Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Silas Gnaka
11
Luc Castaignos
30
Florian Flick
39
Felix Lohkemper (Thay: Lukas Schleimer)
46
Felix Lohkemper (Kiến tạo: Jan Gyamerah)
46
Luca Schuler
50
Jason Ceka
56
Jason Ceka (Thay: Luca Schuler)
56
Daniel Elfadli (Thay: Ahmet Arslan)
56
Jan Gyamerah
61
Ivan Marquez
64
Benjamin Goller
66
Andi Hoti (Thay: Cristiano Piccini)
68
Andi Hoti
69
Connor Krempicki (Thay: Amara Conde)
69
Mats Moeller Daehli
72
Can Uzun (Thay: Mats Moeller Daehli)
76
Alexander Nollenberger (Thay: Leon Bell)
80
Baris Atik
88
Jens Castrop
88
Florian Huebner (Thay: Kanji Okunuki)
90
Johannes Geis (Thay: Benjamin Goller)
90
Jason Ceka
90+1'
Christian Mathenia
90+6'

Thống kê trận đấu 1. FC Nuremberg vs Magdeburg

số liệu thống kê
1. FC Nuremberg
1. FC Nuremberg
Magdeburg
Magdeburg
40 Kiểm soát bóng 60
14 Phạm lỗi 21
23 Ném biên 29
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
6 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến 1. FC Nuremberg vs Magdeburg

Tất cả (151)
90+8'

Bóng ra ngoài sân do quả phát bóng lên của Nuremberg.

90+7'

Robin Braun trao quả ném biên cho đội khách.

90+7'

Nuremberg được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+7' Tại Max-Morlock-Stadion, Christian Mathenia đã bị đội chủ nhà nhận thẻ vàng.

Tại Max-Morlock-Stadion, Christian Mathenia đã bị đội chủ nhà nhận thẻ vàng.

90+6' Tại Max-Morlock-Stadion, Christian Mathenia đã bị đội chủ nhà nhận thẻ vàng.

Tại Max-Morlock-Stadion, Christian Mathenia đã bị đội chủ nhà nhận thẻ vàng.

90+6'

Ném biên cho Magdeburg bên phần sân nhà.

90+5'

Cristian Fiel thực hiện lần thay người thứ tư của đội tại Max-Morlock-Stadion với Johannes Geis thay cho Benjamin Goller.

90+5'

Florian Hubner vào thay Kanji Okunuki cho đội chủ nhà.

90+4'

Đá phạt cho Nuremberg bên phần sân nhà.

90+3'

Bóng an toàn khi Nuremberg được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.

90+2'

Đó là quả phát bóng lên cho đội khách ở Nuremberg.

90+2'

Ném biên từ trên cao cho Nuremberg ở Nuremberg.

90+1' Jason Ceka của Magdeburg đã bị phạt thẻ vàng ở Nuremberg.

Jason Ceka của Magdeburg đã bị phạt thẻ vàng ở Nuremberg.

90+1'

Nuremberg nằm trong tầm sút của quả đá phạt này.

90+1'

Magdeburg cần phải thận trọng. Nuremberg thực hiện quả ném biên tấn công.

90'

Đá phạt cho Nuremberg bên phần sân nhà.

89'

Ném biên dành cho Nuremberg trên Max-Morlock-Stadion.

88' Jens Castrop (Nuremberg) nhận thẻ vàng

Jens Castrop (Nuremberg) nhận thẻ vàng

88' Baris Atik của đội khách bị phạt thẻ vàng.

Baris Atik của đội khách bị phạt thẻ vàng.

87'

Robin Braun ra hiệu cho Magdeburg được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.

86'

Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

Đội hình xuất phát 1. FC Nuremberg vs Magdeburg

1. FC Nuremberg (4-3-3): Christian Mathenia (26), Jan Gyamerah (28), Ivan Marquez (15), Ahmet Gurleyen (3), Tim Handwerker (29), Jens Castrop (17), Florian Flick (6), Mats Moller Daehli (10), Benjamin Goller (14), Lukas Schleimer (36), Kanji Okunuki (11)

Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Cristiano Piccini (2), Silas Gnaka (25), Daniel Heber (15), Herbert Bockhorn (7), Ahmet Arslan (8), Amara Conde (29), Leon Bell Bell (19), Jan-Luca Schuler (26), Luc Castaignos (9), Baris Atik (23)

1. FC Nuremberg
1. FC Nuremberg
4-3-3
26
Christian Mathenia
28
Jan Gyamerah
15
Ivan Marquez
3
Ahmet Gurleyen
29
Tim Handwerker
17
Jens Castrop
6
Florian Flick
10
Mats Moller Daehli
14
Benjamin Goller
36
Lukas Schleimer
11
Kanji Okunuki
23
Baris Atik
9
Luc Castaignos
26
Jan-Luca Schuler
19
Leon Bell Bell
29
Amara Conde
8
Ahmet Arslan
7
Herbert Bockhorn
15
Daniel Heber
25
Silas Gnaka
2
Cristiano Piccini
1
Dominik Reimann
Magdeburg
Magdeburg
3-4-3
Thay người
46’
Lukas Schleimer
Felix Lohkemper
56’
Ahmet Arslan
Daniel Elfadli
76’
Mats Moeller Daehli
Can Yılmaz Uzun
56’
Luca Schuler
Jason Ceka
90’
Benjamin Goller
Johannes Geis
68’
Cristiano Piccini
Andi Hoti
90’
Kanji Okunuki
Florian Hubner
69’
Amara Conde
Connor Krempicki
80’
Leon Bell
Alexander Nollenberger
Cầu thủ dự bị
Can Yılmaz Uzun
Daniel Elfadli
Joseph Hungbo
Tatsuya Ito
Carl Klaus
Xavier Amaechi
Johannes Geis
Alexander Nollenberger
Felix Lohkemper
Connor Krempicki
Florian Hubner
Jason Ceka
Enrico Valentini
Jamie Lawrence
Jannes Horn
Andi Hoti
Julian Kania
Noah Kruth

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
06/11 - 2022
12/05 - 2023
01/10 - 2023
10/03 - 2024
31/08 - 2024
08/02 - 2025

Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg

Hạng 2 Đức
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
15/12 - 2024

Thành tích gần đây Magdeburg

Hạng 2 Đức
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
Giao hữu
10/01 - 2025
Hạng 2 Đức
21/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hamburger SVHamburger SV2512942345T H T B T
2FC CologneFC Cologne251357844T B H B T
3KaiserslauternKaiserslautern251276843T H B T H
4MagdeburgMagdeburg2511951542B T B T H
5PaderbornPaderborn2511951042T T H T H
6ElversbergElversberg2511771440T T H T H
7Hannover 96Hannover 96251096739H H H T H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg251159438T T H B T
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf251087438H T H B B
10Karlsruher SCKarlsruher SC251069-236B B T T B
11Schalke 04Schalke 04259610-233B T B T T
12Greuther FurthGreuther Furth259610-833T B T T H
13DarmstadtDarmstadt258710331B B T B T
14BerlinBerlin257513-926B B H B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster255812-823B B T B B
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig255812-2123T T B H H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462531012-719B B H H B
18Jahn RegensburgJahn Regensburg254417-3916B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow