![]() Daryl Janmaat (Thay: Jamal Amofa) 46 | |
![]() Ozgur Aktas 51 | |
![]() Glynor Plet 51 | |
![]() (Pen) Thomas Verheijdt 53 | |
![]() Giovanni (Thay: Rashaan Fernandes) 64 | |
![]() Siebe Vandermeulen (Thay: Tom Overtoom) 64 | |
![]() Cas Dijkstra (Thay: Ozan Kokcu) 64 | |
![]() Delvechio Blackson (Thay: Randy Wolters) 71 | |
![]() Michael Mulder (Thay: Tyrese Asante) 78 | |
![]() Glynor Plet (Kiến tạo: Giovanni) 82 | |
![]() Jay Kruiver (Thay: Yassine Zakir) 84 | |
![]() Amar Catic 86 | |
![]() Cain Seedorf (Thay: Samy Bourard) 89 | |
![]() Sacha Komljenovic (Thay: Dhoraso Moreo Klas) 90 |
Thống kê trận đấu A.D.Haag vs Telstar
số liệu thống kê

A.D.Haag

Telstar
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát A.D.Haag vs Telstar
A.D.Haag (3-4-2-1): Alessandro Damen (29), Jamal Amofa (25), Tyrese Asante (14), Herve Matthys (3), Amar Catic (34), Benjamin Reemst (32), Dhoraso Moreo Klas (6), Boy Kemper (4), Sem Steijn (26), Samy Bourard (10), Thomas Verheijdt (9)
Telstar (3-4-1-2): Ronald Koeman (16), Anwar Bensabouh (6), Ozgur Aktas (4), Jip Molenaar (3), Yassine Zakir (24), Tom Overtoom (18), Ozan Kokcu (26), Randy Wolters (66), Rashaan Fernandes (7), Glynor Plet (9), Sven van Doorm (8)

A.D.Haag
3-4-2-1
29
Alessandro Damen
25
Jamal Amofa
14
Tyrese Asante
3
Herve Matthys
34
Amar Catic
32
Benjamin Reemst
6
Dhoraso Moreo Klas
4
Boy Kemper
26
Sem Steijn
10
Samy Bourard
9
Thomas Verheijdt
8
Sven van Doorm
9
Glynor Plet
7
Rashaan Fernandes
66
Randy Wolters
26
Ozan Kokcu
18
Tom Overtoom
24
Yassine Zakir
3
Jip Molenaar
4
Ozgur Aktas
6
Anwar Bensabouh
16
Ronald Koeman

Telstar
3-4-1-2
Thay người | |||
46’ | Jamal Amofa Daryl Janmaat | 64’ | Tom Overtoom Siebe Vandermeulen |
78’ | Tyrese Asante Michael Mulder | 64’ | Ozan Kokcu Cas Dijkstra |
89’ | Samy Bourard Cain Seedorf | 64’ | Rashaan Fernandes Giovanni |
90’ | Dhoraso Moreo Klas Sacha Komljenovic | 71’ | Randy Wolters Delvechio Blackson |
84’ | Yassine Zakir Jay Kruiver |
Cầu thủ dự bị | |||
Hugo Wentges | Trevor Doornbusch | ||
Kilian Nikiema | Delvechio Blackson | ||
Cain Seedorf | Gyliano van Velzen | ||
Sacha Komljenovic | Tyrese Gemert | ||
Marius van Mil | Siebe Vandermeulen | ||
Michael Mulder | Cas Dijkstra | ||
Xander Severina | Jay Kruiver | ||
Jonathan Mulder | Stanley Akoy | ||
Daryl Janmaat | Abdel El Ouazanne | ||
Giovanni |
Nhận định A.D.Haag vs Telstar
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây A.D.Haag
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Telstar
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 23 | 4 | 6 | 42 | 73 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 25 | 62 | B T T T T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 7 | 7 | 17 | 61 | T T B T T |
4 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 16 | 59 | B B T B T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 4 | 11 | 16 | 58 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 8 | 9 | 20 | 56 | T T H B T |
7 | ![]() | 33 | 16 | 5 | 12 | 11 | 53 | B T T T T |
8 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 15 | 51 | T B T T H |
9 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 10 | 50 | B B T T H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 0 | 45 | T B H H H |
11 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -4 | 45 | T T B B B |
12 | ![]() | 33 | 11 | 9 | 13 | -4 | 42 | H B H H H |
13 | ![]() | 32 | 11 | 8 | 13 | 1 | 41 | T T T H H |
14 | ![]() | 33 | 8 | 10 | 15 | -8 | 34 | B B H B B |
15 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -24 | 34 | B H T H B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -29 | 33 | B H B H T |
17 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -13 | 31 | B B B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 5 | 21 | -26 | 23 | B H H B B |
19 | ![]() | 32 | 3 | 10 | 19 | -42 | 19 | B B B B H |
20 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -23 | 9 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại