Kiểm soát bóng: AaB: 63%, Soenderjyske Fodbold: 37%.
![]() (Pen) Lirim Qamili 20 | |
![]() Lirim Qamili 20 | |
![]() Lirim Qamili (Kiến tạo: Olti Hyseni) 43 | |
![]() Tobias Klysner (Thay: Lukas Bjoerklund) 46 | |
![]() Noel Atli Arnorsson (Thay: Andreas Bruus) 55 | |
![]() Nicklas Helenius (Thay: Travis Hernes) 55 | |
![]() Tobias Sommer 60 | |
![]() Nicklas Helenius (Kiến tạo: Noel Atli Arnorsson) 65 | |
![]() Kristall Mani Ingason (Thay: Lirim Qamili) 67 | |
![]() Ebube Duru (Thay: Olti Hyseni) 67 | |
![]() Daniel Gretarsson (Kiến tạo: Tobias Sommer) 72 | |
![]() Isak Hansen-Aaroeen (Thay: Andres Jasson) 73 | |
![]() Kasper Joergensen (Kiến tạo: Nicklas Helenius) 80 | |
![]() Mohamed Cherif 81 | |
![]() Ivan Djantou (Thay: Sefer Emini) 81 | |
![]() Lars Kramer 84 | |
![]() Mylian Jimenez (Thay: Oliver Ross) 85 | |
![]() Ivan Djantou 90+7' |
Thống kê trận đấu AaB vs SoenderjyskE


Diễn biến AaB vs SoenderjyskE
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

Ivan Djantou phạm lỗi thô bạo với đối thủ và nhận thẻ từ trọng tài.
Một pha vào bóng nguy hiểm. Ivan Djantou phạm lỗi thô bạo với Isak Hansen-Aaroeen
Cú sút của Lars Kramer bị chặn lại.
Mylian Jimenez của AaB thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Trọng tài thổi phạt khi Ivan Djantou của Soenderjyske Fodbold phạm lỗi với Kasper Joergensen
Trọng tài thổi phạt khi Lars Kramer của AaB phạm lỗi với Ivan Djantou
Trận đấu được tiếp tục.
Ebube Duru bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Do sự cố kỹ thuật, chúng tôi không thể cập nhật diễn biến trận đấu vào lúc này.
Phát bóng lên cho Soenderjyske Fodbold.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
AaB thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Kasper Joergensen để bóng chạm tay.
Kiểm soát bóng: AaB: 63%, Soenderjyske Fodbold: 37%.
Daniel Gretarsson từ Soenderjyske Fodbold cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Isak Hansen-Aaroeen thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Daniel Gretarsson chặn thành công cú sút.
Cú sút của Isak Hansen-Aaroeen bị chặn lại.
Đội hình xuất phát AaB vs SoenderjyskE
AaB (4-3-3): Vincent Muller (1), Kasper Jørgensen (20), Lars Kramer (4), Bjarne Pudel (13), Andreas Bruus (14), Mads Bomholt (21), Travis Hernes (26), Melker Widell (8), Andres Jasson (17), Oliver Ross (10), Mathias Jorgensen (11)
SoenderjyskE (4-2-3-1): Marcus Bundgaard Sörensen (16), Andreas Oggesen (22), Maxime Soulas (12), Daniel Leo Gretarsson (4), Marc Dal Hende (5), Tobias Sommer (26), Lukas Edvin Björklund (8), Lirim Kjamili (15), Sefer Emini (7), Olti Hyseni (24), Alexander Lyng (11)


Thay người | |||
55’ | Andreas Bruus Nóel Atli Arnórsson | 46’ | Lukas Bjoerklund Tobias Klysner |
55’ | Travis Hernes Nicklas Helenius | 67’ | Mohamed Cherif Kristall Mani Ingason |
73’ | Andres Jasson Isak Hansen-Aaroen | 67’ | Olti Hyseni Ebube Duru |
85’ | Oliver Ross Mylian Jimenez | 81’ | Sefer Emini Ivan Djantou |
81’ | Alexander Lyng Mohamed Cherif |
Cầu thủ dự bị | |||
Isak Hansen-Aaroen | Matti Boge Olsen | ||
Kelvin John | Ivan Djantou | ||
Kasper Davidsen | Kristall Mani Ingason | ||
Nóel Atli Arnórsson | Jose Gallegos | ||
Bertil Groenkjaer | Tobias Klysner | ||
Marc Nielsen | Ebube Duru | ||
Mylian Jimenez | Anders Bergholt | ||
Nicklas Helenius | Mohamed Cherif | ||
Elison Makolli | Nicolai Flø |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AaB
Thành tích gần đây SoenderjyskE
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 12 | 39 | H B T B T |
2 | ![]() | 26 | 10 | 8 | 8 | 5 | 38 | T T T T H |
3 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -21 | 29 | T B T T T |
4 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -27 | 23 | B H H B B |
5 | ![]() | 26 | 3 | 10 | 13 | -15 | 19 | T B B H B |
6 | ![]() | 26 | 4 | 6 | 16 | -26 | 18 | T T H B H |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 5 | 9 | 26 | 59 | T H H B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 26 | 58 | T B T B B |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -4 | 44 | T H H B T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | H B T B T |
7 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 10 | 35 | H H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại