![]() Thomas Verheijdt (Kiến tạo: Herve Matthys) 23 | |
![]() Zico Buurmeester (Kiến tạo: Iman Griffith) 26 | |
![]() Iman Griffith (Kiến tạo: Maxim Dekker) 42 | |
![]() (Pen) Thomas Verheijdt 49 | |
![]() Sem Steijn 51 | |
![]() Sem Steijn 90+1' |
Thống kê trận đấu A.D.Haag vs Jong AZ Alkmaar
số liệu thống kê

A.D.Haag

Jong AZ Alkmaar
49 Kiểm soát bóng 51
6 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát A.D.Haag vs Jong AZ Alkmaar
A.D.Haag (4-3-3): Luuk Koopmans (1), Tyrese Asante (14), Dhoraso Moreo Klas (6), Herve Matthys (3), Boy Kemper (4), Sem Steijn (26), Jamal Amofa (25), Samy Bourard (10), Vicente Besuijen (7), Thomas Verheijdt (9), Ricardo Kishna (11)
Jong AZ Alkmaar (3-5-2): Sem Westerveld (1), Joey Jacobs (3), Jorn Berkhout (2), Maxim Dekker (4), Fedde de Jong (10), Zico Buurmeester (8), Peer Koopmeiners (6), Iman Griffith (11), Tijs Velthuis (5), Ernest Poku (7), Yusuf Barasi (9)

A.D.Haag
4-3-3
1
Luuk Koopmans
14
Tyrese Asante
6
Dhoraso Moreo Klas
3
Herve Matthys
4
Boy Kemper
26
Sem Steijn
25
Jamal Amofa
10
Samy Bourard
7
Vicente Besuijen
9 2
Thomas Verheijdt
11
Ricardo Kishna
9
Yusuf Barasi
7
Ernest Poku
5
Tijs Velthuis
11
Iman Griffith
6
Peer Koopmeiners
8
Zico Buurmeester
10
Fedde de Jong
4
Maxim Dekker
2
Jorn Berkhout
3
Joey Jacobs
1
Sem Westerveld

Jong AZ Alkmaar
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Tyrese Asante Eljero Elia | 46’ | Ernest Poku Myron van Brederode |
69’ | Vicente Besuijen Amar Catic | 69’ | Fedde de Jong Quinten Dekkers |
69’ | Samy Bourard Michael Mulder | 77’ | Yusuf Barasi Mexx Meerdink |
84’ | Ricardo Kishna Jonathan Mulder | 87’ | Joey Jacobs Bram Franken |
Cầu thủ dự bị | |||
Gregor Breinburg | Quinten Dekkers | ||
Cain Seedorf | Mischa Engel | ||
Youri Schoonderwaldt | Myron van Brederode | ||
Sacha Komljenovic | Ricuenio Kewal | ||
Eljero Elia | Bram Franken | ||
Jonathan Mulder | Rome Owusu-Oduro | ||
Amar Catic | Mexx Meerdink | ||
Xander Severina | |||
Evan Rottier | |||
Michael Mulder | |||
Marius van Mil |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây A.D.Haag
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong AZ Alkmaar
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại