Thứ Bảy, 12/04/2025
(Pen) Kasper Joergensen
12
Saevar Atli Magnusson (Kiến tạo: Leon Klassen)
23
Mads Bomholt (Kiến tạo: Mathias Joergensen)
24
Andres Jasson (Thay: Kasper Davidsen)
71
Mylian Jimenez (Thay: Mads Bomholt)
71
Jonathan Amon (Thay: Michael Opoku)
71
Nicklas Helenius (Thay: Isak Hansen-Aaroeen)
78
Oliver Ross (Thay: Kelvin John)
78
Jonathan Amon (Kiến tạo: Lauge Sandgrav)
80
Jesper Cornelius
81
Adam Andersson (Thay: Oskar Buur)
81
Frederik Gytkjaer (Thay: Lauge Sandgrav)
84
Magnus Jensen (Thay: Jesper Cornelius)
84

Thống kê trận đấu AaB vs Lyngby

số liệu thống kê
AaB
AaB
Lyngby
Lyngby
39 Kiểm soát bóng 61
6 Phạm lỗi 11
9 Ném biên 7
1 Việt vị 1
8 Chuyền dài 7
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AaB vs Lyngby

Tất cả (205)
90+5'

Số lượng khán giả hôm nay là 6805 người.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: AaB: 39%, Lyngby: 61%.

90+5'

Đôi tay an toàn từ Jannich Storch khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+4'

AaB đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Phát bóng lên cho Lyngby.

90+3'

Lars Kramer từ AaB chặn được một quả tạt hướng về vòng cấm.

90+3'

Lyngby đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Nỗ lực tốt của Mathias Hebo khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.

90+2'

Phát bóng lên cho Lyngby.

90+2'

Andreas Bruus không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+2'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Lucas Lissens từ Lyngby phạm lỗi với Nicklas Helenius.

90+1'

AaB đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90'

Adam Andersson giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng.

90'

AaB đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

AaB thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

89'

Jannich Storch bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

87'

Lyngby thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

87'

AaB đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

85'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Mathias Hebo từ Lyngby phạm lỗi với Andres Jasson.

Đội hình xuất phát AaB vs Lyngby

AaB (4-4-2): Vincent Muller (1), Kasper Jørgensen (20), Lars Kramer (4), Bjarne Pudel (13), Andreas Bruus (14), Isak Hansen-Aaroen (23), Kasper Davidsen (16), Travis Hernes (26), Mads Bomholt (21), Kelvin John (27), Mathias Jorgensen (11)

Lyngby (4-1-4-1): Jannich Storch (32), Oskar Buur (2), Rasmus Thelander (6), Lucas Lissens (5), Leon Klassen (20), Peter Langhoff (22), Michael Opoku (15), Saevar Atli Magnusson (21), Mathias Hebo Rasmussen (8), Lauge Sandgrav (14), Jesper Cornelius (18)

AaB
AaB
4-4-2
1
Vincent Muller
20
Kasper Jørgensen
4
Lars Kramer
13
Bjarne Pudel
14
Andreas Bruus
23
Isak Hansen-Aaroen
16
Kasper Davidsen
26
Travis Hernes
21
Mads Bomholt
27
Kelvin John
11
Mathias Jorgensen
18
Jesper Cornelius
14
Lauge Sandgrav
8
Mathias Hebo Rasmussen
21
Saevar Atli Magnusson
15
Michael Opoku
22
Peter Langhoff
20
Leon Klassen
5
Lucas Lissens
6
Rasmus Thelander
2
Oskar Buur
32
Jannich Storch
Lyngby
Lyngby
4-1-4-1
Thay người
71’
Mads Bomholt
Mylian Jimenez
71’
Michael Opoku
Jonathan Amon
71’
Kasper Davidsen
Andres Jasson
81’
Oskar Buur
Adam Andersson
78’
Kelvin John
Oliver Ross
84’
Jesper Cornelius
Magnus Jensen
78’
Isak Hansen-Aaroeen
Nicklas Helenius
84’
Lauge Sandgrav
Frederik Gytkjaer
Cầu thủ dự bị
Oliver Ross
Adam Andersson
Marc Nielsen
Jonathan Aegidius
Mylian Jimenez
Baptiste Rolland
Nicklas Helenius
Magnus Jensen
Andres Jasson
Casper Winther
Nóel Atli Arnórsson
Jonathan Amon
Valdemar Moller Damgaard
Frederik Gytkjaer
Elison Makolli
Nikolai Frederiksen
Bertil Groenkjaer
Marcel Roemer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
27/01 - 2021
Cúp quốc gia Đan Mạch
21/09 - 2021
H1: 0-2
VĐQG Đan Mạch
11/09 - 2022
H1: 0-1
15/10 - 2022
H1: 0-1
14/09 - 2024
H1: 1-0
10/11 - 2024
H1: 1-0
12/04 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây AaB

VĐQG Đan Mạch
12/04 - 2025
H1: 2-1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 0-2
Giao hữu
20/03 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Đan Mạch
16/03 - 2025
09/03 - 2025
03/03 - 2025
27/02 - 2025
23/02 - 2025
Giao hữu

Thành tích gần đây Lyngby

VĐQG Đan Mạch
12/04 - 2025
H1: 2-1
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
04/03 - 2025
22/02 - 2025
17/02 - 2025
Giao hữu
08/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC MidtjyllandFC Midtjylland2214351545T B T T T
2FC CopenhagenFC Copenhagen2211831441T T H H B
3AGFAGF229941936T T H H B
4Randers FCRanders FC229851135B H H T B
5FC NordsjaellandFC Nordsjaelland221057335T T B T B
6Broendby IFBroendby IF228951033T H H B H
7SilkeborgSilkeborg22895933B T T B H
8ViborgViborg22778-128B B T H T
9AaBAaB225611-1821B B H B T
10LyngbyLyngby223910-1118B H H T T
11SoenderjyskESoenderjyskE224513-2517B B B H B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub223415-2613T H B B T
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SilkeborgSilkeborg24996936T B H B T
2ViborgViborg24978434T H T T T
3AaBAaB255812-2223B T B H H
4SoenderjyskESoenderjyskE245514-2520B H B T B
5LyngbyLyngby2531012-1319T T B B H
6Vejle BoldklubVejle Boldklub244515-2517B B T T H
Vô Địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC MidtjyllandFC Midtjylland3219671963B T T T B
2Broendby IFBroendby IF3218862562H H B H T
3FC CopenhagenFC Copenhagen3218592659T H H B T
4FC NordsjaellandFC Nordsjaelland32161062658T B T B B
5AGFAGF32111110-444T H H B T
6SilkeborgSilkeborg3210616-1136T B H B T
7Randers FCRanders FC239861035H H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X