Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
(VAR check) 11 | |
Merveille Papela (Thay: Kai Klefisch) 17 | |
Guille Bueno (Thay: Fabian Nuernberger) 34 | |
Finn Jeltsch 40 | |
Philipp Forster 43 | |
Philipp Foerster 43 | |
Fynn Lakenmacher (Thay: Oscar Vilhelmsson) 73 | |
Luca Marseiler (Thay: Killian Corredor) 73 | |
Tim Drexler (Thay: Finn Jeltsch) 76 | |
Tim Drexler 85 | |
Florian Flick (Thay: Rafael Lubach) 88 | |
Mahir Emreli 90 | |
Janni Serra (Thay: Mahir Emreli) 90 | |
Nick Seidel (Thay: Berkay Yilmaz) 90 | |
Julian Justvan 90+3' |
Thống kê trận đấu 1. FC Nuremberg vs Darmstadt
Diễn biến 1. FC Nuremberg vs Darmstadt
Berkay Yilmaz rời sân và được thay thế bởi Nick Seidel.
Mahir Emreli rời sân và được thay thế bởi Janni Serra.
Julian Justvan nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho Mahir Emreli.
Rafael Lubach rời sân và được thay thế bởi Florian Flick.
V À A A O O O - Tim Drexler đã ghi bàn!
Finn Jeltsch rời sân và được thay thế bởi Tim Drexler.
Killian Corredor rời sân và được thay thế bởi Luca Marseiler.
Oscar Vilhelmsson rời sân và được thay thế bởi Fynn Lakenmacher.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Philipp Foerster.
Thẻ vàng cho Finn Jeltsch.
Fabian Nuernberger rời sân và được thay thế bởi Guille Bueno.
Kai Klefisch rời sân và được thay thế bởi Merveille Papela.
Daniel Siebert ra hiệu cho Darmstadt một quả đá phạt.
Đội hình xuất phát 1. FC Nuremberg vs Darmstadt
1. FC Nuremberg (3-3-2-2): Jan-Marc Reichert (1), Finn Jeltsch (4), Robin Knoche (31), Ondrej Karafiat (44), Oliver Villadsen (2), Caspar Jander (20), Berkay Yilmaz (21), Julian Justvan (10), Rafael Lubach (18), Mahir Emreli (30), Stefanos Tzimas (9)
Darmstadt (4-4-2): Marcel Schuhen (1), Sergio Lopez (2), Clemens Riedel (38), Aleksandar Vukotic (20), Fabian Nürnberger (15), Philipp Forster (18), Kai Klefisch (17), Andreas Muller (16), Killian Corredor (34), Fraser Hornby (9), Oscar Wilhelmsson (29)
Thay người | |||
76’ | Finn Jeltsch Tim Drexler | 17’ | Kai Klefisch Merveille Papela |
88’ | Rafael Lubach Florian Flick | 34’ | Fabian Nuernberger Guille Bueno |
90’ | Berkay Yilmaz Nick Seidel | 73’ | Killian Corredor Luca Marseiler |
90’ | Mahir Emreli Janni Serra | 73’ | Oscar Vilhelmsson Fynn Lakenmacher |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Mathenia | Alexander Brunst | ||
Danilo Soares | Guille Bueno | ||
Tim Drexler | Matej Maglica | ||
Enrico Valentini | Marco Thiede | ||
Nick Seidel | Jean-Paul Boetius | ||
Florian Flick | Merveille Papela | ||
Simon Joachims | Luca Marseiler | ||
Janni Serra | Fynn Lakenmacher | ||
Lukas Schleimer |
Nhận định 1. FC Nuremberg vs Darmstadt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg
Thành tích gần đây Darmstadt
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cologne | 20 | 11 | 4 | 5 | 10 | 37 | T T B T T |
2 | Hamburger SV | 20 | 9 | 8 | 3 | 18 | 35 | H T T T H |
3 | Magdeburg | 20 | 9 | 8 | 3 | 12 | 35 | H T T H T |
4 | Kaiserslautern | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | B B T T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 20 | 9 | 6 | 5 | 7 | 33 | H B H T T |
6 | Hannover 96 | 20 | 9 | 5 | 6 | 6 | 32 | B H T H H |
7 | Paderborn | 20 | 8 | 7 | 5 | 4 | 31 | H B B T B |
8 | Karlsruher SC | 20 | 8 | 6 | 6 | 1 | 30 | T T B B H |
9 | Elversberg | 20 | 8 | 5 | 7 | 5 | 29 | T B B B H |
10 | 1. FC Nuremberg | 20 | 8 | 4 | 8 | 1 | 28 | B T T B T |
11 | Darmstadt | 20 | 6 | 7 | 7 | 5 | 25 | T B H B B |
12 | Berlin | 20 | 7 | 4 | 9 | -2 | 25 | B H T B B |
13 | Schalke 04 | 20 | 6 | 6 | 8 | -2 | 24 | H T H T B |
14 | Greuther Furth | 20 | 6 | 5 | 9 | -11 | 23 | T B B B T |
15 | Preussen Muenster | 20 | 4 | 8 | 8 | -5 | 20 | T H T H B |
16 | SSV Ulm 1846 | 20 | 3 | 8 | 9 | -2 | 17 | H H B T B |
17 | Eintracht Braunschweig | 20 | 3 | 6 | 11 | -21 | 15 | B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 20 | 4 | 2 | 14 | -33 | 14 | B T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại