Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Henning Matriciani 4 | |
Lukas Schleimer 15 | |
Dominick Drexler (Kiến tạo: Kenan Karaman) 36 | |
Mats Moeller Daehli (Thay: Lukas Schleimer) 46 | |
Yusuf Kabadayi (Thay: Henning Matriciani) 46 | |
Felix Lohkemper (Thay: Can Uzun) 46 | |
Florian Flick 47 | |
Taylan Duman (Thay: Florian Flick) 58 | |
Keke Topp (Thay: Kenan Karaman) 63 | |
Danny Latza (Thay: Dominick Drexler) 64 | |
Derry Murkin 69 | |
Jannes-Kilian Horn 74 | |
Nathaniel Brown 75 | |
Cristian Fiel 80 | |
Sebastian Polter (Thay: Bryan Lasme) 85 | |
Florian Huebner (Thay: Ahmet Guerleyen) 86 | |
Danny Latza (Kiến tạo: Thomas Ouwejan) 89 | |
Timo Baumgartl (Thay: Thomas Ouwejan) 90 | |
Daichi Hayashi (Thay: Jan Gyamerah) 90 | |
Jens Castrop 90+3' |
Thống kê trận đấu 1. FC Nuremberg vs Schalke 04
Diễn biến 1. FC Nuremberg vs Schalke 04
Thomas Ouwejan rời sân và được thay thế bởi Timo Baumgartl.
Thomas Ouwejan rời sân và được thay thế bởi Timo Baumgartl.
Thẻ vàng dành cho Jens Castrop.
Jan Gyamerah rời sân và được thay thế bởi Daichi Hayashi.
Thomas Ouwejan đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Danny Latza đã trúng mục tiêu!
Ahmet Guerleyen rời sân và được thay thế bởi Florian Huebner.
Bryan Lasme rời sân và được thay thế bởi Sebastian Polter.
Cristian Fiel nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng dành cho Nathaniel Brown.
Thẻ vàng dành cho Nathaniel Brown.
Thẻ vàng dành cho Jannes-Kilian Horn.
Thẻ vàng dành cho Derry Murkin.
Kenan Karaman rời sân và được thay thế bởi Keke Topp.
Dominick Drexler rời sân và được thay thế bởi Danny Latza.
Kenan Karaman rời sân và được thay thế bởi Keke Topp.
Dominick Drexler rời sân và được thay thế bởi Danny Latza.
Florian Flick rời sân và được thay thế bởi Taylan Duman.
Florian Flick rời sân và được thay thế bởi Taylan Duman.
Đó là quả phát bóng lên cho đội khách ở Nuremberg.
Đội hình xuất phát 1. FC Nuremberg vs Schalke 04
1. FC Nuremberg (4-3-3): Christian Mathenia (26), Jan Gyamerah (28), Ahmet Gurleyen (3), Jannes Horn (38), Nathaniel Brown (27), Jens Castrop (17), Florian Flick (6), Lukas Schleimer (36), Benjamin Goller (14), Can Yılmaz Uzun (42), Kanji Okunuki (11)
Schalke 04 (3-3-2-2): Ralf Fahrmann (1), Tomas Kalas (26), Marcin Kaminski (35), Derry Murkin (5), Henning Matriciani (41), Ron Schallenberg (6), Thomas Ouwejan (2), Lino Tempelmann (10), Dominick Drexler (24), Bryan Lasme (11), Kenan Karaman (19)
Thay người | |||
46’ | Can Uzun Felix Lohkemper | 46’ | Henning Matriciani Yusuf Kabadayi |
46’ | Lukas Schleimer Mats Moller Daehli | 63’ | Kenan Karaman Keke Topp |
58’ | Florian Flick Taylan Duman | 64’ | Dominick Drexler Danny Latza |
86’ | Ahmet Guerleyen Florian Hubner | 85’ | Bryan Lasme Sebastian Polter |
90’ | Jan Gyamerah Daichi Hayashi | 90’ | Thomas Ouwejan Timo Baumgartl |
Cầu thủ dự bị | |||
Daichi Hayashi | Sebastian Polter | ||
Carl Klaus | Keke Topp | ||
Florian Hubner | Yusuf Kabadayi | ||
Felix Lohkemper | Soichiro Kozuki | ||
Finn Jeltsch | Niklas Tauer | ||
Mats Moller Daehli | Danny Latza | ||
Taylan Duman | Timo Baumgartl | ||
Tim Handwerker | Ibrahima Cisse | ||
Enrico Valentini | Justin Heekeren |
Nhận định 1. FC Nuremberg vs Schalke 04
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg
Thành tích gần đây Schalke 04
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 19 | 9 | 7 | 3 | 18 | 34 | H H T T T |
2 | FC Cologne | 19 | 10 | 4 | 5 | 9 | 34 | T T T B T |
3 | Magdeburg | 19 | 8 | 8 | 3 | 9 | 32 | T H T T H |
4 | Kaiserslautern | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T B B T T |
5 | Hannover 96 | 19 | 9 | 4 | 6 | 6 | 31 | T B H T H |
6 | Paderborn | 19 | 8 | 7 | 4 | 5 | 31 | B H B B T |
7 | Fortuna Dusseldorf | 19 | 8 | 6 | 5 | 6 | 30 | T H B H T |
8 | Karlsruher SC | 19 | 8 | 5 | 6 | 1 | 29 | B T T B B |
9 | Elversberg | 19 | 8 | 4 | 7 | 5 | 28 | T T B B B |
10 | Darmstadt | 19 | 6 | 7 | 6 | 6 | 25 | H T B H B |
11 | 1. FC Nuremberg | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B T T B |
12 | Berlin | 19 | 7 | 4 | 8 | 0 | 25 | B B H T B |
13 | Schalke 04 | 19 | 6 | 6 | 7 | 1 | 24 | T H T H T |
14 | Preussen Muenster | 19 | 4 | 8 | 7 | -4 | 20 | B T H T H |
15 | Greuther Furth | 19 | 5 | 5 | 9 | -12 | 20 | T T B B B |
16 | SSV Ulm 1846 | 19 | 3 | 8 | 8 | -1 | 17 | B H H B T |
17 | Eintracht Braunschweig | 19 | 3 | 6 | 10 | -20 | 15 | B B B H H |
18 | Jahn Regensburg | 19 | 3 | 2 | 14 | -35 | 11 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại