Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 31 | 5 | 5 | 4 | 1 | ||
2023/2024 | 34 | 12 | 1 | 2 | 0 | ||
2022/2023 | 20 | 1 | 10 | 0 | 0 | ||
2022/2023 | 16 | 7 | 2 | 1 | 0 | ||
2021/2022 | 34 | 8 | 3 | 2 | 0 | ||
2020/2021 | 35 | 5 | 5 | 2 | 0 | ||
2019/2020 | 31 | 5 | 3 | 0 | 0 | ||
2018/2019 | 34 | 14 | 7 | 0 | 0 | ||
2017/2018 | 17 | 7 | 3 | 2 | 0 | ||
2016/2017 | 31 | 6 | 3 | 1 | 0 | ||
2015/2016 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 2 | 0 | |
2014/2015 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
2014/2015 | ![]() | DIEMSOVI.COM Proximus League | 14 | 16 | 0 | 0 | 1 |
2013/2014 | DIEMSOVI.COM Belgacom League | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | |
2012/2013 | ![]() | DIEMSOVI.COM Belgacom League | 5 | 7 | 0 | 0 | 0 |
2011/2012 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng | 341 | 105 | 48 | 16 | 2 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
20/01/2023 | €24.0m | |||
01/07/2019 | €15.6m | |||
30/06/2016 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
06/07/2015 | ![]() | Cho mượn | ||
30/06/2015 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
01/07/2014 | ![]() | Cho mượn | ||
30/04/2014 | Chuyển nhượng tự do | |||
01/07/2013 | Cho mượn | |||
30/06/2013 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
29/01/2013 | ![]() | Cho mượn | ||
01/07/2010 | ![]() |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
18/11/2024 | 22/11/2024 | Chấn thương |
09/10/2023 | 20/10/2023 | Chấn thương gân kheo |
24/09/2023 | 29/09/2023 | Chấn thương cơ |
20/07/2023 | 21/07/2023 | Chấn thương đầu gối |
21/05/2023 | 27/05/2023 | Chấn thương |
05/03/2023 | 11/03/2023 | Chấn thương cơ |
04/01/2023 | 12/01/2023 | Chấn thương bắp chân |
27/12/2021 | 01/01/2022 | Chấn thương đùi |
05/12/2021 | 14/12/2021 | Chấn thương khuỷu tay |
02/11/2020 | 27/11/2020 | Chấn thương hông |