Số lượng khán giả hôm nay là 6805 người.
![]() (Pen) Kasper Joergensen 12 | |
![]() Saevar Atli Magnusson (Kiến tạo: Leon Klassen) 23 | |
![]() Mads Bomholt (Kiến tạo: Mathias Joergensen) 24 | |
![]() Andres Jasson (Thay: Kasper Davidsen) 71 | |
![]() Mylian Jimenez (Thay: Mads Bomholt) 71 | |
![]() Jonathan Amon (Thay: Michael Opoku) 71 | |
![]() Nicklas Helenius (Thay: Isak Hansen-Aaroeen) 78 | |
![]() Oliver Ross (Thay: Kelvin John) 78 | |
![]() Jonathan Amon (Kiến tạo: Lauge Sandgrav) 80 | |
![]() Jesper Cornelius 81 | |
![]() Adam Andersson (Thay: Oskar Buur) 81 | |
![]() Frederik Gytkjaer (Thay: Lauge Sandgrav) 84 | |
![]() Magnus Jensen (Thay: Jesper Cornelius) 84 |
Thống kê trận đấu AaB vs Lyngby


Diễn biến AaB vs Lyngby
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: AaB: 39%, Lyngby: 61%.
Đôi tay an toàn từ Jannich Storch khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
AaB đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Lyngby.
Lars Kramer từ AaB chặn được một quả tạt hướng về vòng cấm.
Lyngby đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nỗ lực tốt của Mathias Hebo khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Phát bóng lên cho Lyngby.
Andreas Bruus không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Lucas Lissens từ Lyngby phạm lỗi với Nicklas Helenius.
AaB đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Adam Andersson giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng.
AaB đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
AaB thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Jannich Storch bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Lyngby thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
AaB đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Mathias Hebo từ Lyngby phạm lỗi với Andres Jasson.
Đội hình xuất phát AaB vs Lyngby
AaB (4-4-2): Vincent Muller (1), Kasper Jørgensen (20), Lars Kramer (4), Bjarne Pudel (13), Andreas Bruus (14), Isak Hansen-Aaroen (23), Kasper Davidsen (16), Travis Hernes (26), Mads Bomholt (21), Kelvin John (27), Mathias Jorgensen (11)
Lyngby (4-1-4-1): Jannich Storch (32), Oskar Buur (2), Rasmus Thelander (6), Lucas Lissens (5), Leon Klassen (20), Peter Langhoff (22), Michael Opoku (15), Saevar Atli Magnusson (21), Mathias Hebo Rasmussen (8), Lauge Sandgrav (14), Jesper Cornelius (18)


Thay người | |||
71’ | Mads Bomholt Mylian Jimenez | 71’ | Michael Opoku Jonathan Amon |
71’ | Kasper Davidsen Andres Jasson | 81’ | Oskar Buur Adam Andersson |
78’ | Kelvin John Oliver Ross | 84’ | Jesper Cornelius Magnus Jensen |
78’ | Isak Hansen-Aaroeen Nicklas Helenius | 84’ | Lauge Sandgrav Frederik Gytkjaer |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Ross | Adam Andersson | ||
Marc Nielsen | Jonathan Aegidius | ||
Mylian Jimenez | Baptiste Rolland | ||
Nicklas Helenius | Magnus Jensen | ||
Andres Jasson | Casper Winther | ||
Nóel Atli Arnórsson | Jonathan Amon | ||
Valdemar Moller Damgaard | Frederik Gytkjaer | ||
Elison Makolli | Nikolai Frederiksen | ||
Bertil Groenkjaer | Marcel Roemer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AaB
Thành tích gần đây Lyngby
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 9 | 36 | T B H B T |
2 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | 4 | 34 | T H T T T |
3 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -22 | 23 | B T B H H |
4 | ![]() | 24 | 5 | 5 | 14 | -25 | 20 | B H B T B |
5 | ![]() | 25 | 3 | 10 | 12 | -13 | 19 | T T B B H |
6 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -25 | 17 | B B T T H |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 5 | 9 | 26 | 59 | T H H B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 26 | 58 | T B T B B |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -4 | 44 | T H H B T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | T B H B T |
7 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 10 | 35 | H H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại