Thứ Ba, 08/04/2025
Aitor Paredes
2
Yuri Berchiche (Kiến tạo: Alex Berenguer)
6
Damian Suarez
6
Oihan Sancet
45+1'
Yeray Alvarez (Thay: Aitor Paredes)
46
Gaston Alvarez (Kiến tạo: Mason Greenwood)
51
Gorka Guruzeta
58
Inaki Williams (Kiến tạo: Oscar de Marcos)
62
Dani Garcia (Thay: Mikel Vesga)
65
Raul Garcia (Thay: Gorka Guruzeta)
65
Juanmi Latasa (Thay: Carles Alena)
65
Oscar Rodriguez (Thay: Fabricio Angileri)
65
Djene (Thay: Mauro Arambarri)
77
Jose Angel Carmona (Thay: Juan Iglesias)
77
Benat Prados (Thay: Ander Herrera)
82
Juanmi Latasa (Kiến tạo: Jose Angel Carmona)
83
Fabricio Angileri
83
Jaime Mata (Thay: Nemanja Maksimovic)
85
Iker Muniain (Thay: Alex Berenguer)
85
Oscar Rodriguez
90+2'
Yeray Alvarez
90+2'
Djene
90+4'
Pepe Bordalas
90+6'
Raul Garcia
90+6'
Omar Alderete
90+6'
Inaki Williams
90+6'
Omar Alderete
90+10'
Jaime Mata
90+10'

Thống kê trận đấu A.Bilbao vs Getafe

số liệu thống kê
A.Bilbao
A.Bilbao
Getafe
Getafe
56 Kiểm soát bóng 44
9 Phạm lỗi 19
21 Ném biên 21
6 Việt vị 1
15 Chuyền dài 22
5 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 6
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 5
4 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến A.Bilbao vs Getafe

Tất cả (336)
90+10' Trọng tài không nhận được sự phàn nàn của Jaime Mata, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

Trọng tài không nhận được sự phàn nàn của Jaime Mata, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

90+10'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+10'

Kiểm soát bóng: Athletic Bilbao: 49%, Getafe: 51%.

90+10' Trọng tài rút thẻ vàng cho Omar Alderete vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Omar Alderete vì hành vi phi thể thao.

90+9'

Pha phạm lỗi nguy hiểm của Raul Garcia từ Athletic Bilbao. David Soria là người nhận được điều đó.

90+6' Trọng tài không nhận được khiếu nại từ Inaki Williams, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

Trọng tài không nhận được khiếu nại từ Inaki Williams, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

90+9'

Trò chơi được khởi động lại.

90+7' Trọng tài rút thẻ vàng cho Omar Alderete vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Omar Alderete vì hành vi phi thể thao.

90+6' Trọng tài rút thẻ vàng cho Omar Alderete vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Omar Alderete vì hành vi phi thể thao.

90+6' Trọng tài không nhận được khiếu nại của Raul Garcia, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

Trọng tài không nhận được khiếu nại của Raul Garcia, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm

90+6' Anh ấy đi rồi! Trọng tài rút thẻ đỏ cho Pepe Bordalas vì hành vi phi thể thao.

Anh ấy đi rồi! Trọng tài rút thẻ đỏ cho Pepe Bordalas vì hành vi phi thể thao.

90+6'

Vở kịch bị dừng lại. Các cầu thủ xô đẩy, la hét nhau, trọng tài phải ra tay.

90+6'

Trận đấu bị dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+6'

Athletic Bilbao thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+5'

Kiểm soát bóng: Athletic Bilbao: 48%, Getafe: 52%.

90+4' Djene phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi vào sổ trọng tài.

Djene phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi vào sổ trọng tài.

90+5'

Thử thách liều lĩnh đấy. Djene phạm lỗi thô bạo với Dani Garcia

90+4'

Thử thách liều lĩnh đấy. Djene phạm lỗi thô bạo với Dani Garcia

90+3'

Juanmi Latasa bị phạt vì đẩy Oscar de Marcos.

90+3'

Jaime Mata bị phạt vì đẩy Oscar de Marcos.

90+2' Yeray Alvarez phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi vào sổ trọng tài.

Yeray Alvarez phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi vào sổ trọng tài.

