Tiểu sử huấn luyện viên Salvatore Bocchetti của CLB Monza
Salvatore Bocchetti (sinh năm 1986) là một cựu cầu thủ, huấn luyện viên chuyên nghiệp người Italia, hiện đang làm HLV trưởng ở câu lạc bộ Monza tại giải Serie A.
1. Tiểu sử HLV Salvatore Bocchetti
Salvatore Bocchetti (sinh ngày 30/11/1986, tại Naples, Ý) là một huấn luyện viên bóng đá chuyên nghiệp người Ý và cựu cầu thủ, hiện là huấn luyện viên trưởng của câu lạc bộ Serie A Monza.
Khi còn là cầu thủ, Bocchetti chơi ở vị trí trung vệ cho các CLB Ascoli, Frosinone, Genoa, Rubin Kazan, Spartak Moskva, AC Milan, Hellas Verona và Pescara. Ông từng giành được 1 chức vô địch Ngoại hạng Nga, 1 Cúp QG Nga và 2 Siêu Cúp Nga. Bocchetti giải nghệ vào năm 2021, sau khi hết hợp đồng cho mượn ở Pescara.
Ông cũng từng là thành viên của các đội trẻ Italia và ĐTQG Italia. Bocchetti giành được chức vô địch Toulon Tournament vào năm 2008 cùng với ĐT U21 Italia.
HLV Salvatore Bocchetti |
Ông chuyển sang công tác huấn luyện ngay sau khi nghỉ thi đấu, ban đầu là HLV trưởng của đội U18 Hellas Verona. Tiếp đó, Bocchetti giữ vị trí trợ lý cho đội một của CLB này. Tháng 12/2024, ông được bổ nhiệm là HLV trưởng của CLB Monza.
Bocchetti kết hôn với Ekaterina Maltseva, người mà ông gặp khi chơi cho Spartak ở Nga. Cả hai có ba người con. Ông thông thạo tiếng Ý, tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Nga.
2. Sự nghiệp cầu thủ
2.1. Sự nghiệp CLB
Bocchetti bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại Ascoli. Ông có trận ra mắt Serie A trong trận đấu với Palermo vào ngày 20/12/2006. Ông được cho mượn đến Lanciano ở Serie C và Frosinone ở Serie B vào nửa sau của mùa giải 2006–07. Trong mùa giải 2008–09, Bocchetti đã được Genoa ký hợp đồng và nhanh chóng trở thành cầu thủ thường xuyên ra sân ở vị trí trung vệ, đôi khi cũng chơi ở vị trí hậu vệ cánh.
Trong mùa giải 2010–2011, ông được Rubin Kazan ký hợp đồng 3,5 năm với mức phí chuyển nhượng được báo cáo là khoảng 15 triệu euro. Vào ngày 2/10/2011, Bocchetti ghi hai bàn trong một trận đấu tại giải đấu với Tom Tomsk. Kazan giành chiến thắng với tỷ số 2–0. Vào tháng 1/2013, ông chuyển đến Spartak Moscow, một câu lạc bộ Ngoại hạng Nga khác. Vào tháng 8/2013, ông phải phẫu thuật đầu gối và bỏ lỡ phần còn lại của mùa giải. Vào ngày 27/1/2015, Milan đã ký hợp đồng mượn ông với tùy chọn mua đứt vào cuối mùa giải. Ông rời Spartak vào ngày 6/7/2019.
Bocchetti thi đấu cho Spartak Moscow vào năm 2018 |
Vào ngày 25/7/2019, Bocchetti gia nhập câu lạc bộ Serie A của Ý Hellas Verona theo hợp đồng có thời hạn hai năm.
Vào ngày 29/9/2020, Bocchetti gia nhập câu lạc bộ Serie B Pescara theo dạng cho mượn đến ngày 30/6/2021. Hết mùa giải, ông chính thức giải nghệ.
2.2. Sự nghiệp quốc tế
Vào tháng 3/2008, Bocchetti ra mắt đội tuyển U-21 Ý. Ông đã khẳng định được vị trí của mình trong đội hình Azzurrini của Pierluigi Casiraghi, đội đã giành chức vô địch Giải đấu Toulon năm 2008. Qua đó, ông tiếp tục được gọi vào ĐT Olympic Italia tham dự Thế vận hội mùa hè, khi Ý lọt vào tứ kết. Cùng với Marco Andreolli, ông là sự lựa chọn đầu tiên ở vị trí trung vệ trong Giải vô địch châu Âu U-21 năm 2009, khi Ý lọt vào bán kết. Sau đó ông được vinh danh trong đội hình của giải đấu.
Vào ngày 22/3/2009, Bocchetti nhận được lệnh triệu tập đầu tiên vào ĐTQG Ý cho hai trận vòng loại World Cup nhưng vẫn là cầu thủ dự bị không được sử dụng. Vào ngày 10/10/2009, ông có trận ra mắt ĐTQG trong trận đấu với Ireland khi vào sân thay người ở hiệp hai tại Croke Park. Ông được Marcello Lippi điền tên vào đội hình 23 cầu thủ ĐT Italia dự World Cup 2010. Bocchetti cũng được chọn vào đội hình sơ bộ của Ý cho Euro 2012 nhưng không được chọn vào đội hình cuối cùng.
2.3. Phong cách thi đấu
Bocchetti được mô tả là một trung vệ đa năng, thuận chân trái, người cũng có khả năng được triển khai như một hậu vệ cánh. Ông được biết đến với sức mạnh, tốc độ và khả năng dự đoán, cũng như khả năng kỹ thuật đáng tin cậy của mình.
3. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sau khi giải nghệ khỏi bóng đá, Bocchetti bắt đầu sự nghiệp huấn luyện viên, trở lại Verona vào tháng 7 năm 2021 với tư cách là huấn luyện viên trẻ phụ trách đội U-18. Anh rời bỏ vai trò của mình vào cuối tháng 9 năm 2021 để gia nhập đội ngũ huấn luyện đội một của Igor Tudor với tư cách là trợ lý, và cũng thay thế Tudor trong một trận đấu duy nhất tại giải Serie A với Cagliari vào ngày 30/4/2022 khi chính Tudor bị loại.
Sau khi Tudor ra đi và Gabriele Cioffi được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng mới, Bocchetti sau đó được giao nhiệm vụ dẫn dắt đội U-19 cho mùa giải 2022–23. Vào tháng 9 năm 2022, anh đã có được giấy phép UEFA A.
Vào ngày 13/10/2022, ông được thăng chức làm huấn luyện viên trưởng của Verona, thay thế Gabriele Cioffi. Vì Bocchetti không có giấy phép UEFA Pro vào thời điểm được bổ nhiệm, Verona đã phải yêu cầu Liên đoàn bóng đá Ý cấp cho ông một giấy phép tạm thời, được trao trong thời hạn 30 ngày. Ông đã chính thức hướng dẫn Verona với tư cách là huấn luyện viên trưởng trong tổng cộng sáu trận đấu, tất cả đều kết thúc bằng thất bại.
Vào ngày 3/12/2022, sau khi quyền tạm thời của ông để huấn luyện Gialloblu hết hạn, Verona đã thông báo bổ nhiệm Marco Zaffaroni làm huấn luyện viên trưởng mới, với Bocchetti làm trợ lý của ông. Ông rời Verona vào cuối mùa giải, sau khi đội thoát khỏi việc xuống hạng bằng cách giành chiến thắng trong trận play-off.
Vào ngày 23/12/2024, Bocchetti đã ký hợp đồng có thời hạn đến ngày 30/6/2027 với tư cách là huấn luyện viên trưởng mới của câu lạc bộ xếp cuối bảng Serie A Monza, thay thế Alessandro Nesta.
4. Thống kê sự nghiệp cầu thủ
4.1. Sự nghiệp CLB
CLB | Mùa | Giải | Cúp QG | Châu lục | Khác | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Ascoli | 2004–05 | Serie B | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | 0 | 0 | ||
2006–07 | Serie A | 2 | 0 | 0 | 0 | – | – | 2 | 0 | |||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
Virtus Lanciano (mượn) | 2005–06 | Serie C1 | 21 | 1 | 0 | 0 | – | – | 21 | 1 | ||
Frosinone (mượn) | 2006–07 | Serie B | 17 | 2 | 0 | 0 | – | – | 17 | 2 | ||
2007–08 | 38 | 2 | 0 | 0 | – | – | 38 | 2 | ||||
Tổng | 55 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 55 | 4 | ||
Genoa | 2008–09 | Serie A | 32 | 0 | 2 | 0 | – | – | 34 | 0 | ||
2009–10 | 28 | 1 | 0 | 0 | 7 | 0 | – | 35 | 1 | |||
Tổng | 60 | 1 | 2 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 69 | 1 | ||
Rubin Kazan | 2010 | Russian Premier League | 7 | 2 | – | 6 | 0 | – | 13 | 2 | ||
2011–12 | 32 | 5 | 4 | 1 | 13 | 0 | – | 49 | 6 | |||
2012–13 | 13 | 2 | 1 | 0 | 4 | 0 | 1 | 1 | 19 | 3 | ||
Tổng | 52 | 9 | 5 | 1 | 23 | 0 | 1 | 1 | 81 | 11 | ||
Spartak Moscow | 2012–13 | Russian Premier League | 10 | 0 | – | – | – | 10 | 0 | |||
2013–14 | 12 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | – | 13 | 0 | |||
2014–15 | 3 | 0 | 2 | 0 | – | – | 5 | 0 | ||||
2015–16 | 28 | 3 | 2 | 0 | – | – | 30 | 3 | ||||
2016–17 | 15 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | – | 17 | 1 | |||
2017–18 | 12 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 18 | 1 | ||
2018–19 | 15 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | – | 22 | 0 | |||
Tổng | 95 | 5 | 8 | 0 | 11 | 0 | 1 | 0 | 115 | 5 | ||
A.C. Milan (mượn) | 2014–15 | Serie A | 9 | 0 | – | – | – | 9 | 0 | |||
Hellas Verona | 2019–20 | Serie A | 5 | 0 | – | – | – | 5 | 0 | |||
Pescara (mượn) | 2020–21 | Serie B | 18 | 2 | 1 | 0 | – | – | 19 | 2 | ||
Tổng sự nghiệp | 317 | 22 | 16 | 1 | 41 | 0 | 2 | 1 | 376 | 24 |
4.2. Sự nghiệp quốc tế
Đội tuyển | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Italia | 2009 | 3 | 0 |
2010 | 2 | 0 | |
Tổng | 5 | 0 |
5. Thống kê sự nghiệp HLV
- Tính đến trận cuối diễn ra vào ngày 14/11/2024
Đội | Từ | Đến | Trận | Thắng | Hòa | Thua | % thắng |
Hellas Verona (caretaker) | 10/2022 | 12/2022 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 |
Monza | 2024 | nay | 0 | 0 | 0 | 0 | — |
Tổng cộng | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 |
6. Danh hiệu cầu thủ
Rubin Kazan
- Russian Cup: 2011–12
- Russian Super Cup: 2012
Spartak Moscow
- Russian Premier League: 2016–17
- Russian Super Cup: 2017
- U21 Italia
- Toulon Tournament: 2008
Cá nhân
- 2009 UEFA European under-21 Championship Team of the Tournament