Thứ Hai, 17/03/2025 Mới nhất
Patrick Mainka (Kiến tạo: Jan-Niklas Beste)
2
Kwasi Okyere Wriedt
18
Kwasi Okyere Wriedt (Thay: Holmbert Aron Fridjonsson)
18
Timo Becker
44
Marco Komenda
60
Kwasi Okyere Wriedt (Thay: Holmbert Aron Fridjonsson)
60
Kevin Sessa
62
Kevin Sessa (Thay: Florian Pick)
62
Fin Bartels (Thay: Finn Porath)
66
Tim Kleindienst (Kiến tạo: Marnon-Thomas Busch)
68
(Pen) Jan-Niklas Beste
75
Jann-Fiete Arp (Thay: Steven Skrzybski)
76
Alexander Muehling (Thay: Fabian Reese)
76
Alexander Muehling (Thay: Steven Skrzybski)
76
Jann-Fiete Arp (Thay: Fabian Reese)
76
Christian Kuehlwetter (Thay: Denis Thomalla)
78
Dzenis Burnic (Thay: Jan-Niklas Beste)
78
Dzenis Burnic
79
Patrick Mainka
84
Stefan Schimmer
89
Stefan Schimmer (Thay: Tim Kleindienst)
89
Thomas Leon Keller (Thay: Lennard Maloney)
89

Thống kê trận đấu 1.FC Heidenheim 1846 vs Holstein Kiel

số liệu thống kê
1.FC Heidenheim 1846
1.FC Heidenheim 1846
Holstein Kiel
Holstein Kiel
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 26
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến 1.FC Heidenheim 1846 vs Holstein Kiel

Tất cả (123)
90+2'

Đá phạt cho Heidenheim bên phần sân nhà.

90'

Heidenheim có thể chuyển bóng sang vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Kiel không?

90'

Frank Schmidt (Heidenheim) thực hiện lần thay người thứ năm, với Thomas Keller vào thay Lennard Maloney.

89'

Frank Schmidt sẽ thực hiện lần thay người thứ tư của đội tại Voith-Arena với Stefan Schimmer vào thay Tim Kleindienst.

89'

Florian Badstubner ra hiệu cho Kiel hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

84'

Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Kiel!

84' Tại Voith-Arena, Patrick Mainka của đội chủ nhà đã bị thẻ vàng. Anh ấy sẽ bỏ lỡ trận đấu tiếp theo do án treo giò!

Tại Voith-Arena, Patrick Mainka của đội chủ nhà đã bị thẻ vàng. Anh ấy sẽ bỏ lỡ trận đấu tiếp theo do án treo giò!

82'

Ném biên cho Heidenheim bên phần sân của Kiel.

82'

Heidenheim được hưởng quả phạt góc.

81'

Heidenheim đá phạt.

79'

Heidenheim được hưởng quả phạt trực tiếp bên phần sân nhà.

79' Dzenis Burnic của Heidenheim đã bị Florian Badstubner phạt thẻ vàng đầu tiên.

Dzenis Burnic của Heidenheim đã bị Florian Badstubner phạt thẻ vàng đầu tiên.

78'

Christian Kuhlwetter vào thay Denis Thomalla bên đội nhà.

78'

Dzenis Burnic sẽ thay thế Jan-Niklas Beste cho Heidenheim tại Voith-Arena.

78'

Kiel có một quả phát bóng lên.

78'

Jan-Niklas Beste của Heidenheim nghỉ tự do tại Voith-Arena. Nhưng cuộc đình công đi rộng của bài viết.

77'

Quả ném biên cho đội chủ nhà bên phần sân đối diện.

77'

Bóng an toàn khi Heidenheim được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

76'

Marcel Rapp sẽ thay người thứ ba tại Voith-Arena với Alexander Muhling vào thay Steven Skrzybski.

76'

Đội khách thay Fabian Reese bằng Fiete Arp.

75' Heidenheim đang tiến triển tốt ở Heidenheim an der Brenz. Bây giờ họ dẫn trước 3-0 nhờ quả phạt đền của Jan-Niklas Beste.

Heidenheim đang tiến triển tốt ở Heidenheim an der Brenz. Bây giờ họ dẫn trước 3-0 nhờ quả phạt đền của Jan-Niklas Beste.

Đội hình xuất phát 1.FC Heidenheim 1846 vs Holstein Kiel

1.FC Heidenheim 1846 (4-1-4-1): Kevin Muller (1), Marnon Busch (2), Patrick Mainka (6), Tim Siersleben (4), Jonas Fohrenbach (19), Lennard Maloney (33), Florian Pick (17), Denis Thomalla (11), Jan Schoppner (3), Jan-Niklas Beste (37), Tim Kleindienst (10)

Holstein Kiel (4-2-3-1): Robin Himmelmann (35), Timo Becker (17), Patrick Erras (4), Marco Komenda (3), Mikkel Kirkeskov (2), Hauke Wahl (24), Marvin Schulz (25), Steven Skrzybski (7), Finn Porath (27), Fabian Reese (11), Holmbert Aron Fridjonsson (36)

1.FC Heidenheim 1846
1.FC Heidenheim 1846
4-1-4-1
1
Kevin Muller
2
Marnon Busch
6
Patrick Mainka
4
Tim Siersleben
19
Jonas Fohrenbach
33
Lennard Maloney
17
Florian Pick
11
Denis Thomalla
3
Jan Schoppner
37
Jan-Niklas Beste
10
Tim Kleindienst
36
Holmbert Aron Fridjonsson
11
Fabian Reese
27
Finn Porath
7
Steven Skrzybski
25
Marvin Schulz
24
Hauke Wahl
2
Mikkel Kirkeskov
3
Marco Komenda
4
Patrick Erras
17
Timo Becker
35
Robin Himmelmann
Holstein Kiel
Holstein Kiel
4-2-3-1
Thay người
62’
Florian Pick
Kevin Sessa
60’
Holmbert Aron Fridjonsson
Kwasi Okyere Wriedt
78’
Jan-Niklas Beste
Dzenis Burnic
66’
Finn Porath
Fin Bartels
78’
Denis Thomalla
Christian Kuhlwetter
76’
Steven Skrzybski
Alexander Muehling
89’
Lennard Maloney
Thomas Keller
76’
Fabian Reese
Jann-Fiete Arp
89’
Tim Kleindienst
Stefan Schimmer
Cầu thủ dự bị
Vitus Eicher
Timon Weiner
Marvin Rittmuller
Stefan Thesker
Andreas Geipl
Simon Lorenz
Kevin Sessa
Julian Korb
Dzenis Burnic
Alexander Muehling
Tim Kother
Fin Bartels
Thomas Keller
Kwasi Okyere Wriedt
Stefan Schimmer
Jann-Fiete Arp
Christian Kuhlwetter
Huấn luyện viên

Frank Schmidt

Marcel Rapp

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
Bundesliga
02/11 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây 1.FC Heidenheim 1846

Bundesliga
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
Europa Conference League
21/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1
Bundesliga
17/02 - 2025
Europa Conference League
14/02 - 2025
Bundesliga
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Holstein Kiel

Bundesliga
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
15/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hamburger SVHamburger SV2613942648H T B T T
2FC CologneFC Cologne261457947B H B T T
3PaderbornPaderborn2612951245T H T H T
4KaiserslauternKaiserslautern261277643H B T H B
5MagdeburgMagdeburg2611961242T B T H B
6Hannover 96Hannover 96261196842H H T H T
71. FC Nuremberg1. FC Nuremberg261259741T H B T T
8Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf261187541T H B B T
9ElversbergElversberg2611781340T H T H B
10Karlsruher SCKarlsruher SC261079-237B T T B H
11Schalke 04Schalke 04269611-333T B T T B
12Greuther FurthGreuther Furth269611-1133B T T H B
13DarmstadtDarmstadt268711231B T B T B
14BerlinBerlin268513-529B H B B T
15Preussen MuensterPreussen Muenster266812-726B T B B T
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig265813-2523T B H H B
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462631112-720B H H B H
18Jahn RegensburgJahn Regensburg264418-4016H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X