Đội hình xuất phát A.Bilbao vs Getafe

A.Bilbao (4-2-3-1): Unai Simon (1), Oscar De Marcos (18), Dani Vivian (3), Aitor Paredes (4), Yuri Berchiche (17), Mikel Vesga (6), Ander Herrera (21), Inaki Williams (9), Oihan Sancet (8), Alex Berenguer (7), Gorka Guruzeta (12)

Getafe (5-4-1): David Soria (13), Juan Iglesias (21), Domingos Duarte (6), Gaston Alvarez (4), Fabrizio Angileri (3), Diego Rico Salguero (16), Carles Alena (11), Mauro Arambarri (8), Nemanja Maksimovic (20), Mason Greenwood (12), Borja Mayoral (19)

A.Bilbao
A.Bilbao
4-2-3-1
1
Unai Simon
18
Oscar De Marcos
3
Dani Vivian
4
Aitor Paredes
17
Yuri Berchiche
6
Mikel Vesga
21
Ander Herrera
9
Inaki Williams
8
Oihan Sancet
7
Alex Berenguer
12
Gorka Guruzeta
19
Borja Mayoral
12
Mason Greenwood
20
Nemanja Maksimovic
8
Mauro Arambarri
11
Carles Alena
16
Diego Rico Salguero
3
Fabrizio Angileri
4
Gaston Alvarez
6
Domingos Duarte
21
Juan Iglesias
13
David Soria
Getafe
Getafe
5-4-1
Thay người
46’
Aitor Paredes
Yeray Alvarez
65’
Carles Alena
Juanmi Latasa
65’
Mikel Vesga
Dani Garcia
65’
Fabricio Angileri
Oscar
65’
Gorka Guruzeta
Raul Garcia
77’
Mauro Arambarri
Djene
82’
Ander Herrera
Benat Prados Diaz
77’
Juan Iglesias
Jose Carmona
85’
Alex Berenguer
Iker Muniain
85’
Nemanja Maksimovic
Jaime Mata
Cầu thủ dự bị
Julen Agirrezabala
Juanmi Latasa
Yeray Alvarez
Daniel Fuzato
Inigo Lekue
Jorge Benito
Imanol Garcia de Albeniz
Djene
Malcom Ares Ares Djalo
Omar Alderete
Iker Muniain
Jose Carmona
Dani Garcia
Damian Suarez
Benat Prados Diaz
Stefan Mitrovic
Asier Villalibre
Oscar
Raul Garcia
John Joe Patrick Finn
Unai Gomez Echevarria
Jaime Mata
Choco Lozano
Huấn luyện viên

Ernesto Valverde

Jose Bordalas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
31/01 - 2016
20/08 - 2017
20/01 - 2018
25/11 - 2018
07/04 - 2019
25/08 - 2019
02/02 - 2020
29/11 - 2020
26/01 - 2021
07/12 - 2021
H1: 0-0
19/03 - 2022
H1: 1-1
19/10 - 2022
H1: 1-1
01/04 - 2023
H1: 0-0
28/09 - 2023
H1: 1-0
04/05 - 2024
H1: 0-1
16/08 - 2024

Thành tích gần đây A.Bilbao

La Liga
07/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
La Liga
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Getafe

La Liga
06/04 - 2025
30/03 - 2025
17/03 - 2025
H1: 1-0
09/03 - 2025
H1: 0-0
02/03 - 2025
H1: 0-0
24/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 0-1
09/02 - 2025
H1: 0-1
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/02 - 2025
H1: 3-0
La Liga
01/02 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona3021455467T T T T H
2Real MadridReal Madrid3019653263B T T T B
3AtleticoAtletico3017942560T B B H T
4Athletic ClubAthletic Club30141242254B H T H H
5VillarrealVillarreal2913971248T B B T H
6Real BetisReal Betis301398448T T T T H
7Celta VigoCelta Vigo3012711143H T T H T
8SociedadSociedad3012513-241B B H T T
9VallecanoVallecano30101010-240H B H T B
10MallorcaMallorca3011712-840H H T B B
11GetafeGetafe3010911539B T T B T
12SevillaSevilla309912-736H T B B B
13OsasunaOsasuna307149-935H B B H H
14ValenciaValencia3081012-1334H T H T T
15GironaGirona309714-934H H H B B
16EspanyolEspanyol298813-932T H B H T
17AlavesAlaves307914-1130H T H B T
18LeganesLeganes3061014-1828T B B B H
19Las PalmasLas Palmas306816-1726H B H H B
20ValladolidValladolid304422-5016H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X