Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả 1. FC Nuremberg vs Hannover 96 hôm nay 01-03-2025
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 01/3
Kết thúc



![]() Stefanos Tzimas (Kiến tạo: Janis Antiste) 36 | |
![]() Enzo Leopold 42 | |
![]() Josh Knight 57 | |
![]() Fabian Kunze 59 | |
![]() Julian Justvan 59 | |
![]() Lars Gindorf (Thay: Jannik Rochelt) 63 | |
![]() Monju Momuluh (Thay: Sei Muroya) 63 | |
![]() Rafael Lubach (Thay: Jens Castrop) 67 | |
![]() Enzo Leopold 69 | |
![]() Nicolo Tresoldi (Thay: Jessic Ngankam) 72 | |
![]() Mahir Emreli (Thay: Robin Knoche) 77 | |
![]() Tim Janisch 77 | |
![]() Andreas Voglsammer (Thay: Havard Nielsen) 82 | |
![]() Andreas Voglsammer (Thay: Haavard Nielsen) 83 | |
![]() Monju Momuluh 84 | |
![]() Lars Gindorf 87 | |
![]() Lukas Schleimer (Thay: Janis Antiste) 88 | |
![]() Florian Flick (Thay: Janis Antiste) 88 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Janis Antiste rời sân và được thay thế bởi Florian Flick.
Thẻ vàng cho Lars Gindorf.
Thẻ vàng cho Monju Momuluh.
Haavard Nielsen rời sân và được thay thế bởi Andreas Voglsammer.
Robin Knoche rời sân và được thay thế bởi Mahir Emreli.
Thẻ vàng cho Tim Janisch.
Thẻ vàng cho [player1].
Jessic Ngankam rời sân và được thay thế bởi Nicolo Tresoldi.
Thẻ vàng cho Enzo Leopold.
Jens Castrop rời sân và được thay thế bởi Rafael Lubach.
Sei Muroya rời sân và được thay thế bởi Monju Momuluh.
Jannik Rochelt rời sân và được thay thế bởi Lars Gindorf.
V À A A O O O - Julian Justvan đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Fabian Kunze.
V À A A O O O - Josh Knight đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Enzo Leopold đã ghi bàn!
Janis Antiste đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Stefanos Tzimas đã ghi bàn!
1. FC Nuremberg (3-4-2-1): Jan-Marc Reichert (1), Tim Drexler (5), Robin Knoche (31), Ondrej Karafiat (44), Tim Janisch (32), Caspar Jander (20), Jens Castrop (17), Berkay Yilmaz (21), Julian Justvan (10), Janis Antiste (28), Stefanos Tzimas (9)
Hannover 96 (3-5-2): Ron-Robert Zieler (1), Phil Neumann (5), Josh Knight (2), Marcel Halstenberg (23), Sei Muroya (21), Enzo Leopold (8), Fabian Kunze (6), Jannik Rochelt (10), Bartlomiej Wdowik (17), Jessic Ngankam (7), Havard Nielsen (16)
Thay người | |||
67’ | Jens Castrop Rafael Lubach | 63’ | Jannik Rochelt Lars Gindorf |
77’ | Robin Knoche Mahir Emreli | 63’ | Sei Muroya Monju Momuluh |
88’ | Janis Antiste Florian Flick | 72’ | Jessic Ngankam Nicolo Tresoldi |
83’ | Haavard Nielsen Andreas Voglsammer |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Mathenia | Leo Weinkauf | ||
Oliver Villadsen | Kenneth Schmidt | ||
Danilo Soares | Hyun-ju Lee | ||
Fabio Gruber | Lars Gindorf | ||
Nick Seidel | Kolja Oudenne | ||
Florian Flick | Nicolo Tresoldi | ||
Rafael Lubach | Andreas Voglsammer | ||
Mahir Emreli | Monju Momuluh | ||
Lukas Schleimer | Noël Aséko Nkili |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 11 | 9 | 3 | 22 | 42 | T H T H T |
2 | ![]() | 24 | 12 | 6 | 6 | 8 | 42 | T T H B T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 8 | 41 | T T T B H |
4 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 12 | 38 | H T B T B |
5 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 8 | 38 | T B T T H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 7 | 38 | T H T H B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 7 | 38 | H H H H T |
8 | ![]() | 23 | 10 | 6 | 7 | 10 | 36 | B H T T H |
9 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | 3 | 35 | T T T H B |
10 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 0 | 33 | B H B B T |
11 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -8 | 32 | T T B T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -3 | 30 | B B T B T |
13 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | 3 | 28 | B B B B T |
14 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -4 | 26 | B B B B H |
15 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -7 | 23 | B B B T B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -21 | 22 | B T T B H |
17 | 24 | 3 | 10 | 11 | -6 | 19 | B B B H H | |
18 | ![]() | 24 | 4 | 3 | 17 | -39 | 15 | T B H B B |