![]() Nicky Souren 26 | |
![]() Mart Remans (Kiến tạo: Toshio Lake) 28 | |
![]() Toshio Lake (Kiến tạo: Sven Blummel) 32 | |
![]() Marius van Mil (Thay: Jamal Amofa) 38 | |
![]() Michael Mulder (Thay: Xander Severina) 46 | |
![]() Thomas Verheijdt (Kiến tạo: Boy Kemper) 46 | |
![]() Toshio Lake (Kiến tạo: Mart Remans) 49 | |
![]() Ricardo Kishna 53 | |
![]() Mitchy Ntelo (Thay: Mart Remans) 63 | |
![]() Lars Schenk 66 | |
![]() Thomas Verheijdt 73 | |
![]() Marius van Mil (Kiến tạo: Thomas Verheijdt) 77 | |
![]() Thomas van Bommel (Thay: Nicky Souren) 78 | |
![]() Marko Kleinen (Thay: Saul Penders) 79 | |
![]() Levi Malungu (Thay: Matteo Waem) 85 | |
![]() Kai Boesing (Thay: Sven Blummel) 86 |
Thống kê trận đấu A.D.Haag vs MVV Maastricht
số liệu thống kê

A.D.Haag

MVV Maastricht
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát A.D.Haag vs MVV Maastricht
A.D.Haag (4-3-3): Alessandro Damen (29), Tyrese Asante (14), Jamal Amofa (25), Herve Matthys (3), Boy Kemper (4), Ricardo Kishna (11), Dhoraso Moreo Klas (6), Samy Bourard (10), Amar Catic (34), Thomas Verheijdt (9), Xander Severina (27)
MVV Maastricht (4-3-3): Romain Matthys (12), Elano Yegen (6), Rico Zeegers (2), Matteo Waem (15), Lars Schenk (34), Saul Penders (24), Orhan Dzepar (22), Nicky Souren (8), Sven Blummel (7), Toshio Lake (26), Mart Remans (9)

A.D.Haag
4-3-3
29
Alessandro Damen
14
Tyrese Asante
25
Jamal Amofa
3
Herve Matthys
4
Boy Kemper
11
Ricardo Kishna
6
Dhoraso Moreo Klas
10
Samy Bourard
34
Amar Catic
9
Thomas Verheijdt
27
Xander Severina
9
Mart Remans
26 2
Toshio Lake
7
Sven Blummel
8
Nicky Souren
22
Orhan Dzepar
24
Saul Penders
34
Lars Schenk
15
Matteo Waem
2
Rico Zeegers
6
Elano Yegen
12
Romain Matthys

MVV Maastricht
4-3-3
Thay người | |||
38’ | Jamal Amofa Marius van Mil | 63’ | Mart Remans Mitchy Ntelo |
46’ | Xander Severina Michael Mulder | 78’ | Nicky Souren Thomas van Bommel |
79’ | Saul Penders Marko Kleinen | ||
85’ | Matteo Waem Levi Malungu | ||
86’ | Sven Blummel Kai Boesing |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonathan Mulder | Joshua Wehking | ||
Evan Rottier | Ruben Van Kouwen | ||
Michael Mulder | Mitchy Ntelo | ||
Marius van Mil | Marko Kleinen | ||
Sacha Komljenovic | Arian Kastrati | ||
Cain Seedorf | Fostave Mabani | ||
Hugo Wentges | Kai Boesing | ||
Finn Dicke | Levi Malungu | ||
Kilian Nikiema | Roland Alberg | ||
Thomas van Bommel |
Nhận định A.D.Haag vs MVV Maastricht
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây A.D.Haag
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây MVV Maastricht
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại