Ingolstadt có thể thực hiện pha tấn công biên từ quả ném biên bên phần sân của Heidenheim được không?
![]() Robert Leipertz 26 | |
![]() Stefan Kutschke 27 | |
![]() Robert Leipertz (Kiến tạo: Jonas Foehrenbach) 30 | |
![]() Christian Gebauer (Kiến tạo: Marcel Gaus) 47 | |
![]() Tobias Mohr (Kiến tạo: Marnon-Thomas Busch) 51 | |
![]() Hans Nunoo Sarpei 65 | |
![]() Dominik Franke 72 |
Thống kê trận đấu 1.FC Heidenheim 1846 vs Ingolstadt


Diễn biến 1.FC Heidenheim 1846 vs Ingolstadt
Heidenheim tiến lên tại Voith-Arena và Tim Kleindienst đánh đầu tuyệt vời. Nỗ lực bị phá bởi hàng phòng ngự Ingolstadt.
Ingolstadt được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Nils Roseler (Heidenheim) đánh đầu dũng mãnh nhưng bóng đã bị phá ra ngoài.
Bóng an toàn khi Heidenheim được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Maurice Malone dự bị cho Tobias Mohr cho Heidenheim.
Tim Siersleben đang thay Jonas Fohrenbach cho đội nhà.
Christof Gunsch ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Ingolstadt trong phần sân của họ.
Christof Gunsch thưởng cho Ingolstadt một quả phát bóng lên.
Heidenheim được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Ingolstadt được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Christof Gunsch ra hiệu cho Heidenheim thực hiện quả ném biên bên phần sân của Ingolstadt.
Ném biên dành cho Ingolstadt trong hiệp của họ.
Ném biên dành cho Heidenheim trong hiệp một của Ingolstadt.
Christof Gunsch ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Ingolstadt trong phần sân của họ.
Heidenheim có một quả phát bóng lên.
Christof Gunsch ra hiệu cho Ingolstadt thực hiện quả ném biên bên phần sân của Heidenheim.
Nils Roseler của Ingolstadt dùng đầu để áp sát nhưng nỗ lực của anh ta đã bị chặn lại.
Phạt góc cho Ingolstadt.
Đá phạt cho Ingolstadt trong hiệp của họ.
Ném biên ở Heidenheim.
Đội hình xuất phát 1.FC Heidenheim 1846 vs Ingolstadt
1.FC Heidenheim 1846 (4-2-1-3): Kevin Mueller (1), Marnon-Thomas Busch (2), Patrick Mainka (6), Oliver Huesing (5), Jonas Foehrenbach (19), Norman Theuerkauf (30), Dzenis Burnic (20), Jan Schoeppner (3), Robert Leipertz (13), Tim Kleindienst (10), Tobias Mohr (29)
Ingolstadt (4-4-2): Dejan Stojanovic (39), Maximilian Neuberger (38), Nils Roeseler (13), Nico Antonitsch (5), Dominik Franke (3), Christian Gebauer (22), Thomas Leon Keller (27), Hans Nunoo Sarpei (18), Marcel Gaus (19), Stefan Kutschke (30), Patrick Schmidt (32)


Thay người | |||
72’ | Dzenis Burnic Christian Kuehlwetter | 60’ | Thomas Leon Keller Merlin Roehl |
78’ | Robert Leipertz Denis Thomalla | 71’ | Christian Gebauer Florian Pick |
89’ | Tobias Mohr Maurice Malone | 71’ | Marcel Gaus Filip Bilbija |
89’ | Jonas Foehrenbach Tim Siersleben | 71’ | Patrick Schmidt Dennis Eckert |
Cầu thủ dự bị | |||
Vitus Eicher | Merlin Roehl | ||
Konstantin Kerschbaumer | Robert Jendrusch | ||
Stefan Schimmer | Andreas Poulsen | ||
Denis Thomalla | Jonatan Kotzke | ||
Maurice Malone | Fabian Cavadias | ||
Christian Kuehlwetter | Denis Linsmayer | ||
Marvin Rittmueller | Florian Pick | ||
Tim Siersleben | Filip Bilbija | ||
Andreas Geipl | Dennis Eckert |
Nhận định 1.FC Heidenheim 1846 vs Ingolstadt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây 1.FC Heidenheim 1846
Thành tích gần đây Ingolstadt
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 26 | 48 | H T B T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 12 | 42 | T B T H B |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 8 | 42 | H H T H T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -3 | 33 | T B T T B |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại