duk | 59’ | Paulo Bernardo Adam Idah |
59’ | Alexandro Bernabei Tony Ralston | ||
77’ | Maik Nawrocki Stephen Welsh | ||
87’ | Luis Palma Rocco Vata |
Cầu thủ dự bị | |||
Shayden Morris | Scott Bain | ||
Ryan Duncan | Nicolas-Gerrit Kuhn | ||
Angus MacDonald | Adam Idah | ||
Jack Milne | Odin Thiago Holm | ||
Jonny Hayes | Rocco Vata | ||
Ross Doohan | Daniel Kelly | ||
Leighton Clarkson | James Forrest | ||
Duk | Tony Ralston | ||
Ester Sokler | Stephen Welsh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Aberdeen
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 16 | 14 | 2 | 0 | 40 | 44 | T T T T H |
2 | Rangers | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | H T T T T |
3 | Aberdeen | 17 | 10 | 4 | 3 | 10 | 34 | H H B H B |
4 | Motherwell | 17 | 8 | 2 | 7 | -4 | 26 | B B T T H |
5 | Dundee United | 17 | 6 | 7 | 4 | 6 | 25 | H T H B H |
6 | St. Mirren | 18 | 7 | 3 | 8 | -5 | 24 | T B B T T |
7 | Dundee FC | 17 | 5 | 4 | 8 | -3 | 19 | T H T B B |
8 | Hibernian | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | H T B T T |
9 | Kilmarnock | 18 | 4 | 6 | 8 | -16 | 18 | H B H T H |
10 | Hearts | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | B H T B T |
11 | Ross County | 18 | 3 | 6 | 9 | -21 | 15 | T B B B B |
12 | St. Johnstone | 18 | 4 | 2 | 12 | -13 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại