Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oliver Soerensen 11 | |
![]() Mylian Jimenez (Thay: Noel Atli Arnorsson) 17 | |
![]() Victor Bak 23 | |
![]() Lars Kramer 45+6' | |
![]() Kasper Joergensen (Kiến tạo: Kasper Davidsen) 45+8' | |
![]() Aaron Seydel (Thay: Mads Bomholt) 46 | |
![]() Adam Buksa (Thay: Franculino) 63 | |
![]() Andres Jasson (Thay: Kasper Davidsen) 65 | |
![]() Joel Andersson (Thay: Kevin Mbabu) 74 | |
![]() Edward Chilufya (Thay: Aral Simsir) 74 | |
![]() Andres Jasson 77 | |
![]() Dario Osorio (Kiến tạo: Joel Andersson) 78 | |
![]() Valdemar Byskov (Thay: Dario Osorio) 80 | |
![]() Mikel Gogorza (Thay: Pedro Bravo) 81 | |
![]() Kelvin John (Thay: Oliver Ross) 81 | |
![]() Marc Nielsen (Thay: Travis Hernes) 81 | |
![]() Oliver Soerensen (Kiến tạo: Mikel Gogorza) 90 |
Thống kê trận đấu AaB vs FC Midtjylland


Diễn biến AaB vs FC Midtjylland
Kiểm soát bóng: AaB: 48%, FC Midtjylland: 52%.
Trọng tài thổi phạt Dani Silva của FC Midtjylland vì đã ngáng chân Mylian Jimenez.
Kiểm soát bóng: AaB: 49%, FC Midtjylland: 51%.
FC Midtjylland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho AaB.
FC Midtjylland thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Mikel Gogorza đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O! - Oliver Soerensen ghi bàn từ cú sút bằng chân phải, bóng chạm người đổi hướng.
Mikel Gogorza tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
FC Midtjylland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Elias Olafsson bắt gọn bóng an toàn khi anh lao ra và bắt bóng.
Mads Bech của FC Midtjylland phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Marc Nielsen.
FC Midtjylland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho FC Midtjylland.
Andres Jasson không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
FC Midtjylland thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Dani Silva của FC Midtjylland thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Mads Bech của FC Midtjylland đánh đầu về phía khung thành nhưng cú sút bị chặn lại.
Dani Silva của FC Midtjylland thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Đội hình xuất phát AaB vs FC Midtjylland
AaB (4-4-2): Vincent Muller (1), Kasper Jørgensen (20), Lars Kramer (4), Bjarne Pudel (13), Nóel Atli Arnórsson (24), Mads Bomholt (21), Kasper Davidsen (16), Travis Hernes (26), Mathias Jorgensen (11), Oliver Ross (10), Isak Hansen-Aaroen (23)
FC Midtjylland (4-3-3): Elías Rafn Ólafsson (16), Kevin Mbabu (43), Ousmane Diao (4), Mads Bech (22), Victor Bak (55), Oliver Sorensen (24), Dani S (80), Pedro Bravo (19), Franculino (7), Darío Osorio (11), Aral Simsir (58)


Thay người | |||
17’ | Noel Atli Arnorsson Mylian Jimenez | 63’ | Franculino Adam Buksa |
46’ | Mads Bomholt Aaron Seydel | 74’ | Kevin Mbabu Joel Andersson |
65’ | Kasper Davidsen Andres Jasson | 74’ | Aral Simsir Edward Chilufya |
81’ | Oliver Ross Kelvin John | 80’ | Dario Osorio Valdemar Byskov |
81’ | Travis Hernes Marc Nielsen | 81’ | Pedro Bravo Mikel Gogorza |
Cầu thủ dự bị | |||
Kelvin John | Adam Buksa | ||
Rody de Boer | Paulinho | ||
Oumar Diakhite | Denil Castillo | ||
Marc Nielsen | Jonas Lössl | ||
Mylian Jimenez | Han-Beom Lee | ||
Andres Jasson | Joel Andersson | ||
Aaron Seydel | Edward Chilufya | ||
Valdemar Moller Damgaard | Valdemar Byskov | ||
Elison Makolli | Mikel Gogorza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AaB
Thành tích gần đây FC Midtjylland
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 3 | 5 | 13 | 42 | T T B T T |
2 | ![]() | 21 | 11 | 8 | 2 | 15 | 41 | T T T H H |
3 | ![]() | 21 | 9 | 9 | 3 | 20 | 36 | H T T H H |
4 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T B T |
5 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 12 | 32 | H T T H H |
6 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 11 | 32 | T T B H H |
7 | ![]() | 21 | 8 | 8 | 5 | 9 | 32 | H B T T B |
8 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | -2 | 25 | B B B T H |
9 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -21 | 18 | B B B H B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 5 | 12 | -22 | 17 | T B B B H |
11 | ![]() | 21 | 2 | 9 | 10 | -12 | 15 | B B H H T |
12 | ![]() | 21 | 2 | 4 | 15 | -27 | 10 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại