Số liệu thống kê Ligue 1 mùa giải 2024/25
Thứ Tư 03/01/2024 10:20(GMT+7)
Theo dõi Bongda24h trên Cập nhật số liệu thống kê Ligue 1 2024/25 mới nhất. Thông số kỹ thuật cầu thủ, câu lạc bộ sau mỗi vòng đấu tại giải VĐQG Pháp mùa bóng 2024/25.
|
Số liệu thống kê Ligue 1 |
Số liệu thống kê Ligue 1 mùa giải 2024/25
Thống kê vòng đấu
Vòng | Bàn thắng | Thẻ vàng | Thẻ vàng thứ 2 | Thẻ đỏ |
1 | 23 | 29 | 0 | 1 |
2 | 26 | 40 | 1 | 2 |
3 | 37 | 48 | 2 | 1 |
4 | 20 | 32 | 1 | 0 |
5 | 36 | 38 | 1 | 0 |
6 | 25 | 33 | 2 | 1 |
7 | 28 | 41 | 2 | 2 |
8 | 26 | 43 | 0 | 2 |
9 | 29 | 42 | 2 | 2 |
10 | 16 | 26 | 1 | 0 |
11 | 33 | 41 | 0 | 0 |
12 | 22 | 38 | 0 | 0 |
13 | 28 | 24 | 0 | 3 |
14 | 17 | 28 | 0 | 1 |
15 | 27 | 38 | 0 | 1 |
16** | 6 | 2 | 0 | 0 |
Tổng số | 399 | 543 | 12 | 16 |
- (**) Một số trận đấu đá sớm
Thống kê cầu thủ
# | Cầu thủ | CLB | SL |
Bàn thắng | J. David | Lille | 11 bàn |
Kiến tạo | J. Neves | PSG | 6 pha |
Thời gian thi đấu | A. Desmas | Le Havre | 1350 phút |
Thẻ đỏ | T. Coulibaly | Montpellier | 2 thẻ |
Thẻ vàng | C. Casseres | Toulouse | 7 thẻ |
Sút bóng | M. Greenwood | Marseille | 50 pha |
Sút trúng đích | M. Greenwood | Marseille | 25 pha |
Giải nguy | G. Lloris | Le Havre | 75 pha |
Đánh chặn | D. Batubinsika | Saint-Étienne | 29 pha |
Chuyền bóng | P. Højbjerg | Marseille | 1373 đường |
Chuyền bóng chính xác | P. Højbjerg | Marseille | 1277 đường |
Chuyền quyết định | J. Ito | Reims | 46 đường |
Tạt bóng | C. Operi | Le Havre | 128 đường |
Tạt bóng chính xác | J. Ito | Reims | 34 đường |
Chuyền dài | D. Leon | Auxerre | 509 đường |
Chuyền dài chính xác | M. Bizot | Brest | 195 đường |
Tranh chấp tay đôi | Y. Gboho | Toulouse | 197 lần |
Tranh chấp tay đôi thành công | A. Santos | Strasbourg | 109 lần |
Phạm lỗi | I. Sissoko | Saint-Étienne | 35 lần |
Mất bóng | E. Guessand | Nice | 36 lần |
Bị phạm lỗi | D. Bakwa | Strasbourg | 45 lần |
Cứu thua | D. Leon | Auxerre | 64 pha |
Đấm bóng | Y. Diouf | Reims | 7 pha |
Cản phá ngoài vòng cấm | G. Rulli | Marseille | 18 pha |
Cản phán ngoài vòng cấm thành công | G. Rulli | Marseille | 17 pha |
Bắt bóng bổng | B. Samba | Lens | 17 pha |
Thống kê câu lạc bộ
# | CLB | SL |
Bàn thắng | PSG | 44 bàn |
Kiến tạo | PSG | 32 pha |
Thẻ đỏ | Marseille | 5 thẻ |
Thẻ vàng | Montpellier | 45 thẻ |
Sút bóng | PSG | 304 pha |
Sút bóng trúng đích | PSG | 142 pha |
Giải nguy | Nantes | 394 pha |
Đường chuyền quyết định | PSG | 258 đường |
Tạt bóng | Le Havre | 315 đường |
Tạt bóng chính xác | Nantes | 84 đường |
Phạm lỗi | Lens | 231 lần |
Bị phạm lỗi | Montpellier | 224 lần |
Bảng xếp hạng Ligue 1 2024/2025 hiện tại
Top ghi bàn vua phá lưới bóng đá Pháp Ligue 1 2024/2025 Danh sách top ghi bàn các cầu thủ đang cạnh tranh danh hiệu vua phá lưới giải VĐQG Pháp Ligue 1 2024/2025. Top cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất từng vòng.
Số liệu thống kê Ligue 1 2023/2024
Thống kê vòng đấu
Vòng | Bàn thắng | Thẻ vàng | Thẻ vàng thứ 2 | Thẻ đỏ |
1 | 32 | 32 | 0 | 1 |
2 | 25 | 25 | 0 | 3 |
3 | 28 | 30 | 1 | 0 |
4 | 24 | 30 | 0 | 1 |
5 | 22 | 50 | 0 | 0 |
6 | 24 | 29 | 0 | 0 |
7 | 20 | 41 | 0 | 1 |
8 | 27 | 32 | 2 | 1 |
9 | 18 | 38 | 1 | 0 |
10 | 21 | 35 | 0 | 0 |
11 | 13 | 28 | 2 | 2 |
12 | 14 | 31 | 0 | 1 |
13 | 28 | 30 | 1 | 2 |
14 | 22 | 28 | 0 | 4 |
15 | 22 | 48 | 1 | 1 |
16 | 18 | 31 | 0 | 2 |
17 | 24 | 27 | 0 | 4 |
18 | 23 | 28 | 0 | 5 |
19 | 24 | 45 | 3 | 1 |
20 | 22 | 37 | 0 | 0 |
21 | 26 | 36 | 0 | 4 |
22 | 23 | 30 | 0 | 3 |
23 | 26 | 40 | 1 | 0 |
24 | 23 | 32 | 0 | 1 |
25 | 19 | 33 | 0 | 0 |
26 | 35 | 44 | 2 | 2 |
27 | 25 | 37 | 0 | 2 |
28 | 22 | 37 | 1 | 1 |
29 | 30 | 40 | 4 | 0 |
30 | 23 | 38 | 0 | 2 |
31 | 40 | 34 | 0 | 3 |
32 | 30 | 38 | 1 | 3 |
33 | 22 | 34 | 0 | 0 |
34 | 31 | 26 | 0 | 1 |
Tổng số | 826 | 1174 | 20 | 51 |
Thống kê cầu thủ
# | Cầu thủ | CLB | SL |
Bàn thắng | Kylian Mbappé | PSG | 27 bàn |
Kiến tạo | Angel Gomes | Lille | 8 pha |
Thời gian thi đấu | Marcin Bułka | Nice | 3060 phút |
Thẻ đỏ | Samuel Grandsir | Le Havre | 2 thẻ |
Thẻ vàng | Denis Zakaria | Monaco | 13 thẻ |
Sút bóng | Kylian Mbappé | PSG | 120 pha |
Sút trúng đích | Kylian Mbappé | PSG | 59 pha |
Giải nguy | Rasmus Nicolaisen | Toulouse | 154 pha |
Đánh chặn | Frédéric Guilbert | Strasbourg | 71 pha |
Chuyền bóng | Bonfim Dante | Nice | 2780 đường |
Chuyền bóng chính xác | Bonfim Dante | Nice | 2532 đường |
Chuyền quyết định | Teji Savanier | Montpellier | 91 đường |
Tạt bóng | Romain Del Castillo | Brest | 251 đường |
Tạt bóng chính xác | Romain Del Castillo | Brest | 68 đường |
Chuyền dài | Alexandre Oukidja | Metz | 935 đường |
Chuyền dài chính xác | Marco Bizot | Brest | 329 đường |
Tranh chấp tay đôi | Romain Del Castillo | Brest | 433 lần |
Tranh chấp tay đôi thành công | B·Locko | Brest | 225 lần |
Phạm lỗi | Arouna Sangante | Le Havre | 54 lần |
Mất bóng | Romain Del Castillo | Brest | 52 lần |
Bị phạm lỗi | Tiago Santos | Lille | 87 lần |
Cứu thua | Yvon Mvogo | Lorient | 144 pha |
Đấm bóng | Alexandre Oukidja | Metz | 23 pha |
Cản phá ngoài vòng cấm | Marco Bizot | Brest | 21 pha |
Cản phán ngoài vòng cấm thành công | Marco Bizot | Brest | 21 pha |
Bắt bóng bổng | Alexandre Oukidja | Metz | 41 pha |
Thống kê câu lạc bộ
# | CLB | SL |
Bàn thắng | PSG | 81 bàn |
Kiến tạo | PSG | 61 pha |
Thẻ đỏ | Monaco | 8 thẻ |
Thẻ vàng | Brest | 82 thẻ |
Sút bóng | Monaco | 513 pha |
Sút bóng trúng đích | Monaco | 210 pha |
Giải nguy | Metz | 791 pha |
Đường chuyền quyết định | PSG | 422 đường |
Tạt bóng | Brest | 792 đường |
Tạt bóng chính xác | Brest | 206 đường |
Phạm lỗi | Toulouse | 501 lần |
Bị phạm lỗi | Lille | 451 lần |
Bảng xếp hạng Ligue 1 2023-24
Theo Thể thao & Văn hóa Link bài gốc Copy link
https://yeuthethao.thethaovanhoa.vn/ligue-1/so-lieu-thong-ke-565-374808.html
Khám phá thêm nội dung hấp dẫn trong các chủ đề liên quan: