Thứ Năm, 03/04/2025

Trực tiếp kết quả AB Argir vs Skala hôm nay 03-10-2022

Giải VĐQG Faroe Islands - Th 2, 03/10

Kết thúc

AB Argir

AB Argir

2 : 0

Skala

Skala

Hiệp một: 1-0
T2, 22:00 03/10/2022
Vòng 24 - VĐQG Faroe Islands
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Teitur Olsen
39
Steinbjoern Olsen (Thay: Karl Martin Johansen)
60
Thomas Junge
63
David Johansen (Thay: Ari Ellingsgaard)
66
Bjarni Skala (Thay: Danis Zvirkic)
68
Marius Kryger Lindh (Thay: Teitur Olsen)
68
Danial Danielsen (Thay: Thomas Junge)
89
Emil Seedorff (Thay: Matthias Praest)
89

Thống kê trận đấu AB Argir vs Skala

số liệu thống kê
AB Argir
AB Argir
Skala
Skala
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát AB Argir vs Skala

Thay người
68’
Teitur Olsen
Marius Kryger Lindh
60’
Karl Martin Johansen
Steinbjoern Olsen
68’
Danis Zvirkic
Bjarni Skala
66’
Ari Ellingsgaard
David Johansen
89’
Matthias Praest
Emil Seedorff
89’
Thomas Junge
Danial Danielsen
Cầu thủ dự bị
Roi Zachariasen
David Johansen
Yevhenii Kholmetskyi
Bjarti Thorleifsson
Marius Kryger Lindh
Jakup Joensen
Emil Seedorff
Julian Mikkelsen
Danis Zvirkic
Steinbjoern Olsen
Rogvi Skala
Kristian Martin Jacobsen
Bjarni Skala
Mikal a Reynatroed
Danial Danielsen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Faroe Islands
06/03 - 2021
20/06 - 2021
29/08 - 2021
VĐQG Faroe Islands
02/04 - 2022
H1: 1-1
30/06 - 2022
H1: 2-0
03/10 - 2022
H1: 1-0
Hạng 2 Faroe Islands
16/03 - 2025

Thành tích gần đây AB Argir

Hạng 2 Faroe Islands
29/03 - 2025
16/03 - 2025
22/09 - 2024
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Skala

Hạng 2 Faroe Islands
29/03 - 2025
16/03 - 2025
VĐQG Faroe Islands
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
01/10 - 2024
H1: 0-1
22/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NSI RunavikNSI Runavik3300159T T T
2HB TorshavnHB Torshavn330069T T T
3KlaksvikKlaksvik330059T T T
4EB/StreymurEB/Streymur311114H T B
5B36 TorshavnB36 Torshavn3102-23B B T
6B68 ToftirB68 Toftir3102-103B T B
7TB TvoeroyriTB Tvoeroyri3021-12H H B
8VikingurVikingur3021-32H B H
907 Vestur Sorvagur07 Vestur Sorvagur3012-31B B H
10FC SuduroyFC Suduroy3003-80B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X